dklinh
Question 20. What is the best title for the passage?
(Tiêu đề nào tốt nhất cho đoạn văn?)
- Phân tích: Đoạn văn chủ yếu tập trung vào việc bố mẹ cảm thấy mệt mỏi khi làm quá nhiều cho con cái, tầm quan trọng của việc để con tự lập (independent) và phát triển sự tự tin (confidence), thông qua các hoạt động như tự làm việc nhà, quản lý tiền.
- Lựa chọn:
- A. How to Raise Independent Children (Làm thế nào để nuôi dạy những đứa trẻ tự lập)
- B. The Importance of Chores for Kids (Tầm quan trọng của việc nhà đối với trẻ)
- C. Balancing Help and Independence (Cân bằng giữa giúp đỡ và tự lập)
- D. Teaching Financial Skills to Children (Dạy kỹ năng tài chính cho trẻ)
- Đáp án đúng: C. Balancing Help and Independence. (Đây là chủ đề cốt lõi được nhắc đến ở đoạn 1: "How can you strike a balance between nurturing and fostering independence by facilitating competence and confidence?").
Question 21. What does the word “exhausted” in paragraph 1 mostly mean?
(Từ "exhausted" (kiệt sức) ở đoạn 1 chủ yếu có nghĩa là gì?)
- Ngữ cảnh: "you often may feel like a superhuman circus act... but it also can be rewarding to feel needed. They only are so small for so long,' you may think, 'so I'll just do this for now.' Hold that thought for a moment. Remember that one of your roles as a parent is to prepare your child for an independent, self-sufficient life. If you find that you often step in quickly to help, you may inadvertently communicate that your child is helpless and incapable. How can you strike a balance between nurturing and fostering independence by facilitating competence and confidence?"
- Phân tích: "Exhausted" có nghĩa là rất mệt mỏi, kiệt sức, do phải làm quá nhiều việc cho con cái.
- Lựa chọn:
- A. energized (đầy năng lượng)
- B. tired (mệt mỏi)
- C. excited (hào hứng)
- D. bored (buồn chán)
- Đáp án đúng: B. tired. (Từ đồng nghĩa gần nhất, phản ánh sự mệt mỏi do quá tải công việc).
Question 22. According to the passage, why should parents avoid stepping in too quickly to help their children?
(Theo đoạn văn, tại sao cha mẹ nên tránh can thiệp quá nhanh để giúp con?)
- Vị trí trong bài: Đoạn 1, dòng 7: "...you may inadvertently communicate that your child is helpless and incapable."
- Lựa chọn:
- A. It makes children feel unable to do things on their own. (Nó làm trẻ cảm thấy không thể tự mình làm mọi việc.)
- B. It reduces the amount of time parents need to spend. (Nó giảm thời gian cha mẹ cần dành ra.)
- C. It ensures that tasks are completed properly. (Nó đảm bảo các nhiệm vụ được hoàn thành đúng cách.)
- D. It teaches children to be dependent. (Nó dạy trẻ trở nên phụ thuộc.)
- Đáp án đúng: A. It makes children feel unable to do things on their own. (Ý này khớp với cụm từ "communicate that your child is helpless and incapable" — tức là không thể tự làm/vô dụng).
Question 23. Which of the following is NOT mentioned as an opportunity for children to feel like "big kids"?
(Điều nào sau đây KHÔNG được nhắc đến như là một cơ hội để trẻ cảm thấy mình là "người lớn"?)
- Vị trí trong bài: Đoạn 2 liệt kê các cơ hội:
- "child practice picking out their own clothes" (Tự chọn quần áo)
- "preparing their own snack" (Tự chuẩn bị đồ ăn nhẹ)
- "ordering for themselves" (Tự gọi món)
- "asking a store employee a question" (Hỏi nhân viên cửa hàng)
- "be a 'mommy's or daddy's helper'" (Làm người trợ giúp của bố mẹ)
- "walk to a friend's house" (Đi bộ đến nhà bạn)
- "look up answers to questions" (Tìm câu trả lời cho câu hỏi)
- Lựa chọn:
- A. Preparing their own snack (Tự chuẩn bị đồ ăn nhẹ)
- B. Asking a store employee a question (Hỏi nhân viên cửa hàng)
- C. Choosing their own clothes (Tự chọn quần áo)
- D. Driving to a friend's house (Lái xe đến nhà bạn)
- Đáp án đúng: D. Driving to a friend's house. (Đoạn văn chỉ nói "walk to a friend's house" (đi bộ), chứ không phải "lái xe").
Question 24. What does the word “them” in paragraph 4 refer to?
(Từ "them" ở đoạn 4 đề cập đến cái gì?)
- Vị trí trong bài: Đoạn 4: "...Children do grow up quickly. Yet, by providing opportunities for independence and teaching them important life skills, you can savor the moments while also preparing them for the future."
- Phân tích: "Them" đứng sau động từ "teaching" (dạy) và "preparing" (chuẩn bị), và ở đầu câu là "Children" (Trẻ em). Rõ ràng "them" đang thay thế cho "Children".
- Đáp án đúng: Children. (Trẻ em).