Khổ 3:
“Lơ thơ cồn nhỏ gió đìu hiu
Đâu tiếng làng xa vãn chợ chiều
Nắng xuống, trời lên sâu chót vót
Sông dài, trời rộng, bến cô liêu.”
Cấu trúc “không… không…” (xuất hiện ở khổ 2)
→ Dù câu hỏi nhắc ở khổ 3, nhưng cấu trúc này nằm ở khổ 2:
“Không cầu gợi chút niềm thân mật,
Lặng lẽ bờ xanh tiếp bãi vàng.”
→ Ý nghĩa: phủ định sự giao hòa, gần gũi giữa con người với thiên nhiên, giữa bờ bên này với bên kia → làm nổi bật nỗi cô đơn, lạc lõng, “không có sự sống của con người”, chỉ còn lại thiên nhiên mênh mông, lạnh lẽo.
Tâm trạng của tác giả trong khổ 3
→ Cảnh thiên nhiên rộng lớn, hiu hắt, vắng vẻ → bộc lộ nỗi buồn cô đơn sâu sắc.
→ Huy Cận cảm thấy mình nhỏ bé, lạc lõng giữa vũ trụ bao la, khao khát tiếng người, hơi ấm của cuộc sống → nhưng tất cả chỉ “đâu tiếng làng xa”, càng gợi nỗi nhớ quê, nhớ người da diết.
Khổ 4:
“Lớp lớp mây cao đùn núi bạc,
Chim nghiêng cánh nhỏ: bóng chiều sa.
Lòng quê dợn dợn vời con nước,
Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà.”
Nhận xét về cảnh Tràng giang trong khổ 4
→ Cảnh thiên nhiên hùng vĩ, khoáng đạt (mây, núi, sông, chim, trời), nhưng cũng mang vẻ buồn man mác.
→ Bức
tran h thiên nhiên mang tính vũ trụ, thể hiện tầm nhìn rộng lớn của thi nhân.
→ Tuy rộng lớn, nhưng vẫn thấm đượm nỗi buồn chia li, nhớ quê hương sâu kín.
Hình ảnh mang ước lệ cổ điển
• “Mây cao đùn núi bạc” → gợi vẻ hùng vĩ, cổ kính.
• “Chim nghiêng cánh nhỏ” → hình ảnh quen thuộc trong thơ Đường, biểu tượng của nỗi chia xa, cô đơn.
• “Khói hoàng hôn” → mô típ cổ điển thường gợi nỗi sầu ly hương, nhưng Huy Cận sáng tạo: “Không khói hoàng hôn cũng nhớ nhà” → nỗi nhớ nhà không cần ngoại cảnh gợi, mà tự dâng lên từ trong lòng.
Tâm trạng của tác giả trong khổ 4
→ Từ nỗi buồn cô đơn, Huy Cận hướng về quê hương, cội nguồn, thể hiện tình yêu nước thầm kín.
→ Đây là nỗi “buồn nhân thế”, nỗi nhớ quê của con người xa xứ, cũng là biểu hiện của tâm hồn yêu nước kín đáo trong thời mất nước.