câu 1. Đoạn trích được viết theo thể thơ tự do. Dấu hiệu nhận biết:
- Số chữ trong mỗi dòng: Không cố định số chữ trong mỗi dòng, có dòng 5 chữ, 7 chữ, 8 chữ,...
- Cách ngắt nhịp: Linh hoạt, tạo sự đa dạng cho âm điệu bài thơ.
- Vần điệu: Sử dụng vần chân và vần lưng linh hoạt, tạo nên sự uyển chuyển, du dương cho bài thơ.
- Nhịp điệu: Nhịp điệu thay đổi linh hoạt, phù hợp với nội dung từng khổ thơ.
Phản ánh về quá trình giải quyết vấn đề:
Quá trình phân tích đoạn trích giúp chúng ta hiểu rõ hơn về đặc trưng của thể thơ tự do. Thể thơ này mang đến sự tự do, phóng khoáng trong cách sử dụng ngôn ngữ, tạo nên những tác phẩm độc đáo, giàu sức biểu cảm. Việc phân tích chi tiết các yếu tố cấu thành thể thơ tự do giúp chúng ta nắm vững kiến thức về thể loại này, đồng thời nâng cao khả năng cảm thụ và phân tích tác phẩm văn học.
câu 2. Trong khổ thơ đầu tiên của bài thơ "Đất Nước", tác giả Tạ Hữu Yên sử dụng nhiều hình ảnh để khắc họa vẻ đẹp của đất nước Việt Nam. Những hình ảnh này được sắp xếp theo trình tự thời gian và không gian, tạo nên bức tranh toàn cảnh về đất nước Việt Nam.
* Hình ảnh về địa lý: "Giọt đàn bầu" - gợi lên sự thanh tao, tinh tế; "Nghe dịu nỗi đau của mẹ" - thể hiện lòng biết ơn đối với công lao sinh thành dưỡng dục của cha mẹ; "Ba lần tiễn con đi, hai lần khóc thầm lặng lẽ" - miêu tả sự hy sinh thầm lặng của người mẹ Việt Nam.
* Hình ảnh về lịch sử: "Các anh không về, mình mẹ lặng im" - thể hiện sự mất mát, đau thương của dân tộc sau chiến tranh; "Suốt đời lam lũ, thương lũy tre làng, bãi dâu, bến nước" - tái hiện cuộc sống vất vả, lam lũ nhưng đầy tình nghĩa của người dân Việt Nam.
* Hình ảnh về văn hóa: "Lao xao trưa hè một giọng ca dao" - gợi lên nét đẹp truyền thống của văn hóa dân gian Việt Nam; "Xin hát về người, đất nước ơi!" - thể hiện niềm tự hào, yêu mến quê hương đất nước.
Những hình ảnh trên được kết hợp hài hòa, tạo nên một bức tranh tổng thể về đất nước Việt Nam vừa giàu đẹp, vừa kiên cường, bất khuất. Tác giả đã khéo léo sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng đầy sức gợi, khiến cho người đọc cảm nhận được tình yêu tha thiết dành cho quê hương đất nước.
câu 3. Trong đoạn trích trên, tác giả sử dụng biện pháp tu từ điệp ngữ nối tiếp với cụm từ "xin hát về người, đất nước ơi/xin hát về mẹ, tổ quốc ơi!". Việc lặp lại cụm từ này tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt:
- Nhấn mạnh: Cụm từ được lặp lại nhiều lần, nhấn mạnh sự tha thiết, lòng biết ơn sâu sắc của tác giả đối với quê hương, đất nước và những người mẹ Việt Nam.
- Tạo nhịp điệu: Sự lặp lại tạo ra nhịp điệu đều đặn, du dương, khiến cho lời thơ trở nên uyển chuyển, dễ nhớ, dễ thuộc.
- Gợi hình ảnh: Hình ảnh đất nước, người mẹ được khắc họa rõ nét hơn qua mỗi lần lặp lại, thể hiện sự trân trọng, tự hào của tác giả dành cho những giá trị thiêng liêng ấy.
- Thể hiện cảm xúc: Điệp ngữ giúp bộc lộ trực tiếp tâm tư, tình cảm của tác giả, thể hiện lòng yêu nước nồng nàn, sự kính trọng và biết ơn sâu sắc đối với quê hương, đất nước và những người mẹ Việt Nam.
Điệp ngữ "xin hát về người, đất nước ơi/xin hát về mẹ, tổ quốc ơi!" góp phần làm tăng sức biểu đạt cho đoạn thơ, đồng thời khẳng định chủ đề chính của bài thơ: lòng yêu nước, tinh thần biết ơn và sự trân trọng những giá trị truyền thống của dân tộc.
câu 4. Trong đoạn trích trên, tác giả Tạ Hữu Yên đã sử dụng biện pháp tu từ so sánh để miêu tả vẻ đẹp của đất nước Việt Nam. Câu thơ "Đất nước tôi thon thả giọt đàn bầu" được so sánh với hình ảnh "giọt đàn bầu", tạo nên sự liên tưởng độc đáo và gợi cảm. Giọt đàn bầu mang ý nghĩa tượng trưng cho âm thanh du dương, êm ái, nhẹ nhàng, gợi lên vẻ đẹp thanh tao, tinh tế của đất nước Việt Nam. Hình ảnh này cũng ẩn dụ cho sự thanh bình, yên ả của cuộc sống nơi đây.
Câu thơ tiếp theo "Nghe dịu nỗi đau của mẹ" sử dụng phép nhân hóa, khiến cho nỗi đau của mẹ trở nên cụ thể hơn, có hồn hơn. Nỗi đau ấy được ví như tiếng đàn bầu, vừa da diết, vừa sâu lắng, khiến người đọc cảm nhận được sự hy sinh thầm lặng của những người mẹ Việt Nam.
Hai câu cuối cùng "Suốt đời lam lũ/ Thương lũy tre làng bãi dâu, bến nước" sử dụng phép liệt kê, nhấn mạnh những phẩm chất tốt đẹp của người dân Việt Nam. Họ cần cù, chịu khó, gắn bó với quê hương, với những gì thân thuộc nhất. Hình ảnh "lũy tre làng", "bãi dâu", "bến nước" gợi lên khung cảnh làng quê thanh bình, yên ả, đồng thời cũng thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa con người và thiên nhiên.
Tóm lại, qua việc sử dụng các biện pháp tu từ so sánh, nhân hóa, liệt kê, tác giả Tạ Hữu Yên đã khắc họa thành công vẻ đẹp của đất nước Việt Nam, đồng thời thể hiện lòng biết ơn đối với những người mẹ Việt Nam, những người đã hy sinh cả cuộc đời để bảo vệ đất nước.
câu 5. Đề 1:
* Phân tích tác dụng của biện pháp tu từ trong câu thơ:
- Câu thơ sử dụng biện pháp tu từ so sánh ngang bằng: "Bác sống như trời đất của ta".
- Tác giả so sánh Bác Hồ với "trời đất" - những yếu tố tự nhiên vĩnh hằng, bất biến.
- Việc so sánh này nhằm khẳng định sự vĩ đại, trường tồn và bất tử của Bác Hồ trong lòng nhân dân Việt Nam.
- Hình ảnh "trời đất" gợi lên sự bao la, rộng lớn, vững chắc, mang đến cảm giác an toàn, bình yên cho con người.
- Qua đó, tác giả muốn nhấn mạnh tầm vóc to lớn, vị trí thiêng liêng của Bác Hồ trong lịch sử dân tộc.
Đề 2:
* Thông điệp ý nghĩa nhất: Thông điệp ý nghĩa nhất đối với em là tinh thần đoàn kết, tương trợ lẫn nhau để vượt qua khó khăn, thử thách.
- Trong bài thơ, hình ảnh "mẹ" được ví như "tổ quốc", thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa cá nhân và cộng đồng.
- Mẹ là người sinh ra, nuôi dưỡng và bảo vệ chúng ta, cũng giống như Tổ quốc là nơi che chở, bảo vệ chúng ta khỏi mọi hiểm nguy.
- Khi Tổ quốc gặp nguy nan, mỗi người con đều phải chung sức, đồng lòng để bảo vệ quê hương, đất nước.
- Tinh thần đoàn kết, tương trợ lẫn nhau giúp chúng ta vượt qua mọi khó khăn, thử thách, góp phần xây dựng đất nước ngày càng giàu đẹp, phồn vinh.
Đề 3:
* Phân tích hiệu quả nghệ thuật của phép ẩn dụ:
- Phép ẩn dụ "lửa" được sử dụng để miêu tả ngọn lửa căm hờn, lòng quyết tâm chiến đấu chống giặc ngoại xâm của nhân dân Việt Nam.
- Ngọn lửa ấy bùng cháy dữ dội, thiêu rụi kẻ thù, mang lại độc lập, tự do cho dân tộc.
- Ẩn dụ "lửa" tạo nên hình ảnh ấn tượng, đầy sức mạnh, khơi gợi lòng yêu nước, tinh thần chiến đấu quật cường của nhân dân Việt Nam.
- Đồng thời, nó cũng thể hiện niềm tin vào chiến thắng tất yếu của chính nghĩa.