câu 1: Trong giai đoạn 1918 - 1920, nước Nga phải tiến hành cách mạng chống lại giặc ngoài và bọn phản động trong nước vì một số lý do chính sau:
1. Tình hình chính trị bất ổn: Sau Cách mạng tháng Mười năm 1917, chính quyền Xô viết mới thành lập phải đối mặt với nhiều thách thức từ các lực lượng phản cách mạng, bao gồm các đảng phái chính trị đối lập và quân đội của các nước đế quốc.
2. Can thiệp quân sự từ nước ngoài: Nhiều nước đế quốc, bao gồm Anh, Pháp, Mỹ và Nhật, đã can thiệp quân sự vào Nga nhằm lật đổ chính quyền Xô viết. Họ lo ngại rằng sự thành công của cách mạng xã hội chủ nghĩa ở Nga có thể lan rộng ra các nước khác.
3. Nội chiến: Sự phân chia trong xã hội Nga giữa các lực lượng ủng hộ và phản đối chính quyền Xô viết dẫn đến nội chiến. Các lực lượng "Trắng" (phản cách mạng) đã tổ chức các cuộc tấn công nhằm lật đổ chính quyền "Đỏ" (cách mạng).
4. Bảo vệ thành quả cách mạng: Chính quyền Xô viết cần phải bảo vệ thành quả của cách mạng và củng cố quyền lực của mình trước những thách thức từ bên ngoài và bên trong. Việc tiến hành cách mạng chống lại giặc ngoài và bọn phản động là cần thiết để duy trì sự tồn tại của nhà nước Xô viết.
Tóm lại, giai đoạn 1918 - 1920 là thời kỳ khó khăn đối với nước Nga, khi mà chính quyền cách mạng phải chiến đấu để bảo vệ mình khỏi các lực lượng thù địch cả trong và ngoài nước.
câu 2: Quốc tế Cộng sản được thành lập vào ngày 2 tháng 3 năm 1919.
câu 3: Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, kinh tế Nhật Bản phát triển nhanh chóng do một số nguyên nhân chính sau đây:
1. Không bị chiến tranh tàn phá: Nhật Bản không bị ảnh hưởng nặng nề bởi chiến tranh như các nước châu Âu, điều này giúp nước này duy trì và phát triển sản xuất.
2. Lợi dụng sự suy yếu của châu Âu: Trong thời gian chiến tranh, các nước tư bản châu Âu gặp khó khăn về kinh tế, Nhật Bản đã tận dụng cơ hội này để tăng cường sản xuất hàng hóa và xuất khẩu.
3. Tăng trưởng sản xuất công nghiệp: Sản xuất công nghiệp của Nhật Bản tăng trưởng mạnh mẽ, từ năm 1914 đến 1919, sản lượng công nghiệp tăng gấp 5 lần, tổng giá trị xuất khẩu tăng gấp 4 lần, và dự trữ vàng cùng ngoại tệ tăng gấp 6 lần.
4. Đơn đặt hàng quân sự: Nhật Bản nhận được nhiều đơn đặt hàng quân sự trong thời gian chiến tranh, điều này đã thúc đẩy sản xuất công nghiệp và tạo ra nhiều cơ hội việc làm.
Những yếu tố này đã góp phần quan trọng vào sự phát triển nhanh chóng của kinh tế Nhật Bản sau Chiến tranh thế giới thứ nhất.
câu 4: Vai trò của Liên Xô, Mỹ và Anh trong chiến tranh thế giới thứ hai trong giai đoạn 1944 - 1945 như sau:
1. Liên Xô: Là lực lượng chủ chốt trong việc tiêu diệt chủ nghĩa phát-xít Đức. Liên Xô đã mở mặt trận tấn công mạnh mẽ vào quân Đức ở phía Đông, đặc biệt là trong trận công phá Béc-lin, góp phần quyết định vào sự thất bại của phát-xít Đức. Sự kiên cường và quyết tâm của Liên Xô đã tạo ra áp lực lớn lên quân Đức, khiến chúng bị kẹp giữa hai mặt trận.
2. Mỹ: Đảm nhận vai trò quan trọng trong mặt trận phía Tây. Mỹ đã triển khai các cuộc tấn công quy mô lớn vào các vị trí của quân Đức và tham gia vào các chiến dịch giải phóng các quốc gia châu Âu bị chiếm đóng. Đặc biệt, Mỹ đã thực hiện các cuộc không kích quy mô lớn nhằm vào các thành phố lớn của Nhật Bản, trong đó có việc ném bom nguyên tử xuống Hiroshima và Nagasaki, góp phần kết thúc chiến tranh ở Thái Bình Dương.
3. Anh: Cùng với Mỹ, Anh đã tham gia vào các chiến dịch quân sự quan trọng ở mặt trận Tây Âu, hỗ trợ cho các lực lượng Đồng Minh trong việc giải phóng các quốc gia châu Âu khỏi sự chiếm đóng của phát-xít. Anh cũng đã đóng góp vào các chiến dịch không quân và hải quân nhằm vào quân phát-xít Nhật ở khu vực Thái Bình Dương.
Tóm lại, trong giai đoạn 1944 - 1945, Liên Xô, Mỹ và Anh đã hợp tác chặt chẽ để tiêu diệt chủ nghĩa phát-xít, với mỗi nước đảm nhận những vai trò và nhiệm vụ quan trọng khác nhau, dẫn đến chiến thắng cuối cùng trong cuộc chiến tranh thế giới thứ hai.
câu 5: Sau Cách mạng tháng Hai, nước Nga tồn tại hai chính quyền song song là chính phủ lâm thời của giai cấp tư sản và các Xô viết đại biểu cho công nhân, nông dân và binh lính.
câu 6: Mục tiêu các cuộc bãi công của công nhân tại Anh giai đoạn 1919 - 1921 là đòi tăng lương, giảm giờ làm và cải thiện điều kiện sống.
câu 7: Phong trào đấu tranh giành độc lập ở châu Á diễn ra theo những khuynh hướng sau:
1. Khuynh hướng chống đế quốc: Nhiều phong trào được khởi xướng nhằm chống lại sự xâm lược và bóc lột của các nước đế quốc thực dân. Các khẩu hiệu như "Trung Quốc của người Trung Quốc" trong phong trào Ngũ Tử ở Trung Quốc thể hiện rõ tinh thần này.
2. Sự tham gia của giai cấp công nhân và Đảng Cộng sản: Giai cấp công nhân và các Đảng Cộng sản đóng vai trò quan trọng trong phong trào giải phóng dân tộc. Họ không chỉ tham gia đấu tranh mà còn lãnh đạo nhiều cuộc cách mạng, như sự thành lập Đảng Cộng sản Trung Quốc vào năm 1921.
3. Đấu tranh vũ trang và chính trị: Phong trào đấu tranh diễn ra dưới nhiều hình thức, từ khởi nghĩa vũ trang đến đấu tranh chính trị. Các nước như Việt Nam, Ấn Độ và Indonesia đã tổ chức các cuộc khởi nghĩa và bãi công để đòi độc lập.
4. Sự lan rộng và kết hợp các phong trào: Sau Chiến tranh thế giới thứ nhất, phong trào giải phóng dân tộc bùng nổ mạnh mẽ và lan rộng ra khắp các khu vực như Đông Bắc Á, Đông Nam Á, Nam Á và Tây Nam Á, với sự tham gia của nhiều tầng lớp xã hội.
5. Hợp tác quốc tế: Nhiều phong trào độc lập đã nhận được sự hỗ trợ từ các tổ chức quốc tế và các nước khác, tạo ra một mạng lưới liên kết trong cuộc đấu tranh chống thực dân.
Những khuynh hướng này đã tạo nên một bức tranh đa dạng và phong phú cho phong trào đấu tranh giành độc lập ở châu Á trong giai đoạn này.
câu 8: Điểm tương đồng về nguyên nhân sâu xa dẫn đến sự bùng nổ của hai cuộc chiến tranh thế giới là mâu thuẫn giữa các nước đế quốc về vấn đề thuộc địa. Cả hai cuộc chiến đều xuất phát từ sự cạnh tranh gay gắt giữa các nước đế quốc "già" (như Anh, Pháp) và các nước đế quốc "trẻ" (như Đức, Nhật Bản) trong việc giành giật thị trường và thuộc địa. Sự phát triển không đều về kinh tế và chính trị giữa các nước tư bản đã dẫn đến những mâu thuẫn không thể giải quyết, tạo điều kiện cho các cuộc chiến tranh bùng nổ.