Ok hà dthw
Nguyễn Khuyến (1835-1909), hiệu Quế Sơn, là một trong những nhà thơ lớn của văn học Việt Nam trung đại. Ông thường được biết đến với biệt danh Tam Nguyên Yên Đổ, thể hiện tài năng xuất chúng của mình. Cuộc đời ông gắn liền với thời cuộc đầy biến động, khi đất nước rơi vào tay thực dân Pháp, khiến ông chọn lối sống ẩn dật nơi làng quê, nhưng tâm hồn vẫn nặng trĩu nỗi nước non. Trong sự nghiệp thơ ca của mình, chùm ba bài thơ thu (Thu Vịnh, Thu Ẩm, Thu Điếu) được coi là đỉnh cao, trong đó "Thu Điếu" (Câu cá mùa thu) là tác phẩm tiêu biểu nhất, khắc họa vẻ đẹp đặc trưng của mùa thu làng cảnh Bắc Bộ và gửi gắm nỗi niềm tâm sự của thi nhân.
Mở đầu bài thơ, Nguyễn Khuyến đã vẽ ra một khung cảnh mùa thu đầy ấn tượng:
_Ao thu lạnh lẽo nước trong veo,_
_Một chiếc thuyền câu bé tẻo teo._
Hai câu thơ mở đầu đã phác họa bức tranh ao thu vừa quen thuộc, vừa mang vẻ đẹp riêng biệt. Từ láy "lạnh lẽo" gợi cảm giác se lạnh đặc trưng của mùa thu, không quá buốt giá mà man mác, dịu nhẹ. "Trong veo" miêu tả sự tinh khiết tuyệt đối của nước hồ, cho thấy vẻ đẹp trong trẻo, không chút vẩn đục của thiên nhiên làng quê. Trên cái nền tĩnh lặng, trong trẻo ấy, xuất hiện "một chiếc thuyền câu bé tẻo teo". Hình ảnh chiếc thuyền nhỏ bé, đơn độc, càng được nhấn mạnh bởi từ láy "bé tẻo teo", gợi sự khiêm nhường, cô đơn của con người giữa không gian rộng lớn. Chiếc thuyền ấy cũng chính là hình ảnh ẩn dụ cho chính nhà thơ, đang ngồi câu cá, thả hồn vào không gian tĩnh mịch của mùa thu.
Tiếp đó, khung cảnh được mở rộng và trở nên sống động hơn với những nét chấm phá về màu sắc và chuyển động:
_Sóng biếc theo làn hơi gợn tý,
Lá vàng trước gió khẽ đưa vèo._
Sự quan sát tinh tế của Nguyễn Khuyến được thể hiện rõ nét qua hai câu này. "Sóng biếc" gợi lên màu xanh đặc trưng của mặt nước ao thu, không chỉ trong veo mà còn ánh lên sắc biếc. Đặc biệt là cụm từ "hơi gợn tý" – một gợn sóng rất nhỏ, gần như không đáng kể, làm nổi bật sự tĩnh lặng đến tột cùng của không gian. Chính sự lay động nhỏ bé ấy không phá vỡ mà ngược lại, càng nhấn mạnh, tôn lên cái "tĩnh" bao trùm. Ở câu thơ tiếp theo, "lá vàng" là gam màu đặc trưng của mùa thu, gợi chút buồn bã, tàn phai. Tuy nhiên, sự rơi của lá không ồ ạt mà "khẽ đưa vèo" – một chuyển động nhẹ nhàng, nhanh chóng nhưng cũng rất mềm mại, uyển chuyển trong làn gió heo may se lạnh. Cả hai chi tiết này cho thấy một không gian thu dịu nhẹ, lãng đãng, không ồn ào, vội vã.
Cảnh vật tiếp tục được mở rộng về chiều cao và chiều sâu, với những nét chấm phá độc đáo:
_Tầng mây lơ lửng trời xanh ngắt,
Ngõ trúc quanh co khách vắng teo._
Từ mặt nước ao thu, tầm mắt của thi nhân vươn lên bầu trời. "Tầng mây lơ lửng" gợi sự thong dong, bay bổng, vô định. "Trời xanh ngắt" là một gam màu xanh đặc trưng, trong trẻo, khoáng đạt đến vô cùng, gợi cảm giác bầu trời thu cao vời vợi, tĩnh mịch. Tuy nhiên, cái mênh mông của trời lại đối lập với sự "quanh co" của "ngõ trúc" – một lối đi hẹp, uốn khúc, vừa gợi sự thanh tịnh, kín đáo của làng quê, vừa gợi vẻ buồn bã, hoang vắng. Đặc biệt, "khách vắng teo" là một từ láy giàu sức gợi, không chỉ miêu tả sự vắng người mà còn thể hiện sự cô quạnh, buồn tẻ đến cực điểm của không gian và cả tâm trạng của người trong cảnh. Cùng với "bé tẻo teo" ở câu hai, "vắng teo" tạo nên một sự cộng hưởng về cảm giác nhỏ bé, cô đơn, trống trải.
Đến câu kết, mọi sự tĩnh lặng dường như được đẩy lên đỉnh điểm, rồi đột ngột bị phá vỡ bởi một âm thanh rất nhỏ:
_Tựa gối ôm cần lâu chẳng được,
Cá đâu đớp động dưới chân bèo._
Hình ảnh người câu cá "tựa gối ôm cần lâu chẳng được" không chỉ miêu tả tư thế thảnh thơi, ung dung của một ẩn sĩ mà còn gợi lên sự chờ đợi, sự tập trung vào thiên nhiên, hoặc sự suy tư, trầm mặc của người ngồi câu. "Lâu chẳng được" cho thấy việc câu cá chỉ là cái cớ, là thú vui tao nhã, chứ không phải mục đích chính là bắt cá. Chính trong khoảnh khắc tĩnh lặng tuyệt đối đó, một âm thanh nhỏ bé bỗng vang lên: "Cá đâu đớp động dưới chân bèo". Tiếng "đớp động" nhỏ xíu của con cá dưới lớp bèo không hề làm phá vỡ sự tĩnh mịch mà ngược lại, nó càng tô đậm, nhấn mạnh sự yên ắng đến rợn ngời của cảnh vật. Đây là nghệ thuật "lấy động tả tĩnh" bậc thầy, khiến người đọc cảm nhận rõ hơn cái tĩnh, cái vắng lặng đến mức ngay cả một tiếng động nhỏ cũng trở nên rõ rệt và gây chú ý.
Thông qua bức tranh mùa thu giản dị, thanh sơ nhưng tuyệt đẹp và đầy thi vị của làng quê Bắc Bộ, Nguyễn Khuyến đã gửi gắm một tâm sự sâu kín. Đó là nỗi buồn man mác, nỗi cô đơn, u hoài của một trí thức ẩn dật nhưng vẫn nặng lòng với thời cuộc. Ông không trực tiếp bộc lộ nỗi niềm yêu nước hay sự bất lực trước cảnh nước mất nhà tan, nhưng qua từng câu chữ, từng hình ảnh tĩnh lặng, u tịch, ta vẫn cảm nhận được nỗi trăn trở, ưu tư của thi nhân. Việc ngồi câu cá không c