i:
câu 1. Bối cảnh lịch sử của đoạn trích trên là cuộc kháng chiến chống quân Nguyên Mông lần thứ hai dưới triều đại nhà Trần. Đây là thời kỳ mà dân tộc Việt Nam phải đối mặt với sự xâm lược tàn bạo của quân Nguyên Mông, một thế lực hùng mạnh và hung ác. Trong bối cảnh đó, Trần Quốc Tuấn, vị tướng kiệt xuất của nhà Trần, đã lãnh đạo quân dân ta vượt qua khó khăn, giành được nhiều chiến thắng vang dội, góp phần quan trọng vào việc giữ vững độc lập tự chủ của đất nước. Đoạn trích trên miêu tả lại khoảnh khắc Trần Quốc Tuấn chuẩn bị đưa quân ra trận, thể hiện tinh thần quyết tâm và lòng yêu nước sâu sắc của ông.
câu 2. Phép đảo ngữ "Chan hòa ánh nắng" trong câu "Sông bao la chan hòa ánh nắng" thuộc hình thức đảo ngữ cụm danh từ. Tác giả đã đảo ngược trật tự cấu trúc ngữ pháp bình thường bằng cách đặt tính chất "chan hòa ánh nắng" trước chủ thể "sông". Điều này tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt:
* Nhấn mạnh sự bao la, rộng lớn của dòng sông, nơi ánh nắng được lan tỏa khắp mọi ngóc ngách.
* Gợi tả vẻ đẹp rạng rỡ, ấm áp của thiên nhiên, mang đến cảm giác thanh bình, yên ả cho khung cảnh.
* Tạo nên bức tranh thiên nhiên sống động, đầy sức sống, khiến người đọc như được hòa mình vào khung cảnh ấy.
Bên cạnh việc sử dụng biện pháp tu từ đảo ngữ, câu văn còn sử dụng biện pháp tu từ ẩn dụ, gợi tả vẻ đẹp lung linh, huyền ảo của dòng sông. Sự kết hợp hài hòa giữa hai biện pháp tu từ đã góp phần tạo nên một câu văn giàu sức biểu đạt, giúp người đọc dễ dàng hình dung về khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ, tráng lệ.
câu 3. Chi tiết "Khi con thuyền bắt đầu chuyển, Nhân Tông để hai tay vào đuôi thuyền khẽ đẩy" thể hiện sự quan tâm, lo lắng của nhà vua đối với vận mệnh đất nước. Hành động nhỏ bé ấy cho thấy ông không chỉ là một vị vua uy quyền mà còn là một người lãnh đạo có trách nhiệm, luôn sát cánh bên quân dân trong mọi hoàn cảnh. Ông muốn góp sức mình vào việc đưa con thuyền cách mạng vượt qua sóng gió, giành chiến thắng vẻ vang. Chi tiết này càng khẳng định vai trò to lớn của nhà vua trong cuộc kháng chiến chống giặc ngoại xâm, góp phần tạo nên khí thế hào hùng của dân tộc.
câu 4. Tác giả thể hiện sự ngưỡng mộ, kính trọng và tự hào về Trần Quốc Tuấn qua việc miêu tả chi tiết cuộc chia tay giữa ông và các tướng lĩnh trước khi lên đường đánh giặc. Tác giả sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, biểu cảm, tạo nên một bức tranh sống động về tinh thần quyết chiến, quyết thắng của quân dân nhà Trần. Qua đó, tác giả muốn khẳng định vai trò to lớn của Trần Quốc Tuấn trong lịch sử chống ngoại xâm của dân tộc Việt Nam.
câu 5. : Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là tự sự. Đoạn trích kể lại cuộc chia tay giữa Trần Quốc Tuấn và các tướng lĩnh trước khi ông lên đường ra quân chống giặc Nguyên Mông lần thứ hai.
: Chi tiết "Tiếng hò náo nức lòng người xiết bao" thể hiện tinh thần hào hùng, khí thế sôi nổi của quân dân nhà Trần trong cuộc kháng chiến chống giặc Nguyên Mông. Tiếng hò vang vọng khắp nơi, tạo nên âm thanh rộn ràng, đầy sức sống, khiến cho mọi người đều cảm thấy phấn khởi, tin tưởng vào chiến thắng.
: Nhân vật Trần Quốc Tuấn được khắc họa qua chi tiết "Trần Quốc Tuấn lên mui thuyền. Sông bao la chan hòa ánh nắng. Thăng Long từ từ xa dần, và trong tâm hồn vị tướng già bỗng đinh ninh lời thề khải hoàn với kinh thành yêu dấu". Qua đó, ta có thể thấy Trần Quốc Tuấn là một vị tướng tài ba, dũng cảm, giàu lòng yêu nước. Ông luôn đặt lợi ích của đất nước lên hàng đầu, sẵn sàng hy sinh bản thân vì độc lập, tự do của dân tộc. Khi lên thuyền ra quân, ông vẫn giữ vững niềm tin vào chiến thắng, quyết tâm giành lại độc lập cho đất nước. Hình ảnh ông đứng trên mui thuyền, hướng về phía kinh thành Thăng Long, thể hiện tấm lòng son sắt, kiên định của ông đối với quê hương, đất nước.
ii:
câu 1. Tuổi trẻ là mầm non tương lai của đất nước, là nguồn lực to lớn quyết định sự tồn vong, suy thịnh của một quốc gia. Chính vì vậy, chúng ta những người trẻ tuổi phải có trách nhiệm đối với đất nước. Vậy trách nhiệm đó là gì? Nó như thế nào? Thì trước hết chúng ta phải hiểu được khái niệm và tầm quan trọng của nó.
Tuổi trẻ là chỉ thế hệ thanh thiếu niên. Đây là lứa tuổi năng động, nhiệt huyết và đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển xã hội. Còn trách nhiệm là nghĩa vụ mà mỗi người cần phải làm hoặc phải chịu. Vậy trách nhiệm của tuổi trẻ đối với đất nước chính là nghĩa vụ bảo vệ, xây dựng quê hương, đất nước ngày càng giàu đẹp, văn minh. Là tương lai sẽ tiếp bước của thế hệ cha anh, đưa đất nước sánh ngang với các cường quốc năm châu.
Lịch sử dân tộc ta đã chứng minh rằng, tuổi trẻ Việt Nam đã làm tốt nhiệm vụ của mình. Trong thời kỳ kháng chiến, lớp người đi trước như Kim Đồng, Võ Thị Sáu, Lê Văn Tám... đã lấy thân mình đập tan âm mưu xâm lược của kẻ thù. Họ xứng đáng được ghi danh vào sử sách, trở thành tấm gương sáng cho bao thế hệ noi theo. Ngày nay, tuổi trẻ tiếp tục phát huy truyền thống dân tộc. Bất khuất trước kẻ thù, kiên cường đấu tranh bảo vệ nền độc lập và chủ quyền lãnh thổ của đất nước. Không chỉ vậy, họ còn là những thanh niên tình nguyện, sẵn sàng đến với vùng sâu vùng xa giúp đỡ bà con dân tộc thiểu số. Hay đến với những hoàn cảnh khó khăn, mang trong mình hơi ấm tình thương. Tất cả đều góp phần khẳng định vai trò của tuổi trẻ đối với đất nước.
Vậy làm thế nào để thực hiện trách nhiệm ấy? Trước tiên, mỗi người hãy tự giác học tập thật tốt, trau dồi bản thân để trở thành người có ích cho xã hội. Bên cạnh đó, tích cực tham gia vào các hoạt động công ích, tình nguyện. Luôn rèn luyện đạo đức tác phong, tránh xa các tệ nạn xã hội. Và đặc biệt không ngừng nỗ lực để cống hiến, đóng góp vào sự nghiệp chung của toàn dân tộc.
Tóm lại, trách nhiệm của tuổi trẻ đối với đất nước là vô cùng quan trọng. Chúng ta hãy cùng nhau chung tay góp sức, đưa Việt Nam ngày càng phát triển, hòa nhập với thế giới.
câu 2. Hồ Chí Minh không chỉ được biết đến với vai trò một vị lãnh tụ vĩ đại của dân tộc Việt Nam mà còn được nhìn nhận như một nhà văn, nhà thơ lớn của đất nước. Một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Người là bài thơ "Cảnh Khuya", một tác phẩm mang đậm dấu ấn phong cách của tác giả.
Bài thơ "Cảnh Khuya" được sáng tác trong một dịp rất đặc biệt, đó là khi quân ta mới thành lập đội vũ trang để chống lại kẻ thù xâm lược. Vào mùa thu năm 1947, tại chiến khu Việt Bắc, sau một ngày làm việc mệt mỏi, Bác Hồ đã dành chút thời gian rảnh rỗi để thư giãn và ngắm nhìn khung cảnh thiên nhiên nơi rừng núi hoang sơ. Chính từ những giây phút ấy, bài thơ "Cảnh Khuya" đã ra đời:
"Tiếng suối trong như tiếng hát xa
Trăng lồng cổ thụ, bóng lồng hoa
Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà".
Mở đầu bài thơ là âm thanh vang vọng của tiếng suối, được so sánh tài tình với "tiếng hát xa". Điều này gợi lên sự nhẹ nhàng, trong trẻo và du dương của tiếng suối, khiến cho không gian trở nên sống động hơn. Mặc dù tiếng suối rất rõ ràng, nhưng nó lại mang đến cảm giác mơ hồ, như thể nó đang dần tan biến vào khoảng không gian bao la. Tiếp theo, hình ảnh ánh trăng chiếu qua kẽ lá, tạo nên một bức tranh thiên nhiên huyền ảo, lung linh. Từ "lồng" được lặp lại hai lần, tạo nên một mối liên kết chặt chẽ giữa các yếu tố tự nhiên trong bức tranh. Bức tranh ấy vừa gợi lên sự gần gũi, vừa mang nét đẹp huyền bí, tạo nên một khung cảnh tuyệt vời.
Trong hai câu thơ tiếp theo, chúng ta thấy rõ tâm trạng của Bác Hồ trong đêm khuya thanh vắng. Dù khung cảnh thiên nhiên vô cùng hữu tình, Bác vẫn không thể chìm vào giấc ngủ mà vẫn thao thức trước những nỗi lo về vận mệnh đất nước:
"Cảnh khuya như vẽ người chưa ngủ
Chưa ngủ vì lo nỗi nước nhà".
Câu thơ thứ nhất miêu tả cảnh đẹp của thiên nhiên khiến cho con người cũng phải say đắm. Tuy nhiên, câu thơ thứ hai lại lột tả rõ ràng hơn nguyên nhân khiến Bác Hồ không thể ngủ được. Đó chính là do nỗi lo lắng cho tương lai của đất nước. Điều này cho thấy tấm lòng cao cả, luôn nghĩ đến dân tộc của Người, dù trong hoàn cảnh nào.
Như vậy, bài thơ "Cảnh Khuya" của Hồ Chí Minh không chỉ là một bức tranh thiên nhiên tuyệt đẹp mà còn là một lời bộc bạch chân thành về tâm trạng của một vị lãnh tụ vĩ đại. Qua đó, chúng ta càng thêm yêu mến và trân trọng tấm lòng cao cả, sự tận tụy của Bác đối với công cuộc giải phóng dân tộc.