28/10/2025
![c) Nước và chất khoảng vận chuyển trong [1] ngược chiều trọng lực là nhờ sự kết hợp của](/_ipx/f_webp,q_50,s_10x10/https://minio.ftech.ai/fqa/social/question/803b175d-92ac-4222-b118-9b789bb2e345.jpeg)

28/10/2025
30/10/2025
PHẦN CÂU HỎI BỔ SUNG (c, d)c) Nước và chất khoáng vận chuyển trong [1] mạch gỗ ngược chiều trọng lực là nhờ sự kết hợp của ba lực chính: lực hút (do thoát hơi nước ở lá), lực liên kết (liên kết $\text{hydrogen}$ giữa các phân tử nước), và lực đẩy (áp suất rễ).d) Nếu cắt hết lá cây, thì khả năng dòng [2] mạch rây vận chuyển lượng chất hữu cơ (tinh bột,..) sẽ giảm rõ rệt hoặc không còn.Giải thích: Lá là nơi diễn ra quang hợp, tạo ra chất hữu cơ (nguồn) cần được vận chuyển. Nếu không có lá, không có nguồn sản phẩm quang hợp, dòng mạch rây vận chuyển chất hữu cơ sẽ ngừng lại.🎯 PHẦN III. Câu hỏi trắc nghiệm trả lời ngắnCâu 1. 1 phân tử glucose qua đường phân tạo ra bao nhiêu $\text{pyruvate}$/$\text{pyruvic acid}$?Trả lời: 2Câu 2: Trong các biện pháp sau đây, có bao nhiêu biện pháp giúp bộ rễ của cây phát triển tốt?Biện pháp đúng: Phơi ải đất, cày sâu, bừa kĩ; Phá váng, làm có sục bùn; Vun gốc; Tưới nước và bón phân hợp lí.Biện pháp sai: Luôn tưới cho gốc cây đẫm nước (gây ngập úng, thiếu $\text{O}_2$, rễ thối).Trả lời: 4 (Phơi ải, cày sâu, phá váng, vun gốc, tưới/bón hợp lí).Câu 3: 1 phân tử glucose qua đường phân tạo ra 2 phân tử hữu cơ, mỗi phân tử chứa mấy nguyên tử $\text{carbon}$?Trả lời: 3 ($\text{Glucose}$ là $\text{C}_6$, $\text{pyruvate}$ là $\text{C}_3$)Câu 4. Trong quá trình quang hợp, nếu cây đã sử dụng hết 24 phân tử nước ($\text{H}_2\text{O}$) sẽ tạo ra bao nhiêu phân tử $\text{oxygengene}$ ($\text{O}_2$)?Phương trình tổng quát quang hợp: $6\text{CO}_2 + 12\text{H}_2\text{O} \xrightarrow[\text{Diệp lục}]{\text{Ánh sáng}} \text{C}_6\text{H}_{12}\text{O}_6 + 6\text{O}_2 + 6\text{H}_2\text{O}$.Tỷ lệ $\text{H}_2\text{O}$ tiêu thụ : $\text{O}_2$ tạo ra là $12 : 6$, hay $2 : 1$.Số phân tử $\text{O}_2$ tạo ra: $24 / 2 = 12$.Trả lời: 12Câu 5. Khi nói về quang hợp ở thực vật, có bao nhiêu phát biểu sau đây đúng?I. Đúng: $\text{O}_2$ giải phóng trong pha sáng có nguồn gốc từ sự quang phân li $\text{H}_2\text{O}$.II. Sai: Để tổng hợp 1 phân tử $\text{glucôzơ}$, pha tối cần sử dụng $6\text{CO}_2$ (nguyên liệu) chứ không phải $6\text{H}_2\text{O}$ (nguyên liệu chính là $\text{CO}_2$).III. Đúng: Pha sáng cung cấp $\text{ATP}$ và $\text{NADPH}$ là năng lượng và chất khử cho pha tối.IV. Sai: Pha tối cung cấp $\text{NADP}^+$ và $\text{ADP}$ (và $\text{P}_i$) cho pha sáng (chứ không phải $\text{glucôzơ}$ và $\text{NADP}^+$).Trả lời: 2 (I, III)Câu 6. Trong số các chất sau đây: $\text{O}_2, \text{CO}_2, \text{H}_2\text{O}, \text{ATP}$. Có bao nhiêu chất sản phẩm chính của hô hấp?Phương trình tổng quát hô hấp: $\text{Chất hữu cơ} + \text{O}_2 \rightarrow \text{Năng lượng} (\mathbf{ATP}) + \mathbf{CO_2} + \mathbf{H_2O} + \text{Nhiệt}$Sản phẩm chính là $\text{ATP}$, $\text{CO}_2$, và $\text{H}_2\text{O}$.Trả lời: 3 ($\text{CO}_2, \text{H}_2\text{O}, \text{ATP}$)Câu 7. Quá trình lên men 1 phân tử glucose tạo được tối đa bao nhiêu $\text{ATP}$Trả lời: 2 (Chỉ tạo ra $\text{ATP}$ ở giai đoạn đường phân)Câu 8. Nước và chất khoáng được vận chuyển từ lông hút vào mạch gỗ của rễ theo mấy con đường?Trả lời: 2 (Con đường gian bào và con đường tế bào chất)Câu 9. Thực vật chỉ hấp thụ nitrogen dưới bao nhiêu dạng?Trả lời: 2 ($\text{Ion ammonium} (\text{NH}_4^+)$ và $\text{Ion nitrate} (\text{NO}_3^-)$)Câu 10. Quá trình chuyển hóa năng lượng trong sinh giới trải qua mấy giai đoạn?Trả lời: 2 (Chuyển hóa năng lượng Mặt trời thành năng lượng hóa học ($\text{Quang hợp}$) và chuyển hóa năng lượng hóa học thành $\text{ATP}$ ($\text{Hô hấp}$/dị hóa$)).✍️ IV. Tự luận:Câu 1: Vai trò của các quá trình và nguyên tố ở thực vật1. Vai trò của Thoát hơi nướcLực hút nước: Tạo ra lực hút nước từ rễ lên thân và lá (chủ yếu là nhờ sự chênh lệch nồng độ hơi nước).Vận chuyển: Giúp vận chuyển nước và chất khoáng hòa tan ngược chiều trọng lực trong mạch gỗ.Làm mát: Giúp hạ nhiệt độ bề mặt lá (tránh bị cháy nắng) do nước bay hơi mang theo nhiệt.2. Vai trò của Nguyên tố Nitrogen ($\text{N}$)Thành phần cấu tạo: $\text{N}$ là thành phần thiết yếu của nhiều đại phân tử quan trọng:Protein và Enzyme (chứa nhóm $\text{amino}$).$\text{Acid nucleic}$ ($\text{DNA}, \text{RNA}$) (chứa $\text{base}$ $\text{nitrơ}$).$\text{ATP}$ (phân tử năng lượng).$\text{Chlorophyll}$ (Chất diệp lục - quan trọng cho quang hợp).Điều tiết: Tham gia điều tiết các quá trình sinh lí trong cơ thể thực vật (như tăng trưởng, sinh sản).3. Vai trò của Quang hợpShutterstockTạo chất hữu cơ: Tổng hợp $\text{glucose}$ (và các chất hữu cơ khác) cung cấp năng lượng và nguyên liệu xây dựng cơ thể thực vật.Cung cấp $\text{O}_2$: Giải phóng $\text{O}_2$ vào khí quyển, duy trì sự sống cho hầu hết các sinh vật hiếu khí.Giảm $\text{CO}_2$: Hấp thụ $\text{CO}_2}$ từ khí quyển, góp phần ổn định khí hậu toàn cầu.4. Vai trò của Hô hấp
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời