Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để viết phương trình ion rút gọn và cân bằng phản ứng theo phương pháp cân bằng ion - electron cho các phản ứng đã cho, chúng ta sẽ tiến hành từng phản ứng một.
### a) Phản ứng:
\[
SO_2 + KMnO_4 + H_2O \rightarrow K_2SO_4 + MnSO_4 + H_2SO_4
\]
**Bước 1: Xác định số oxi hóa.**
- Số oxi hóa của S trong \(SO_2\) là +4 và trong \(K_2SO_4\) là +6.
- Số oxi hóa của Mn trong \(KMnO_4\) là +7 và trong \(MnSO_4\) là +2.
**Bước 2: Viết phương trình phân rã ion.**
- Phân rã các chất tham gia và sản phẩm thành ion:
\[
SO_2 + 8H^+ + 6e^- \rightarrow SO_4^{2-} + 4H_2O \quad (1)
\]
\[
MnO_4^- + 8H^+ + 5e^- \rightarrow Mn^{2+} + 4H_2O \quad (2)
\]
**Bước 3: Cân bằng điện tích và số nguyên tử.**
- Để cân bằng điện tích và số electron, nhân phương trình (1) với 5 và phương trình (2) với 6:
\[
5SO_2 + 6MnO_4^- + 30H^+ \rightarrow 5SO_4^{2-} + 6Mn^{2+} + 20H_2O
\]
**Bước 4: Viết phương trình ion rút gọn.**
- Các ion \(K^+\) và \(H^+\) không thay đổi và được loại bỏ:
\[
5SO_2 + 6MnO_4^- + 30H^+ \rightarrow 5SO_4^{2-} + 6Mn^{2+} + 20H_2O
\]
### b) Phản ứng:
\[
Zn + NaNO_3 + NaOH \rightarrow Na_2ZnO_2 + NH_3 + H_2O
\]
**Bước 1: Xác định số oxi hóa.**
- Zn trong Zn là 0, trong Na2ZnO2 là +2.
- N trong NaNO3 là +5, trong NH3 là -3.
**Bước 2: Viết phương trình phân rã ion.**
\[
Zn^{2+} + 2e^- \rightarrow Zn \quad (1)
\]
\[
NO_3^- + 8H^+ + 6e^- \rightarrow NH_3 + 3H_2O \quad (2)
\]
**Bước 3: Cân bằng số electron.**
- Nhân phương trình (1) với 3 và phương trình (2) với 2:
\[
3Zn^{2+} + 2NO_3^- + 8H^+ \rightarrow 3Zn + 2NH_3 + 6H_2O
\]
**Bước 4: Viết phương trình ion rút gọn.**
\[
3Zn + 2NaNO_3 + 6NaOH \rightarrow Na_2ZnO_2 + 2NH_3 + 6H_2O
\]
### c) Phản ứng:
\[
P_4 + AgNO_3 + H_2O \rightarrow Ag + H_3PO_4 + HNO_3
\]
**Bước 1: Xác định số oxi hóa.**
- Số oxi hóa của P trong \(P_4\) là 0, trong \(H_3PO_4\) là +5.
**Bước 2: Viết phương trình phân rã ion.**
\[
P_4 + 8Ag^+ + 8e^- \rightarrow 4H_3PO_4 + 8Ag \quad (1)
\]
\[
NO_3^- + 8H^+ + 3e^- \rightarrow HNO_3 + 2H_2O \quad (2)
\]
**Bước 3: Cân bằng số electron.**
- Nhân phương trình (1) với 1 và phương trình (2) với 3:
\[
P_4 + 8Ag^+ + 8e^- + 3NO_3^- + 24H^+ \rightarrow 4H_3PO_4 + 8Ag + 3HNO_3 + 12H_2O
\]
**Bước 4: Viết phương trình ion rút gọn.**
\[
P_4 + 8AgNO_3 + 4H_2O \rightarrow 8Ag + 4H_3PO_4 + 3HNO_3
\]
### d) Phản ứng:
\[
FeS_2 + HNO_3 \rightarrow Fe(NO_3)_3 + H_2SO_4 + NO + H_2O
\]
**Bước 1: Xác định số oxi hóa.**
- Số oxi hóa của Fe trong \(FeS_2\) là 0, trong \(Fe(NO_3)_3\) là +3.
- Số oxi hóa của N trong \(HNO_3\) là +5 và trong NO là +2.
**Bước 2: Viết phương trình phân rã ion.**
\[
Fe^{3+} + 3e^- \rightarrow Fe \quad (1)
\]
\[
NO_3^- + 8H^+ + 3e^- \rightarrow NO + 4H_2O \quad (2)
\]
**Bước 3: Cân bằng số electron.**
- Nhân phương trình (1) với 3 và phương trình (2) với 1:
\[
FeS_2 + 6NO_3^- + 12H^+ \rightarrow Fe(NO_3)_3 + H_2SO_4 + 3NO + 6H_2O
\]
**Bước 4: Viết phương trình ion rút gọn.**
\[
FeS_2 + 6HNO_3 \rightarrow Fe(NO_3)_3 + H_2SO_4 + 3NO + 2H_2O
\]
### Tóm tắt kết quả:
- a) \(5SO_2 + 6MnO_4^- + 30H^+ \rightarrow 5SO_4^{2-} + 6Mn^{2+} + 20H_2O\)
- b) \(3Zn + 2NaNO_3 + 6NaOH \rightarrow Na_2ZnO_2 + 2NH_3 + 6H_2O\)
- c) \(P_4 + 8AgNO_3 + 4H_2O \rightarrow 8Ag + 4H_3PO_4 + 3HNO_3\)
- d) \(FeS_2 + 6HNO_3 \rightarrow Fe(NO_3)_3 + H_2SO_4 + 3NO + 2H_2O\)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.