12/10/2025
12/10/2025
12/10/2025
12/10/2025
1. D ("work skills": kỹ năng làm việc, phù hợp ngữ cảnh hơn đáp án còn lại)
2. C ("prepare him for careers in adulthood": chuẩn bị cho sự nghiệp khi trưởng thành.)
3. A ("a sense of responsibility": ý thức trách nhiệm (cụm từ cố định).)
4. B ("gain confidence": đạt được/tăng sự tự tin.)
5. C ("no more than 10 to 15 hours": không quá 10–15 giờ.)
6. C ("those who don’t work": những người không làm việc)
7. B ("money management": quản lý tiền bạc.)
8. A (Cấu trúc "find it + adj + to V".)
9. C ("engage in risky activities": tham gia vào các hoạt động rủi ro.)
10. D ("coworkers leading them astray": đồng nghiệp dẫn họ đi lầm đường)
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời