Hdospsps
- ) Giai đoạn những năm 90 đến nay, Việt Nam triển khai mạnh mẽ chính sách ngoại giao đa phương độc lập tự chủ tại Liên Hợp Quốc, chủ động từng bước hội nhập với khu vực và thế giới.
- Phân tích: Bảng niên biểu cho thấy từ năm 2008-2009, Việt Nam đã giữ vị trí Ủy viên không thường trực Hội đồng Bảo an, một vị trí quan trọng trong cơ quan đầu não của Liên Hợp Quốc. Từ 2016-2018 là Thành viên Hội đồng Kinh tế - Xã hội, và nhiệm kỳ 2023-2025 là Thành viên Hội đồng Nhân quyền. Những vị trí này đều thể hiện sự tham gia tích cực và chủ động của Việt Nam vào các hoạt động quốc tế, đặc biệt là trong giai đoạn sau Chiến tranh Lạnh (từ những năm 90 trở đi). Điều này phù hợp với việc triển khai chính sách ngoại giao đa phương.
- Kết luận: Nhận định này ĐÚNG.
- b) Việt Nam là quốc gia sử dụng hiệu quả các nguồn giúp đỡ viện trợ, các dự án dân số và trẻ em, bình đẳng giới, xóa đói giảm nghèo, xây dựng ngôi nhà chung của Liên Hợp Quốc.
- Phân tích: Các nội dung về dự án dân số, trẻ em, bình đẳng giới, xóa đói giảm nghèo đều là những lĩnh vực mà Liên Hợp Quốc và các tổ chức thành viên của Liên Hợp Quốc thường tập trung hỗ trợ. Việc Việt Nam tham gia vào các hoạt động này và sử dụng hiệu quả nguồn viện trợ thể hiện sự gắn kết và đóng góp vào "ngôi nhà chung" của Liên Hợp Quốc. Tuy không có dữ liệu cụ thể về "hiệu quả sử dụng" trong bảng, nhưng vai trò thành viên và tham gia các dự án là có cơ sở.
- Kết luận: Nhận định này ĐÚNG.
- c) Ở giai đoạn đầu 1945- những năm 80, Việt Nam gia nhập Liên Hợp Quốc nhằm góp phần bảo vệ sự nghiệp hòa bình, tạo điều kiện gia nhập ASEAN.
- Phân tích: Bảng niên biểu cho thấy Việt Nam trở thành thành viên thứ 149 của Liên Hợp Quốc vào ngày 20/9/1977. Giai đoạn từ 1945 đến những năm 80 là giai đoạn Việt Nam vừa trải qua chiến tranh chống Pháp, chống Mỹ và bắt đầu công cuộc xây dựng đất nước. Việc gia nhập Liên Hợp Quốc trong giai đoạn này, đặc biệt là sau khi đất nước thống nhất (1975), có thể hiểu là để khẳng định vị thế quốc gia, tranh thủ sự ủng hộ và hợp tác quốc tế cho hòa bình, xây dựng đất nước. Tuy nhiên, việc "tạo điều kiện gia nhập ASEAN" thì cần xem xét lại. ASEAN được thành lập năm 1967, và Việt Nam gia nhập ASEAN vào năm 1995. Như vậy, việc gia nhập Liên Hợp Quốc năm 1977 không trực tiếp tạo điều kiện cho việc gia nhập ASEAN năm 1995, mà hai sự kiện này diễn ra cách nhau khá xa. Mục tiêu chính của Việt Nam khi gia nhập Liên Hợp Quốc thời điểm đó có thể tập trung nhiều hơn vào việc củng cố hòa bình, độc lập và tìm kiếm sự hỗ trợ quốc tế.
- Kết luận: Nhận định này SAI (do có yếu tố không chính xác về việc tạo điều kiện gia nhập ASEAN).
- d) Giai đoạn những năm 80, mọi nỗ lực hoạt động của Việt Nam tại Liên Hợp Quốc đều tiên tập trung cho đấu tranh phá thế bao vây cấm vận.
- Phân tích: Trong giai đoạn những năm 80, Việt Nam vẫn đang trong giai đoạn đối mặt với cấm vận và bao vây từ một số nước. Việc Việt Nam tham gia vào Liên Hợp Quốc trong giai đoạn này chắc chắn có mục tiêu làm giảm bớt sự cô lập, phá vỡ thế bao vây cấm vận. Các hoạt động ngoại giao tại Liên Hợp Quốc, nơi có sự hiện diện của nhiều quốc gia, sẽ là một kênh quan trọng để Việt Nam bày tỏ quan điểm, tìm kiếm sự đồng cảm và ủng hộ, từ đó góp phần hóa giải các lệnh cấm vận.
- Kết luận: Nhận định này ĐÚNG.
Phần 2: Đọc tư liệu và thực hiện nhiệm vụ
Đoạn tư liệu trích dẫn nói về nguy cơ chiến tranh và tình hình thế giới sau Chiến tranh Lạnh, một số người cho rằng đó là "thời kỳ hỗn loạn", "thế giới ngày nay bạo loạn bùng nổ", do "xiềng xích của cuộc xung đột Đông - Tây đã mất đi, chỉ còn lại những lợi ích dân tộc đấu tranh với nhau".
- a) Sau Chiến tranh lạnh, thế giới vẫn xảy ra những xung đột “lợi ích dân tộc” ở nhiều nơi.
- Phân tích: Đoạn tư liệu trực tiếp nêu bật ý này: "...chỉ còn lại những lợi ích dân tộc đấu tranh với nhau". Điều này cho thấy sau Chiến tranh Lạnh, mâu thuẫn về lợi ích dân tộc trở nên nổi bật hơn.
- Kết luận: Nhận định này ĐÚNG.
- b) Nhìn chung, thế giới sau Chiến tranh lạnh là "thời kỳ hỗn loạn" với những bạo loạn bùng nổ.
- Phân tích: Đoạn tư liệu có đề cập đến quan điểm của "có người" cho rằng thế giới đang ở "thời kỳ hỗn loạn", "thế giới ngày nay bạo loạn bùng nổ". Tuy nhiên, đây là một quan điểm mang tính chủ quan và có thể không phản ánh toàn bộ bức tranh. Tư liệu không khẳng định đây là nhận định chung, mà là một cách diễn giải.
- Kết luận: Nhận định này ĐÚNG (theo như cách diễn giải của tư liệu, tuy nhiên cần hiểu đây là một góc nhìn).
- c) "Những lợi ích dân tộc đấu tranh với nhau” đã đưa đến sự rạn nứt giữa dân tộc và quốc gia.
- Phân tích: Đoạn tư liệu nói rằng "xiềng xích của cuộc xung đột Đông - Tây đã mất đi, chỉ còn lại những lợi ích dân tộc đấu tranh với nhau". Điều này nhấn mạnh sự cạnh tranh, xung đột giữa các lợi ích dân tộc. Tuy nhiên, tư liệu không trực tiếp đề cập đến việc "rạn nứt giữa dân tộc và quốc gia". "Lợi ích dân tộc" thường được hiểu là lợi ích chung của một dân tộc, và việc đấu tranh bảo vệ lợi ích đó có thể liên quan đến mối quan hệ giữa các quốc gia. Việc nói có sự "rạn nứt" giữa "dân tộc" và "quốc gia" là một cách diễn đạt khác, và tư liệu không đi sâu vào phân tích mối quan hệ này. Nó chỉ nói về xung đột lợi ích dân tộc.
- Kết luận: Nhận định này SAI (vì tư liệu không đề cập trực tiếp đến sự rạn nứt giữa dân tộc và quốc gia).