i:
câu 1: Dấu hiệu nhận biết thể thơ của bài thơ "Tết Quê Bà" là thể thơ lục bát. Bài thơ được viết theo cặp câu lục bát, với mỗi cặp câu gồm một dòng sáu chữ và một dòng tám chữ. Cách gieo vần trong bài thơ cũng tuân theo quy luật của thể thơ lục bát, tạo nên nhịp điệu đều đặn, uyển chuyển cho tác phẩm.
câu 2: Trong khổ thơ đầu tiên của bài thơ "Tết Quê Bà", tác giả Đoàn Văn Cừ đã sử dụng ngôn ngữ tinh tế để miêu tả khung cảnh Tết quê hương với những hình ảnh sống động và chân thật. Hình ảnh đầu tiên được nhắc đến là "hàng cây chạy trước hè". Đây là một hình ảnh quen thuộc trong làng quê Việt Nam, thể hiện sự bình dị, mộc mạc của cuộc sống nông thôn. Hàng cây xanh mướt, trải dài như một dải lụa mềm mại, tạo nên một không gian thoáng đãng, thanh bình cho ngôi nhà của bà.
Hình ảnh thứ hai là "một mảnh vườn bên rào giậu nứa". Mảnh vườn nhỏ bé nhưng đầy sức sống, với những bông hoa nở rộ, khoe sắc thắm. Giậu nứa là biểu tượng của sự giản dị, gần gũi với thiên nhiên. Những bông hoa nhỏ xinh, rực rỡ màu sắc, mang đến vẻ đẹp tươi tắn, rạng rỡ cho ngôi nhà của bà.
Cuối cùng, hình ảnh "xuân về hoa cải nở vàng hoe" là điểm nhấn quan trọng nhất trong khổ thơ này. Hoa cải vàng rực rỡ, tỏa sáng giữa nền trời xanh thẳm, báo hiệu mùa xuân đã về. Màu vàng của hoa cải tượng trưng cho sự ấm áp, hạnh phúc, niềm vui và hy vọng. Nó gợi lên cảm giác rộn ràng, náo nức trong lòng mỗi người khi đón chào năm mới.
Tổng hợp lại, khổ thơ đầu tiên của bài thơ "Tết Quê Bà" đã khắc họa thành công bức tranh Tết quê hương với những hình ảnh bình dị, thân thương, gợi lên trong lòng người đọc những cảm xúc ấm áp, thân thuộc. Khổ thơ đã thể hiện tình yêu quê hương tha thiết của tác giả, đồng thời cũng khẳng định giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc Việt Nam.
câu 3: Trong hai câu thơ "quần đào, áo đỏ, tranh gà lợn cơm tám, dưa hành, thịt mỡ đông", tác giả Đoàn Văn Cừ đã sử dụng biện pháp tu từ liệt kê không tăng tiến. Tác giả đã liệt kê những món ăn truyền thống của Tết Việt Nam như: quần đào, áo đỏ, tranh gà lợn, cơm tám, dưa hành, thịt mỡ đông. Việc liệt kê này nhằm mục đích tạo nên một bức tranh sinh động, đầy đủ về ẩm thực Tết quê hương.
Tác dụng của biện pháp tu từ liệt kê:
* Nhấn mạnh sự phong phú, đa dạng của ẩm thực Tết: Liệt kê các món ăn truyền thống giúp người đọc hình dung được sự phong phú, đa dạng của ẩm thực Tết quê hương. Mỗi món ăn đều mang ý nghĩa riêng, thể hiện nét đẹp văn hóa của dân tộc.
* Gợi tả không khí ấm cúng, sum vầy của gia đình vào dịp Tết: Những món ăn được liệt kê đều là những món ăn quen thuộc, gần gũi với đời sống thường nhật của người dân Việt Nam. Chúng gợi lên cảm giác ấm áp, sum vầy, hạnh phúc khi mọi người cùng nhau quây quần bên mâm cỗ Tết.
* Thể hiện tình cảm yêu mến, trân trọng đối với Tết cổ truyền: Qua việc liệt kê những món ăn đặc trưng của Tết, tác giả thể hiện tình cảm yêu mến, trân trọng đối với Tết cổ truyền của dân tộc. Đồng thời, tác giả cũng muốn lưu giữ lại những giá trị văn hóa truyền thống tốt đẹp ấy cho thế hệ mai sau.
Biện pháp tu từ liệt kê trong đoạn thơ đã góp phần làm cho câu thơ trở nên giàu sức gợi hình, gợi cảm, đồng thời thể hiện rõ nét chủ đề của bài thơ - ca ngợi vẻ đẹp bình dị, mộc mạc nhưng đầy ấm áp của Tết quê hương.
câu 4: Trong khổ thơ đầu tiên của bài thơ "Tết Quê Bà", tác giả Đoàn Văn Cừ đã sử dụng ngôn từ mộc mạc, giản dị để miêu tả cuộc sống bình dị nhưng đầy ấm áp của người dân quê hương. Hình ảnh "túp lều tre" gợi lên sự đơn sơ, mộc mạc của ngôi nhà nhỏ bé nằm giữa cánh đồng xanh mướt. Hàng cây chạy trước hè như những người lính canh gác bảo vệ cho ngôi nhà. Mảnh vườn với những bông hoa cải vàng rực rỡ tạo nên khung cảnh tươi đẹp, tràn đầy sức sống. Tất cả những hình ảnh này đều thể hiện sự gắn bó mật thiết giữa con người và thiên nhiên, mang đến cảm giác yên bình, thanh thản cho người đọc.
Cuộc sống của người bà trong đoạn thơ này cũng rất giản dị, gần gũi với đời thường. Bà không giàu sang phú quý, chỉ có một căn nhà nhỏ bé, một mảnh vườn khiêm tốn. Tuy nhiên, điều đó lại khiến cho cuộc sống của bà trở nên ấm cúng, hạnh phúc hơn bao giờ hết. Những món ăn truyền thống như bánh chưng, gạo nếp, dưa hành, thịt mỡ... được bà chuẩn bị chu đáo, thể hiện tình yêu thương, sự quan tâm của bà dành cho gia đình.
Ngoài ra, việc bà thức dậy sớm để nấu nướng, chăm sóc cho gia đình cũng cho thấy sự cần cù, chịu khó của người phụ nữ Việt Nam. Bà luôn giữ gìn nét đẹp truyền thống của dân tộc, trân trọng những giá trị văn hóa tốt đẹp. Điều này càng làm tăng thêm vẻ đẹp giản dị, đáng quý của cuộc sống người bà trong đoạn thơ.
câu 5: Bài thơ "Tết Quê Bà" của Đoàn Văn Cừ đã khắc họa một bức tranh Tết quê hương đầy màu sắc và ấm áp. Qua đó, tác giả thể hiện tình cảm sâu nặng đối với quê hương, gia đình và những giá trị truyền thống tốt đẹp của dân tộc Việt Nam. Là thế hệ trẻ, chúng ta cần nhận thức rõ trách nhiệm của mình trong việc gìn giữ và phát huy những nét đẹp văn hóa truyền thống này. Dưới đây là một số việc cụ thể mà mỗi cá nhân có thể thực hiện:
* Tìm hiểu và trân trọng các phong tục tập quán: Tham gia vào các hoạt động lễ hội, tìm hiểu về lịch sử và ý nghĩa của từng nghi lễ, trò chơi dân gian. Điều này giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nguồn gốc và giá trị của những phong tục truyền thống.
* Tham gia tích cực vào các hoạt động cộng đồng: Tham gia vào các nhóm tình nguyện, tổ chức các buổi giao lưu văn hóa, góp phần duy trì và phát triển các hoạt động văn hóa truyền thống tại địa phương.
* Giữ gìn vệ sinh môi trường: Bảo vệ cảnh quan thiên nhiên, không vứt rác bừa bãi, tham gia vào các chiến dịch bảo vệ môi trường nhằm tạo ra một môi trường sống xanh sạch đẹp cho cộng đồng.
* Học hỏi và trau dồi kiến thức về văn hóa truyền thống: Đọc sách báo, xem phim tài liệu, tham gia các khóa học về văn hóa dân gian để nâng cao hiểu biết và khả năng truyền đạt những giá trị truyền thống đến thế hệ sau.
Bằng cách thực hiện những hành động nhỏ nhưng thiết thực như vậy, chúng ta sẽ góp phần giữ gìn và phát huy những nét đẹp văn hóa truyền thống của dân tộc, đồng thời tạo nên một xã hội văn minh, giàu bản sắc.