Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
### A. PRONUNCIATION
I. **Khoanh tròn từ có phần gạch chân được phát âm khác với các từ còn lại:**
1. A. **village** B. game C. garden D. girl
**Giải thích:** Từ "village" có âm /vɪlɪdʒ/, trong khi các từ còn lại đều có âm khác ở phần gạch chân.
2. A. pick B. combine C. **village** D. live
**Giải thích:** Từ "village" có âm /vɪlɪdʒ/, khác với âm của các từ còn lại.
3. A. connect B. collect C. **open** D. complain
**Giải thích:** Từ "open" có âm /ˈoʊpən/, khác với các từ còn lại có âm gần giống nhau.
4. A. sit B. **live** C. city D. fine
**Giải thích:** Từ "live" trong ngữ cảnh này được phát âm là /lɪv/, khác với các từ còn lại.
5. A. **ability** B. pick C. cultivate D. village
**Giải thích:** Từ "ability" có âm /əˈbɪləti/, khác với âm của các từ còn lại.
6. A. **addicted** B. visited C. announced D. needed
**Giải thích:** Từ "addicted" có âm /əˈdɪktɪd/, khác với các từ còn lại.
II. **Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại:**
1. A. **tradition** B. discussion C. chemical D. delicious
**Giải thích:** Từ "tradition" có trọng âm khác với các từ còn lại.
2. A. **village** B. mountain C. friendly D. amazed
**Giải thích:** Từ "village" có trọng âm khác với các từ còn lại.
3. A. **prepare** B. lighthouse C. discuss D. upload
**Giải thích:** Từ "prepare" có trọng âm khác với các từ còn lại.
4. A. **nomadic** B. buffalo C. exciting D. convenient
**Giải thích:** Từ "nomadic" có trọng âm khác với các từ còn lại.
### B. VOCABULARY AND GRAMMAR
I. **Chọn câu trả lời đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành các câu:**
1. My friend, Phat **B. uploaded** a video about his wedding on Facebook yesterday.
**Giải thích:** Thời gian "yesterday" cần động từ ở thì quá khứ, vì vậy "uploaded" là đúng.
2. Teenagers are under a lot of **A. pressure** due to the high expectations from their parents and teachers.
**Giải thích:** "Pressure" là từ đúng để mô tả áp lực mà thanh thiếu niên phải chịu.
3. It’s **C. harvest** time, so the villagers are busy cutting and gathering their crops.
**Giải thích:** "Harvest time" là cụm từ thường dùng để chỉ mùa thu hoạch.
4. The Internet **A. connection** at our home is not strong, so I can’t study online.
**Giải thích:** "Connection" là từ phù hợp để chỉ kết nối Internet.
5. Mi and Mark usually **B. surf** the net for information and entertainment.
**Giải thích:** "Surf" là động từ phù hợp khi nói về việc lướt Internet.
Hy vọng phần giải đáp trên giúp ích cho bạn! Nếu cần thêm thông tin hay hỗ trợ gì khác, hãy cho tôi biết nhé!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.