25/10/2025


25/10/2025
25/10/2025
1. have been reading, have read
2. has walked, has been walking
3. has been watching, has watched
4. has been going, is going
5. has been filming, has filmed
6. have eaten, have been eating
7. have tried, have been trying
8. has been swimming, has swum
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
24/10/2025
24/10/2025
24/10/2025
Top thành viên trả lời