câu 3. Hai câu thơ "Hài văn lần bước dặm xanh/ Một vùng như thể cây quỳnh cành dao" miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên và tâm trạng của nhân vật trữ tình trong bài thơ. Hình ảnh "hài văn" gợi lên sự nhẹ nhàng, thanh thoát, "dặm xanh" tượng trưng cho khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, rộng lớn. Câu thơ thứ hai sử dụng hình ảnh ẩn dụ "cây quỳnh cành dao" để so sánh với vẻ đẹp của con người, tạo nên sự tương đồng về nét đẹp tinh tế, thanh tao. Qua đó, tác giả muốn khẳng định vẻ đẹp của con người hòa quyện cùng vẻ đẹp của thiên nhiên, tạo nên bức tranh tuyệt sắc. Đồng thời, câu thơ cũng thể hiện tâm trạng vui tươi, phấn khởi của nhân vật trữ tình khi được đắm mình vào khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp ấy.
câu 4. Trong hai câu thơ "người quốc sắc kẻ thiên tài/tình trong như đã, mặt ngoài còn e", tác giả sử dụng biện pháp tu từ đối để tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt.
- Hai vế câu được đặt song song, đối xứng nhau về cấu trúc và nội dung: "người quốc sắc" - "kẻ thiên tài", "tình trong như đã" - "mặt ngoài còn e". Sự đối lập này không chỉ làm nổi bật sự tương đồng giữa hai nhân vật mà còn thể hiện sự kín đáo, tế nhị trong cách ứng xử của họ.
- Biện pháp đối giúp tăng tính nhịp nhàng cho câu thơ, tạo cảm giác cân bằng, hài hòa, khiến cho lời thơ thêm phần uyển chuyển, dễ đọc, dễ nhớ.
- Ngoài ra, việc sử dụng biện pháp đối còn góp phần làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ. Hình ảnh "người quốc sắc" và "kẻ thiên tài" được khắc họa rõ nét hơn, tạo ấn tượng mạnh mẽ với người đọc. Đồng thời, phép đối cũng giúp bộc lộ tâm trạng e ấp, ngại ngùng nhưng đầy ẩn ý của cả hai nhân vật.
Tóm lại, biện pháp đối trong hai câu thơ trên đã góp phần tạo nên vẻ đẹp độc đáo, tinh tế cho câu thơ, đồng thời thể hiện trọn vẹn chủ đề của bài thơ: tình yêu thầm kín, e ấp nhưng vô cùng sâu sắc.
câu 5. Đề 1:
- Câu thơ em thích nhất trong bài thơ "Truyện Kiều" là câu: "Buồn trông cửa bể chiều hôm".
- Lý do:
+ Hình ảnh "cửa bể chiều hôm" gợi lên sự cô đơn, trống trải, buồn bã.
+ Từ láy "buồng" thể hiện nỗi buồn sâu sắc, dai dẳng.
+ Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ, so sánh để diễn tả tâm trạng nhân vật.
+ Câu thơ ngắn gọn, súc tích nhưng giàu ý nghĩa, thể hiện tài năng nghệ thuật của Nguyễn Du.
Đề 2:
- Em thích nhất câu thơ: "Vắng người có bóng trăng thanh, trăm năm xin gửi chút tình lại đây."
- Lý do:
+ Câu thơ thể hiện tình cảm thủy chung, son sắt của Kiều Nguyệt Nga dành cho Lục Vân Tiên.
+ Hình ảnh "vắng người", "bóng trăng thanh" gợi lên khung cảnh tĩnh lặng, cô đơn, nhưng cũng đầy lãng mạn.
+ Từ "xin" thể hiện sự chân thành, tha thiết của Kiều Nguyệt Nga khi muốn gửi gắm tình cảm của mình đến Lục Vân Tiên.
+ Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ, so sánh để diễn tả tâm trạng nhân vật.
+ Câu thơ ngắn gọn, súc tích nhưng giàu ý nghĩa, thể hiện tài năng nghệ thuật của Nguyễn Đình Chiểu.
câu 1. Thời gian được miêu tả trong đoạn trích trên là buổi chiều.
Phân tích:
* Đoạn trích sử dụng các từ ngữ như "chiều", "mặt trời lặn" để chỉ rõ thời điểm diễn ra sự việc.
* Buổi chiều thường là khoảng thời gian sau khi mặt trời lặn, ánh sáng yếu dần và bóng tối bắt đầu bao phủ.
* Sự kiện "cả nhà quây quần bên mâm cơm ấm cúng" cũng phù hợp với khung cảnh buổi chiều, khi mọi người đã kết thúc công việc và trở về gia đình.
Kết luận:
Dựa vào những chi tiết cụ thể trong đoạn trích, ta có thể khẳng định thời gian được miêu tả là buổi chiều.
câu 2. Trong đoạn trích "Kiều Nguyệt Nga", tác giả Nguyễn Đình Chiểu đã sử dụng nhiều từ ngữ và hình ảnh để miêu tả không gian nơi Kiều Nguyệt Nga đang ở. Dưới đây là một số ví dụ:
* Từ ngữ:
- "Nơi": Chỉ vị trí cụ thể của Kiều Nguyệt Nga. Từ này được lặp lại nhiều lần trong đoạn trích, tạo nên sự nhấn mạnh về địa điểm mà nàng đang sống.
- "Nhà": Gợi lên hình ảnh một ngôi nhà nhỏ bé, đơn sơ nhưng ấm cúng, nơi Kiều Nguyệt Nga sinh sống cùng gia đình.
- "Cửa": Hình ảnh cửa nhà, tượng trưng cho sự an toàn, bình yên mà Kiều Nguyệt Nga tìm thấy sau khi trải qua bao biến cố.
- "Bên song": Miêu tả vị trí của Kiều Nguyệt Nga bên cạnh khung cửa sổ, gợi lên cảm giác cô đơn, buồn bã.
- "Song thưa": Tạo nên hình ảnh nhẹ nhàng, thanh thoát, phản ánh tâm trạng thanh tao, thuần khiết của Kiều Nguyệt Nga.
- "Gió": Thể hiện sự tĩnh lặng, êm đềm của không gian, đồng thời cũng ẩn chứa nỗi lòng buồn man mác của nhân vật.
- "Mây": Gợi lên vẻ đẹp thơ mộng, lãng mạn của cảnh vật, đồng thời cũng mang ý nghĩa biểu tượng cho sự phiêu bạt, vô định của cuộc đời.
- "Tiếng": Âm thanh của tiếng đàn, tiếng hát, tiếng chim hót... tạo nên bầu không khí trầm lắng, u buồn, phản ánh tâm trạng cô đơn, nhớ nhung của Kiều Nguyệt Nga.
* Hình ảnh:
- "Khung cửa sổ": Khung cửa sổ nhỏ nhắn, xinh xắn, gợi lên hình ảnh một căn phòng đơn sơ, giản dị.
- "Ánh trăng": Ánh trăng dịu dàng, lung linh, soi sáng cả không gian, tạo nên vẻ đẹp huyền ảo, thơ mộng.
- "Hoa cỏ": Hoa cỏ rực rỡ sắc màu, tô điểm thêm cho bức tranh thiên nhiên tươi đẹp.
- "Chim chóc": Tiếng chim hót líu lo, tạo nên âm thanh vui tai, làm cho không gian trở nên sinh động hơn.
- "Dòng sông": Dòng sông hiền hòa, uốn lượn, chảy mãi về phía chân trời xa xăm, gợi lên cảm giác mênh mông, bất tận.
- "Con thuyền": Con thuyền lững lờ trôi trên dòng sông, như một biểu tượng cho sự lưu lạc, bấp bênh của con người.
Phản ánh:
Việc phân tích các yếu tố ngôn ngữ (từ ngữ, hình ảnh) giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cách tác giả xây dựng không gian nghệ thuật trong tác phẩm. Không chỉ dừng lại ở việc miêu tả trực tiếp, tác giả còn sử dụng các biện pháp tu từ, ẩn dụ, so sánh,... để tạo nên những tầng nghĩa sâu sắc, khiến cho không gian nghệ thuật trở nên phong phú, đa chiều và giàu sức gợi.
câu 3. Trong đoạn trích "Kiều Nguyệt Nga" của Nguyễn Du, nhân vật Kiều Nguyệt Nga đã có hành động tự tử để bảo vệ danh dự và tình yêu của mình. Hành động này thể hiện sự quyết tâm và lòng dũng cảm của nàng trước những khó khăn trong cuộc sống.
Trước hết, Kiều Nguyệt Nga là một cô gái xinh đẹp, tài năng nhưng lại phải chịu cảnh làm con nuôi trong gia đình quan lại. Nàng bị ép gả cho một tên quan tham lam, độc ác. Điều này khiến nàng cảm thấy bất công và không chấp nhận được. Nàng muốn giữ gìn phẩm giá và danh dự của bản thân nên đã chọn cách tự tử để thoát khỏi cuộc hôn nhân đó.
Thứ hai, Kiều Nguyệt Nga cũng rất yêu thương Lục Vân Tiên - chàng trai tuấn tú, tài hoa mà nàng gặp gỡ trên đường đi sứ. Tuy nhiên, Lục Vân Tiên lại bị cha mẹ ép gả cho một người khác. Điều này khiến nàng đau khổ và tuyệt vọng. Nàng không muốn chia sẻ tình yêu của mình với ai khác nên đã chọn cách tự tử để kết thúc mối tình dang dở.
Cuối cùng, Kiều Nguyệt Nga còn muốn chứng minh rằng nàng là một người phụ nữ mạnh mẽ, kiên cường. Nàng không muốn bị áp đặt bởi những quy tắc xã hội cổ hủ, lạc hậu. Nàng muốn khẳng định quyền tự do lựa chọn hạnh phúc của mình. Hành động tự tử của nàng là một cách để phản kháng lại những ràng buộc của xã hội phong kiến.
Tóm lại, Kiều Nguyệt Nga tự tử là vì nàng muốn bảo vệ danh dự, tình yêu và quyền tự do của bản thân. Hành động này thể hiện sự dũng cảm, quyết tâm và lòng kiêu hãnh của nàng trước những khó khăn trong cuộc sống.
câu 4. Kiều Nguyệt Nga, nhân vật trong tác phẩm "Truyện Kiều" của Nguyễn Du, là một hình mẫu tiêu biểu cho vẻ đẹp tâm hồn của người phụ nữ Việt Nam trong xã hội phong kiến. Qua các đoạn trích, ta có thể nhận thấy những đặc điểm nổi bật trong tâm hồn của nàng.
1. Tình yêu thương và lòng hiếu thảo: Kiều Nguyệt Nga thể hiện tình cảm sâu sắc đối với gia đình, đặc biệt là cha mẹ. Nàng luôn tôn trọng và chăm sóc cho người thân, điều này cho thấy nàng có một tâm hồn nhân hậu và đầy lòng hiếu thảo.
2. Sự nhạy cảm và tinh tế: Nàng có khả năng cảm nhận sâu sắc những cảm xúc và tâm tư của người khác. Điều này thể hiện qua cách nàng ứng xử và giao tiếp với mọi người xung quanh, cho thấy nàng là người có trái tim nhạy cảm và tinh tế.
3. Đức hy sinh và lòng kiên nhẫn: Kiều Nguyệt Nga không chỉ đẹp về hình thức mà còn đẹp ở tâm hồn khi sẵn sàng hy sinh bản thân vì hạnh phúc của người khác. Nàng có thể chịu đựng nhiều nỗi đau và khó khăn để bảo vệ những người mình yêu thương.
4. Khát vọng tự do và hạnh phúc: Dù sống trong một xã hội đầy rẫy những ràng buộc và áp lực, Kiều Nguyệt Nga vẫn luôn khao khát một cuộc sống tự do và hạnh phúc. Điều này thể hiện sự mạnh mẽ và quyết tâm trong tâm hồn nàng.
Tóm lại, vẻ đẹp tâm hồn của Kiều Nguyệt Nga không chỉ nằm ở những phẩm chất tốt đẹp mà còn ở khả năng vượt qua khó khăn, giữ vững niềm tin vào tình yêu và hạnh phúc. Nàng là hình mẫu lý tưởng của người phụ nữ Việt Nam, mang trong mình những giá trị văn hóa và tinh thần cao đẹp.
câu 5. Trong xã hội phong kiến xưa, thân phận của người phụ nữ luôn bị coi nhẹ, rẻ rúng. Họ phải sống một cuộc đời đầy đọa, tủi nhục, không có tiếng nói trong xã hội. Điều này được thể hiện rõ nét qua nhân vật Kiều Nguyệt Nga trong đoạn trích "Kiều Nguyệt Nga gặp Từ Hải" (trích Truyện Kiều - Nguyễn Du).
Kiều Nguyệt Nga là một cô gái xinh đẹp, nết na, hiền thục. Nàng là con gái của quan tri phủ Hồ Tôn Hiến, được nuôi dưỡng trong nhung lụa, giàu sang. Tuy nhiên, nàng lại phải chịu cảnh chung chồng với hai chị dâu là Thúy Vân và Thúy Kiều. Cuộc sống của nàng trở nên tù túng, ngột ngạt khi phải sống dưới sự kiểm soát của cha và hai chị dâu.
Khi gặp gỡ Từ Hải, Kiều Nguyệt Nga đã đem lòng yêu mến chàng. Nàng đã tìm cách giúp đỡ Từ Hải thoát khỏi cảnh tù đày, để chàng có thể thực hiện ước mơ của mình. Tình yêu của Kiều Nguyệt Nga dành cho Từ Hải là tình yêu chân thành, tha thiết, vượt qua mọi rào cản về địa vị, giai cấp.
Tuy nhiên, tình yêu của họ cũng gặp phải nhiều trắc trở. Cha của Kiều Nguyệt Nga là quan tri phủ Hồ Tôn Hiến, vốn là kẻ gian ác, tham lam. Ông ta đã ép buộc Kiều Nguyệt Nga phải lấy tên tướng giặc Minh làm chồng. Điều này khiến Kiều Nguyệt Nga vô cùng đau khổ, nhưng nàng vẫn quyết tâm giữ trọn chữ trinh, thủy chung với Từ Hải.
Cuối cùng, Kiều Nguyệt Nga đã hy sinh bản thân để cứu vớt Từ Hải. Nàng đã tự tử để mong Từ Hải sẽ tỉnh ngộ, quay về với nàng. Hành động của Kiều Nguyệt Nga thể hiện tấm lòng son sắt, thủy chung của nàng đối với Từ Hải.
Qua nhân vật Kiều Nguyệt Nga, tác giả Nguyễn Du đã lên án xã hội phong kiến bất công, tàn bạo, chà đạp lên quyền lợi của người phụ nữ. Đồng thời, ông cũng ca ngợi phẩm chất cao đẹp của người phụ nữ Việt Nam, đặc biệt là lòng son sắt, thủy chung.