giải bài tập giúp mình với

BÀI TẬP 1. Tại sao nói "Các hệ cơ quan trong cơ thể động v
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Gia Hân
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

19/10/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
1. Nói rằng "Các hệ cơ quan trong cơ thể động vật có mối quan hệ mật thiết với nhau" là đúng vì mỗi hệ cơ quan đều hỗ trợ và tương tác với nhau để duy trì sự sống. Ví dụ, hệ tiêu hóa cung cấp chất dinh dưỡng cho máu (hệ tuần hoàn), từ đó hệ tuần hoàn mang chất dinh dưỡng đi nuôi cơ thể, đồng thời cũng giúp loại bỏ chất thải từ tế bào thông qua hệ tiết niệu. Sự phối hợp này giúp cơ thể hoạt động hiệu quả. 2. Nếu là một tuyên truyền viên, em sẽ tuyên truyền những nội dung sau về giáo dục vệ sinh ăn uống ở địa phương: - Tầm quan trọng của việc rửa tay sạch sẽ trước và sau khi ăn. - Nên chọn thực phẩm tươi sạch, đảm bảo nguồn gốc. - Tránh ăn thực phẩm không rõ nguồn gốc, thực phẩm chế biến sẵn có hại cho sức khỏe. - Giáo dục về cách bảo quản thực phẩm an toàn và chế biến thực phẩm đúng cách. 3. Một số bệnh liên quan đến chế độ dinh dưỡng không hợp lý hoặc ăn uống không hợp vệ sinh ở địa phương: - Tên bệnh: Tiêu chảy - Nguyên nhân: Ăn thực phẩm không vệ sinh, nước uống bẩn. - Tác hại: Mất nước, suy dinh dưỡng, có thể gây tử vong nếu không điều trị kịp thời. - Biện pháp phòng tránh: Uống nước sạch, nấu chín thực phẩm trước khi ăn, rửa tay trước khi ăn. - Tên bệnh: Suy dinh dưỡng - Nguyên nhân: Chế độ ăn thiếu chất dinh dưỡng, không đủ năng lượng. - Tác hại: Ảnh hưởng đến sự phát triển thể chất và trí tuệ, tăng nguy cơ mắc bệnh. - Biện pháp phòng tránh: Cung cấp đủ chất dinh dưỡng cho trẻ em, khuyến khích ăn đa dạng thực phẩm. 4. a) Nhận xét về mối quan hệ giữa cân nặng và nhu cầu nước ở trẻ em: Khi cân nặng của trẻ em tăng, nhu cầu nước cũng tăng theo. Điều này cho thấy rằng cơ thể cần nhiều nước hơn để duy trì chức năng cơ thể khi khối lượng cơ thể lớn hơn. b) Để tính lượng nước cần uống mỗi ngày, em cần biết cân nặng của mình. Ví dụ: - Nếu em nặng 20 kg, nhu cầu nước sẽ là: 1.500 mL + 20 mL × 1 (vì 20 kg nằm trong khoảng >11 kg). - Tính ra: 1.500 mL + 20 mL = 1.520 mL. - Như vậy, em cần uống khoảng 1.520 mL nước mỗi ngày để đảm bảo nhu cầu nước cho cơ thể.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Đây là giải đáp cho các bài tập về các hệ cơ quan, vệ sinh ăn uống và nhu cầu nước ở trẻ em.

1. Mối Quan Hệ Giữa Các Hệ Cơ Quan
Nói "Các hệ cơ quan trong cơ thể động vật có mối quan hệ mật thiết với nhau" vì cơ thể là một thể thống nhất, nơi mọi hoạt động sống (trao đổi chất, cảm ứng, sinh sản) đều là sự phối hợp của nhiều hệ cơ quan. Mối quan hệ này được thực hiện thông qua hệ thống thần kinh và hệ nội tiết, đảm bảo sự phối hợp đồng bộ và thích nghi của cơ thể với môi trường.

Ví dụ chứng minh:
Khi chạy bộ, cơ thể cần tăng cường hoạt động để đáp ứng nhu cầu năng lượng và vận động:

Hệ Vận động (cơ, xương) hoạt động cần năng lượng.

Hệ Tiêu hóa và Hệ Bài tiết không trực tiếp tham gia nhưng giảm hoạt động (như giảm tiết nước bọt, giảm hoạt động ruột) để ưu tiên máu cho các hệ khác.

Hệ Tuần hoàn phải tăng nhịp tim và tăng lưu lượng máu để vận chuyển gấp đôi O 
2

 và chất dinh dưỡng đến cơ (Hệ Vận động).

Hệ Hô hấp phải tăng nhịp thở để lấy thêm O 
2

 và thải CO 
2

 (sản phẩm thải của quá trình hô hấp tế bào ở cơ).

Hệ Bài tiết (da) tăng cường tiết mồ hôi để thải nhiệt, giữ thân nhiệt ổn định.

Mọi hệ thống đều phải điều chỉnh hoạt động để phục vụ cho mục tiêu chung là duy trì sự sống và hoạt động của cơ thể.

2. Nội Dung Tuyên Truyền về Giáo Dục Vệ Sinh Ăn Uống
Nếu là một tuyên truyền viên, em sẽ tập trung vào các nội dung sau để giáo dục vệ sinh ăn uống tại địa phương:

"Ăn chín, uống sôi" và Đảm bảo nguồn gốc thực phẩm:

Thực hiện nghiêm túc nguyên tắc  
a
˘
n ch 
ı
ˊ
n, u 
o
ˆ

ˊ
ng s 
o
ˆ
i.

Tuyên truyền về việc lựa chọn thực phẩm tươi sống, có nguồn gốc rõ ràng, không sử dụng thực phẩm ôi thiu, biến chất, hoặc có hóa chất độc hại.

Vệ sinh cá nhân và dụng cụ:

Luôn rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.

Dụng cụ nấu nướng và ăn uống phải được rửa sạch, phơi khô; thực phẩm sống và chín phải được để riêng biệt để tránh lây nhiễm chéo.

Bảo quản thực phẩm đúng cách:

Thức ăn thừa phải được đậy kín và bảo quản lạnh (dưới 5 

C). Khi ăn phải đun s 
o
ˆ
i lại.

Bảo vệ thực phẩm khỏi c 
o
ˆ
n tr 
u
ˋ
ng (ruồi, gián, chuột) và các động vật khác.

3. Bệnh Liên Quan Đến Dinh Dưỡng và Ăn Uống Không Hợp Vệ Sinh
Dưới đây là một số bệnh phổ biến liên quan đến chế độ dinh dưỡng và vệ sinh ăn uống, cùng với biện pháp phòng tránh:

Tên bệnh Nguyên nhân Tác hại Biện pháp phòng tránh
Tiêu chảy cấp Ăn uống không hợp vệ sinh, thực phẩm bị nhiễm khuẩn (E. coli, Salmonella), nguồn nước bẩn. Mất nước, mất chất điện giải, suy kiệt cơ thể. Nguy hiểm nếu không bù nước kịp thời. Ăn chín, uống sôi. Rửa tay bằng xà phòng. Vệ sinh nguồn nước, dụng cụ ăn uống.
Béo phì Chế độ ăn thừa năng lượng (nhiều chất béo, đường), ít chất xơ; lối sống  
ı
ˊ
t vận động. Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường, huyết áp cao, đau khớp. Ảnh hưởng tâm lí. Ăn uống cân bằng (giảm chất béo, tăng rau củ). Tăng cường vận động thể lực (tối thiểu 60 phút/ngày).
Thiếu máu do thiếu sắt Chế độ ăn thi 
e
ˆ

ˊ
u s 
a
˘

ˊ
t và vitamin C (giúp hấp thụ sắt); phụ nữ có thai, trẻ em đang lớn. Suy giảm hệ miễn dịch, mệt mỏi, kém tập trung, giảm khả năng học tập và làm việc. Bổ sung thực phẩm gi 
a
ˋ
u s 
a
˘

ˊ
t (thịt đỏ, gan, đậu, rau xanh đậm) và vitamin C (cam, quýt). Uống viên sắt theo chỉ định.

Xuất sang Trang tính
4. Nhu Cầu Nước Hàng Ngày của Trẻ Em
a) Nhận xét về mối quan hệ giữa cân nặng và nhu cầu nước ở trẻ em
Nhận xét:
Mối quan hệ giữa cân nặng và nhu cầu nước ở trẻ em là tỉ lệ thuận (cân nặng tăng thì nhu cầu nước tăng), nhưng tỉ lệ tăng của nhu cầu nước có xu hướng giảm dần theo trọng lượng cơ thể.

Trong khoảng cân nặng 1−10 kg, nhu cầu là tỉ lệ cố định cao nhất (100 mL/kg).

Khi cân nặng >10 kg, cơ thể có nhu cầu nước n 
e
ˆ

ˋ
n cố định (1000 mL), và nhu cầu tăng thêm (biến đổi) theo tỉ lệ th 
a
ˆ

ˊ
p hơn (50 mL/kg) cho mỗi kg tăng trưởng.

Khi cân nặng >20 kg, tỉ lệ tăng thêm giảm xuống thấp hơn nữa (20 mL/kg) trên một kg tăng trưởng.

Điều này cho thấy, trẻ sơ sinh v 
a
ˋ
 trẻ nhỏ (dưới 10 kg) cần lượng nước t 
ı
ˊ
nh tr 
e
ˆ
n một đơn vị c 
a
ˆ
n nặng cao hơn đáng kể so với trẻ lớn hơn.

b) Tính lượng nước mà em cần uống mỗi ngày
Phần này yêu cầu thông tin về cân nặng hiện tại của em để tính toán.

Giả sử em là học sinh trung học và có cân nặng là 45 kg.

Cân nặng 45 kg thuộc nhóm >10 kg và >20 kg, nên ta sẽ sử dụng công thức dành cho trẻ có cân nặng >10 kg và >20 kg theo khuyến nghị (thường là công thức Holiday - Segar được biến đổi):

1. Nhu cầu cho 10 kg đầu tiên:

10 kg×100 mL/kg=1000 mL
2. Nhu cầu cho 10 kg tiếp theo (từ 11 kg đến 20 kg):

10 kg×50 mL/kg=500 mL
3. Nhu cầu cho số cân nặng còn lại (từ 21 kg đến 45 kg):


o
ˆ

ˊ
 kg c 
o
ˋ
n lại=45 kg−20 kg=25 kg
Nhu c 
a
ˆ

ˋ
u=25 kg×20 mL/kg=500 mL
4. Tổng lượng nước cần thiết mỗi ngày:

Tổng nhu c 
a
ˆ

ˋ
u=1000 mL+500 mL+500 mL=2000 mL
Kết luận (với giả định 45 kg): Lượng nước em cần uống mỗi ngày là 2000 mL (tương đương 2 lít).Đây là giải đáp cho các bài tập về các hệ cơ quan, vệ sinh ăn uống và nhu cầu nước ở trẻ em.

1. Mối Quan Hệ Giữa Các Hệ Cơ Quan
Nói "Các hệ cơ quan trong cơ thể động vật có mối quan hệ mật thiết với nhau" vì cơ thể là một thể thống nhất, nơi mọi hoạt động sống (trao đổi chất, cảm ứng, sinh sản) đều là sự phối hợp của nhiều hệ cơ quan. Mối quan hệ này được thực hiện thông qua hệ thống thần kinh và hệ nội tiết, đảm bảo sự phối hợp đồng bộ và thích nghi của cơ thể với môi trường.

Ví dụ chứng minh:
Khi chạy bộ, cơ thể cần tăng cường hoạt động để đáp ứng nhu cầu năng lượng và vận động:

Hệ Vận động (cơ, xương) hoạt động cần năng lượng.

Hệ Tiêu hóa và Hệ Bài tiết không trực tiếp tham gia nhưng giảm hoạt động (như giảm tiết nước bọt, giảm hoạt động ruột) để ưu tiên máu cho các hệ khác.

Hệ Tuần hoàn phải tăng nhịp tim và tăng lưu lượng máu để vận chuyển gấp đôi O 
2

 và chất dinh dưỡng đến cơ (Hệ Vận động).

Hệ Hô hấp phải tăng nhịp thở để lấy thêm O 
2

 và thải CO 
2

 (sản phẩm thải của quá trình hô hấp tế bào ở cơ).

Hệ Bài tiết (da) tăng cường tiết mồ hôi để thải nhiệt, giữ thân nhiệt ổn định.

Mọi hệ thống đều phải điều chỉnh hoạt động để phục vụ cho mục tiêu chung là duy trì sự sống và hoạt động của cơ thể.

2. Nội Dung Tuyên Truyền về Giáo Dục Vệ Sinh Ăn Uống
Nếu là một tuyên truyền viên, em sẽ tập trung vào các nội dung sau để giáo dục vệ sinh ăn uống tại địa phương:

"Ăn chín, uống sôi" và Đảm bảo nguồn gốc thực phẩm:

Thực hiện nghiêm túc nguyên tắc  
a
˘
n ch 
ı
ˊ
n, u 
o
ˆ

ˊ
ng s 
o
ˆ
i.

Tuyên truyền về việc lựa chọn thực phẩm tươi sống, có nguồn gốc rõ ràng, không sử dụng thực phẩm ôi thiu, biến chất, hoặc có hóa chất độc hại.

Vệ sinh cá nhân và dụng cụ:

Luôn rửa tay bằng xà phòng trước khi ăn và sau khi đi vệ sinh.

Dụng cụ nấu nướng và ăn uống phải được rửa sạch, phơi khô; thực phẩm sống và chín phải được để riêng biệt để tránh lây nhiễm chéo.

Bảo quản thực phẩm đúng cách:

Thức ăn thừa phải được đậy kín và bảo quản lạnh (dưới 5 

C). Khi ăn phải đun s 
o
ˆ
i lại.

Bảo vệ thực phẩm khỏi c 
o
ˆ
n tr 
u
ˋ
ng (ruồi, gián, chuột) và các động vật khác.

3. Bệnh Liên Quan Đến Dinh Dưỡng và Ăn Uống Không Hợp Vệ Sinh
Dưới đây là một số bệnh phổ biến liên quan đến chế độ dinh dưỡng và vệ sinh ăn uống, cùng với biện pháp phòng tránh:

Tên bệnh Nguyên nhân Tác hại Biện pháp phòng tránh
Tiêu chảy cấp Ăn uống không hợp vệ sinh, thực phẩm bị nhiễm khuẩn (E. coli, Salmonella), nguồn nước bẩn. Mất nước, mất chất điện giải, suy kiệt cơ thể. Nguy hiểm nếu không bù nước kịp thời. Ăn chín, uống sôi. Rửa tay bằng xà phòng. Vệ sinh nguồn nước, dụng cụ ăn uống.
Béo phì Chế độ ăn thừa năng lượng (nhiều chất béo, đường), ít chất xơ; lối sống  
ı
ˊ
t vận động. Tăng nguy cơ mắc bệnh tim mạch, tiểu đường, huyết áp cao, đau khớp. Ảnh hưởng tâm lí. Ăn uống cân bằng (giảm chất béo, tăng rau củ). Tăng cường vận động thể lực (tối thiểu 60 phút/ngày).
Thiếu máu do thiếu sắt Chế độ ăn thi 
e
ˆ

ˊ
u s 
a
˘

ˊ
t và vitamin C (giúp hấp thụ sắt); phụ nữ có thai, trẻ em đang lớn. Suy giảm hệ miễn dịch, mệt mỏi, kém tập trung, giảm khả năng học tập và làm việc. Bổ sung thực phẩm gi 
a
ˋ
u s 
a
˘

ˊ
t (thịt đỏ, gan, đậu, rau xanh đậm) và vitamin C (cam, quýt). Uống viên sắt theo chỉ định.

Xuất sang Trang tính
4. Nhu Cầu Nước Hàng Ngày của Trẻ Em
a) Nhận xét về mối quan hệ giữa cân nặng và nhu cầu nước ở trẻ em
Nhận xét:
Mối quan hệ giữa cân nặng và nhu cầu nước ở trẻ em là tỉ lệ thuận (cân nặng tăng thì nhu cầu nước tăng), nhưng tỉ lệ tăng của nhu cầu nước có xu hướng giảm dần theo trọng lượng cơ thể.

Trong khoảng cân nặng 1−10 kg, nhu cầu là tỉ lệ cố định cao nhất (100 mL/kg).

Khi cân nặng >10 kg, cơ thể có nhu cầu nước n 
e
ˆ

ˋ
n cố định (1000 mL), và nhu cầu tăng thêm (biến đổi) theo tỉ lệ th 
a
ˆ

ˊ
p hơn (50 mL/kg) cho mỗi kg tăng trưởng.

Khi cân nặng >20 kg, tỉ lệ tăng thêm giảm xuống thấp hơn nữa (20 mL/kg) trên một kg tăng trưởng.

Điều này cho thấy, trẻ sơ sinh v 
a
ˋ
 trẻ nhỏ (dưới 10 kg) cần lượng nước t 
ı
ˊ
nh tr 
e
ˆ
n một đơn vị c 
a
ˆ
n nặng cao hơn đáng kể so với trẻ lớn hơn.

b) Tính lượng nước mà em cần uống mỗi ngày
Phần này yêu cầu thông tin về cân nặng hiện tại của em để tính toán.

Giả sử em là học sinh trung học và có cân nặng là 45 kg.

Cân nặng 45 kg thuộc nhóm >10 kg và >20 kg, nên ta sẽ sử dụng công thức dành cho trẻ có cân nặng >10 kg và >20 kg theo khuyến nghị (thường là công thức Holiday - Segar được biến đổi):

1. Nhu cầu cho 10 kg đầu tiên:

10 kg×100 mL/kg=1000 mL
2. Nhu cầu cho 10 kg tiếp theo (từ 11 kg đến 20 kg):

10 kg×50 mL/kg=500 mL
3. Nhu cầu cho số cân nặng còn lại (từ 21 kg đến 45 kg):


o
ˆ

ˊ
 kg c 
o
ˋ
n lại=45 kg−20 kg=25 kg
Nhu c 
a
ˆ

ˋ
u=25 kg×20 mL/kg=500 mL
4. Tổng lượng nước cần thiết mỗi ngày:

Tổng nhu c 
a
ˆ

ˋ
u=1000 mL+500 mL+500 mL=2000 mL
Kết luận (với giả định 45 kg): Lượng nước em cần uống mỗi ngày là 2000 mL (tương đương 2 lít).

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved