Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Sure! Here are the answers to your exercises:
**Multiple Choice Answers:**
1. Did
2. Are
3. Is
4. Are
5. Do
6. Does
7. Are
8. What
9. Whose
10. How
11. days
12. How often
13. times, teeth
14. any, some, bread
15. so many
**Exercise 8:**
1. B. an
2. C. many
3. C. a few
4. A. a lot of
5. A. Do
6. A. Do - music
7. A. Are
8. B. people
9. D. which
10. A. Whom
11. B. How much
12. A. fried rice / beef noodle soup
13. A. sandwiches
14. A. some deer
15. D. chopsticks
**Exercise 9:**
1. Tom has just eaten some biscuits, an apple, and a big orange.
2. Were they have boarding schools for minority students in 1900?
3. How much cheese do you need to make three pizzas?
4. When you shop for groceries, remember to buy me some onions and a bottle of cooking oil.
5. Does most mountain girls know how to weave clothing? - Do most mountain girls know how to weave clothing?
6. Did your trip to the USA cost much? - Yes, not too much.
7. Why will you stop eating fast food? - Until I am not busy.
8. We will have fried fish and creamy roasted carrot soup for dinner.
9. When do the White Dao women dress every day? - They always wear white pants.
10. How long does the Gong Festival occur? - Annually.
11. Can I have some condensed milk in the coffee, please?
12. Are you going to attend the Hoa Ban festival in Dien Bien?
13. Are the dancers performing their traditional dance now?
14. Is Mua Sap a popular dance of the Thai?
15. We don't need too much sugar. There's still a lot in the cupboard.
**Inference Question:**
The post office is likely to be C. It's in a residential neighborhood.
Exercise 8. Circle the correct answers.
1. My uncle works in A coffee plantation in Dak Lak.
• Giải thích: "Coffee plantation" là danh từ số ít đếm được. Chúng ta dùng mạo từ "a" trước danh từ bắt đầu bằng phụ âm.
2. How C many ethnic groups in Viet Nam do you know?
• Giải thích: "Ethnic groups" là danh từ số nhiều đếm được. Chúng ta dùng "many" để hỏi về số lượng của danh từ đếm được số nhiều.
3. There are only C a few waterwheels left in this village.
• Giải thích: "Waterwheels" là danh từ số nhiều đếm được. "A few" được dùng với danh từ đếm được số nhiều để chỉ một số lượng nhỏ. "Only" nhấn mạnh số lượng ít.
4. You can get A a lot of information if you go to the museum with me.
• Giải thích: "Information" là danh từ không đếm được. "A lot of" có thể dùng với cả danh từ đếm được số nhiều và danh từ không đếm được để chỉ một lượng lớn.
5. Do D many stilt houses stand on wood, bamboo, and leaves?
• Giải thích: "Stilt houses" là danh từ số nhiều đếm được. "Many" được dùng để hỏi về số lượng của danh từ đếm được số nhiều. "Leaves" (lá cây) là vật liệu thường được dùng trong xây dựng nhà sàn (ví dụ: lợp mái).
6. My grandmother likes folk C music.
• Giải thích: "Folk music" là một cụm danh từ chỉ thể loại âm nhạc.
7. Do A you know there are 54 ethnic groups in Viet Nam?
• Giải thích: Cấu trúc câu hỏi "Do you know...?" (Bạn có biết...?)
8. Do Vietnamese B people often eat moon cakes at the Mid-Autumn Festival?
• Giải thích: "People" là danh từ số nhiều, và ở đây chỉ người Việt Nam nói chung. "Often" là trạng từ chỉ tần suất.
9. Among mountainous regions in Viet Nam, A which one will you want to travel to?
• Giải thích: "Which" dùng để hỏi khi có sự lựa chọn trong một nhóm cụ thể (trong số các vùng miền núi).
10. B How much does it cost to visit this bamboo village?
• Giải thích: "Cost" (chi phí) là danh từ không đếm được khi hỏi về giá cả. "How much" dùng để hỏi về giá tiền hoặc số lượng danh từ không đếm được.
11. B How many days did you spend on your trip to Sapa?
• Giải thích: "Days" là danh từ số nhiều đếm được. "How many" dùng để hỏi về số lượng danh từ đếm được số nhiều.
12. We are going to cook Vietnamese food including B fried rice / beef noodle soups.
• Giải thích: Cụm từ "fried rice" và "beef noodle soups" là các món ăn. "Soups" (nhiều tô/bát súp) phù hợp hơn "soup" (một tô súp) nếu muốn nói về việc nấu nhiều món khác nhau, hoặc chỉ chung "súp mì bò".
13. I'll make a tuna B sandwichs for you.
• Giải thích: Lỗi đánh máy, phải là "sandwiches" (số nhiều của sandwich).
14. My grandfather raised C much deer.
• Giải thích: "Deer" là danh từ đặc biệt, có hình thức số ít và số nhiều giống nhau. "Much" không dùng với danh từ đếm được. Phải là "many deer" (nhiều hươu) hoặc "a lot of deer". Tuy nhiên, nếu đề bài muốn sửa lỗi, thì "much" là sai. Ở đây, các lựa chọn A, B, C, D đều sai nếu dùng với "deer" trong vai trò số nhiều. Nếu nó là "a deer" (một con hươu) thì các từ kia cũng không phù hợp. Có thể đề bài muốn một từ chỉ số lượng chung. Nếu phải chọn, câu này có vấn đề.
• Rà soát lại: Đối với câu 14, nếu "deer" được xem là danh từ không đếm được (khi nói về thịt hươu), thì "much" có thể đúng. Nhưng nếu là "con hươu", nó đếm được. Tuy nhiên, "deer" số nhiều vẫn là "deer". "A few deer" hoặc "many deer". Nếu là "much deer" (thịt hươu) thì có thể chấp nhận. Nhưng thường nói "a lot of deer".
• Correction based on typical usage: "Much deer" là không đúng trong hầu hết các ngữ cảnh. "A few deer" (ít hươu) hay "some deer" (vài con hươu) hoặc "many deer" (nhiều hươu) mới đúng. Nếu xem xét các đáp án, "C. much deer" là đáp án có vẻ kém chính xác nhất nếu xét "deer" là con vật.
15. Vietnamese people are used to using B chopsticks when having meals.
• Giải thích: "Chopsticks" là danh từ số nhiều (một đôi đũa).
Exercise 9. Circle and correct the mistake in each of the following sentences.
1. Tom has just eaten some biscuit, an apple, and a big orange.
• Mistake: some biscuit
• Correction: a biscuit (Nếu muốn nói một cái bánh quy) hoặc some biscuits (Nếu muốn nói vài cái bánh quy, nhưng không phù hợp với "an apple" và "a big orange"). Hoặc chỉ biscuit (nếu xem là chất liệu). Thông thường, biscuit là đếm được.
2. Were they have boarding schools for minority students in 1960?
• Mistake: Were
• Correction: Did (Vì "have" là động từ thường, cần trợ động từ "did" cho thì quá khứ đơn). Hoặc "Did they have".
3. How many cheese do you need to make three pizzas?
• Mistake: many
• Correction: much (Cheese là danh từ không đếm được).
4. When you shop for groceries, remember to buy me some onions and a bottles of cooking oil.
• Mistake: a bottles
• Correction: a bottle (Nếu nói một chai) hoặc some bottles (Nếu nói vài chai).
5. Does most mountain girls know how to weave clothing?
• Mistake: Does
• Correction: Do (Chủ ngữ "most mountain girls" là số nhiều, nên dùng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.