4 giờ trước
3 giờ trước
1. He had taken up the piano as a child in California and joined a jazz band.
Dịch: Anh ấy đã học chơi piano từ khi còn nhỏ ở California và tham gia một ban nhạc jazz.
2. Fine Arts is a generic term for subjects such as painting, music and sculpture.
Dịch: Mỹ thuật là một thuật ngữ chung cho các môn học như hội họa, âm nhạc và điêu khắc.
3. Over the years I've come to the conclusion that she's a very great musician.
Dịch: Qua nhiều năm, tôi đã đi đến kết luận rằng cô ấy là một nhạc sĩ rất tài giỏi.
4. His recording was nominated for a Grammy Award for best classical album.
Dịch: Bản thu âm của anh ấy đã được đề cử giải Grammy cho album cổ điển hay nhất.
5. The café is not big, but there is live music to entertain guests several evenings a week.
Dịch: Quán cà phê không lớn, nhưng có nhạc sống để phục vụ khách vài buổi tối mỗi tuần.
6. The school must be properly provided with musical instruments and audio equipment.
Dịch: Trường học phải được trang bị đầy đủ nhạc cụ và thiết bị âm thanh.
7. Her outstanding performances set a new benchmark for singers throughout the world.
Dịch: Những màn trình diễn xuất sắc của cô ấy đã đặt ra một chuẩn mực mới cho các ca sĩ trên toàn thế giới.
8. Acoustic fans often prefer live performance to recorded works.
Dịch: Người hâm mộ nhạc acoustic thường thích biểu diễn trực tiếp hơn là các tác phẩm đã thu âm.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
5 giờ trước
11/10/2025
11/10/2025
11/10/2025
11/10/2025
Top thành viên trả lời