Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Để nhận biết các hợp chất đã nêu, chúng ta có thể sử dụng các phản ứng hóa học đặc trưng cho từng hợp chất. Dưới đây là các phương trình hóa học cho từng trường hợp:
1. **HNO3 (axit nitric)**:
- Nhận biết qua phản ứng với kim loại (như đồng) để tạo ra khí NO2:
\[
3 Cu + 8 HNO_3 \rightarrow 3 Cu(NO_3)_2 + 2 NO_2 + 4 H_2O
\]
2. **NaNO3 (natri nitrat)**:
- Nhận biết qua phản ứng với axit HCl để tạo ra khí NO:
\[
NaNO_3 + HCl \rightarrow NaCl + HNO_3
\]
3. **NaCl (natri clorua)**:
- Nhận biết qua phản ứng với AgNO3 để tạo ra kết tủa AgCl:
\[
NaCl + AgNO_3 \rightarrow AgCl \downarrow + NaNO_3
\]
4. **NH4NO3 (amoni nitrat)**:
- Nhận biết qua phản ứng nhiệt phân để tạo ra khí N2O và hơi nước:
\[
2 NH_4NO_3 \rightarrow N_2O + 2 H_2O + 2 NO
\]
5. **NH4Cl (amoni clorua)**:
- Nhận biết qua phản ứng với NaOH để tạo ra khí NH3:
\[
NH_4Cl + NaOH \rightarrow NaCl + NH_3 \uparrow + H_2O
\]
6. **H2SO4 (axit sulfuric)**:
- Nhận biết qua phản ứng với bột đồng để tạo ra khí SO2:
\[
Cu + 2 H_2SO_4 \rightarrow CuSO_4 + SO_2 \uparrow + 2 H_2O
\]
7. **K2SO4 (kali sulfat)**:
- Nhận biết bằng cách hòa tan trong nước và sau đó cho BaCl2 vào để tạo ra kết tủa BaSO4:
\[
K_2SO_4 + BaCl_2 \rightarrow 2 KCl + BaSO_4 \downarrow
\]
8. **KNO3 (kali nitrat)**:
- Nhận biết bằng phản ứng với axit sulfuric nóng để tạo ra khí NO2:
\[
KNO_3 + H_2SO_4 \rightarrow KHSO_4 + HNO_3 \quad (HNO_3 \rightarrow NO_2 \uparrow)
\]
Hy vọng các phản ứng trên giúp bạn hiểu rõ hơn về cách nhận biết và viết phương trình hóa học cho các hợp chất này!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5(0 đánh giá)
0
0 bình luận
Bình luận
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.