Quynh Anh
Đoạn văn:
"A composer is someone who writes and directs original music used to produce various types of media entertainment. The scores written need (1) _______ technically correct in order to create flawless performances by choruses, musicians or instrumental ensembles. Sound-recordings produced from the score vary in style and may reflect the classical, country, folk, jazz, techno or pop genres. A composer's job is to help (2) _______ a story in a film, television story, play or video game without (3) _______ the viewer. The soundtrack they create must suit the project (4) _______ convey the appropriate mood and tone.
Successful composers are versatile with effective collaboration skills, allowing them to work on a variety of projects with producers and musicians from various backgrounds. They have extensive knowledge of the industry and a passion and talent for creating sound recordings. Most composers are often skilled in playing one or multiple instruments and (5) _______ a good ear for music."
---
Câu 1:
• Đáp án: D. to be
• Giải thích: Câu này cần một động từ nguyên mẫu có "to" (infinitive) sau "need" để diễn tả yêu cầu. Cụm "need to be technically correct" có nghĩa là bản nhạc cần phải đúng về mặt kỹ thuật.
• "be" (A) đứng một mình thì không phù hợp ngữ pháp.
• "is" (B) là động từ chia theo ngôi thứ ba số ít, không phù hợp với "scores" (số nhiều).
• "tell" (C) không có nghĩa trong ngữ cảnh này.
---
Câu 2:
• Đáp án: C. tell
• Giải thích: Cụm "help someone tell a story" là cách diễn đạt phổ biến, có nghĩa là giúp ai đó kể một câu chuyện. Âm nhạc của nhà soạn nhạc giúp "kể" câu chuyện trong phim, trò chơi điện tử.
• "speak" (A) thường dùng cho việc nói bằng lời.
• "say" (B) cũng chỉ việc phát ra lời nói, không diễn tả được vai trò của âm nhạc trong việc truyền tải câu chuyện.
• "be" (D) không phù hợp ngữ pháp và ngữ cảnh.
---
Câu 3:
• Đáp án: B. distracting
• Giải thích: Giới từ "without" (mà không có/không làm gì) thường đi kèm với một danh động từ (gerund - động từ thêm -ing). Cụm "without distracting the viewer" có nghĩa là âm nhạc không được làm xao nhãng người xem.
• "distract" (A) là động từ nguyên mẫu, không phù hợp sau "without".
• "tell" (C) không liên quan đến việc xao nhãng.
• "distracted" (D) là phân từ quá khứ, không phù hợp ở đây.
---
Câu 4:
• Đáp án: C. and
• Giải thích: Phần này mô tả hai yêu cầu đối với nhạc phim: "suit the project" (phù hợp với dự án) VÀ "convey the appropriate mood and tone" (truyền tải được tâm trạng và giọng điệu phù hợp). Liên từ "and" được dùng để nối hai vế có ý nghĩa tương đồng hoặc bổ sung cho nhau.
• "or" (A) mang nghĩa lựa chọn, không phù hợp.
• "but" (B) mang nghĩa tương phản, không phù hợp.
• "because" (D) chỉ nguyên nhân, không phù hợp.
---
Câu 5:
• Đáp án: D. have
• Giải thích: Câu này liệt kê hai phẩm chất của các nhà soạn nhạc: họ giỏi chơi nhạc cụ ("skilled in playing...") VÀ họ có "a good ear for music" (thính tai tốt về âm nhạc). Để tạo sự song song về cấu trúc ngữ pháp, ta dùng "have" để diễn tả sự sở hữu (họ có một thính tai tốt).
• "be" (A) và "is" (B) không phù hợp ngữ pháp ("composers" là số nhiều, và cấu trúc "skilled in X and is Y" là không đúng).
• "get" (C) có thể mang nghĩa "có được" nhưng "have" diễn tả sự sở hữu một cách tự nhiên và phù hợp hơn với một phẩm chất cố hữu của người nhạc sĩ.