Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ nhân hóa:
a. Tây Tiến - Quang Dũng:
* "Oai linh thác gầm thét": Nhân hóa thác nước bằng động từ "gầm thét", tạo nên hình ảnh thác nước hung dữ, uy nghiêm, thể hiện sự hiểm trở, hoang sơ của núi rừng Tây Bắc.
* "Mường Hịch cọp trêu người": Nhân hóa con hổ bằng động từ "trêu người", gợi tả sự hung dữ, nguy hiểm của loài thú dữ, đồng thời cũng thể hiện sự gan dạ, bất khuất của những người lính Tây Tiến khi phải đối mặt với hiểm nguy.
b. Đất Nước - Nguyễn Đình Thi:
* "Trời thu thay áo mới, trong biếc, nói cười thiết tha.": Nhân hóa trời thu bằng động từ "thay áo mới" và tính từ "trong biếc", tạo nên hình ảnh mùa thu tươi đẹp, rạng rỡ, tràn đầy sức sống, thể hiện niềm vui, hạnh phúc của cuộc sống hòa bình, độc lập.
Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ ẩn dụ:
Trong đoạn thơ "Tây Tiến", tác giả sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ để miêu tả vẻ đẹp hào hùng, bi tráng của người lính Tây Tiến.
* "Quân xanh màu lá": Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, lấy màu sắc của lá cây để miêu tả làn da xanh xao, gầy gò của người lính do thiếu thốn, gian khổ. Hình ảnh này gợi lên sự khắc nghiệt của chiến tranh, nhưng cũng thể hiện tinh thần kiên cường, bất khuất của người lính.
* "Dữ oai hùm": Ẩn dụ phẩm chất, ví người lính Tây Tiến như con hổ dữ dằn, mạnh mẽ, oai phong. Hình ảnh này khẳng định khí phách hiên ngang, dũng mãnh của người lính, sẵn sàng chiến đấu bảo vệ Tổ quốc.
* "Mắt trừng gửi mộng qua biên giới": Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, lấy hành động "mộng" để miêu tả ánh mắt quyết tâm, ý chí chiến đấu của người lính. Hình ảnh này thể hiện khát vọng chiến thắng, giải phóng đất nước của họ.
* "Đêm mơ Hà Nội dáng kiều thơm": Ẩn dụ chuyển đổi cảm giác, lấy mùi hương của hoa để miêu tả nỗi nhớ quê hương, gia đình của người lính. Hình ảnh này thể hiện tình yêu quê hương sâu nặng, là động lực giúp họ vượt qua mọi khó khăn, gian khổ.
Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ điệp ngữ:
a. Tây Tiến - Quang Dũng:
* Điệp ngữ "dốc" được lặp lại hai lần, tạo nên nhịp điệu dồn dập, gấp gáp, thể hiện sự hiểm trở, gian nan của địa hình Tây Bắc.
* Điệp ngữ "lên" và "xuống" được lặp lại liên tiếp, tạo nên sự tương phản giữa hai hướng di chuyển, nhấn mạnh sự vất vả, gian khổ của người lính trên đường hành quân.
* Điệp ngữ "cao" và "thấp" được lặp lại, tạo nên sự đối lập về độ cao, độ thấp của địa hình, tăng thêm tính chất hùng vĩ, hiểm trở của thiên nhiên Tây Bắc.
b. Đàn Ghi Ta Của Lor-Ca - Thanh Thảo:
* Điệp ngữ "tiếng ghi ta" được lặp lại nhiều lần, tạo nên âm hưởng du dương, trầm buồn, thể hiện nỗi đau đớn, tiếc thương của tác giả trước cái chết của Lor-Ca.
* Điệp ngữ "nâu" và "xanh" được lặp lại, tạo nên sự tương phản về màu sắc, thể hiện sự đa dạng, phong phú của âm thanh tiếng ghi ta.
* Điệp ngữ "vỡ tan" và "ròng ròng" được lặp lại, tạo nên sự tương phản về trạng thái, thể hiện sự tàn phá, hủy diệt của bạo lực.
So sánh cách sử dụng biện pháp tu từ đối:
a. Cảm Hoài - Đặng Dung:
* Đối xứng về nghĩa: Hai câu thơ đầu tiên đối nhau về nghĩa, thể hiện sự đối lập giữa thuận lợi và bất lợi, giữa thành công và thất bại.
* Đối xứng về cấu trúc: Hai câu thơ có cấu trúc song song, tạo nên sự cân bằng, hài hòa về mặt ngôn ngữ.
b. Sài Khao Sương Lấp Đoàn Quân Mỏi - Mường Lát Hoa Về Trong Đêm Hơi - Quang Dũng:
* Đối xứng về nghĩa: Hai câu thơ đối nhau về nghĩa, thể hiện sự đối lập giữa cảnh vật thiên nhiên và tâm trạng con người.
* Đối xứng về cấu trúc: Hai câu thơ có cấu trúc song song, tạo nên sự cân bằng, hài hòa về mặt ngôn ngữ.