câu 1: Bài "Lai Tân" thuộc thể thơ thất ngôn tứ tuyệt Đường luật. Những dấu hiệu giúp em nhận biết được điều đó là:
- Bài thơ có 4 câu, mỗi câu có 7 chữ.
- Vần chân được gieo ở cuối ,2,4.
- Nhịp thơ chủ yếu là nhịp 4/3.
- Bố cục bài thơ gồm 2 phần: đề và thực.
- Nội dung bài thơ phản ánh hiện thực xã hội Trung Quốc thời kỳ đó, phê phán thói hư tật xấu của quan lại, thể hiện tinh thần đấu tranh vì chính nghĩa.
câu 2: Tác giả đã miêu tả những hoạt động của Ban trưởng nhà giam là "đánh bạc", Cảnh trưởng thì "kiếm ăn quanh" bằng cách ăn tiền phạm nhân, Huyện trưởng thì "chong đèn" nhưng không phải để làm việc mà là hút thuốc phiện. Tình hình xã hội được phản ánh trong bài thơ là sự thối nát, bất công, tham nhũng của bộ máy chính quyền thời đó. Ba câu đầu tiên của bài thơ cho thấy sự vô trách nhiệm, thiếu đạo đức của các quan chức này, họ không quan tâm đến công việc của mình mà chỉ lo hưởng thụ cá nhân.
câu 3: Trong bài thơ "Lai Tân", tác giả Hồ Chí Minh đã sử dụng biện pháp tu từ liệt kê để làm nổi bật sự thối nát của bộ máy quan lại. Tác giả đã liệt kê hàng loạt những hành vi tiêu cực của từng vị quan chức:
* Ban trưởng nhà lao: "chuyên đánh bạc" - thể hiện sự vô trách nhiệm, chỉ biết hưởng thụ cá nhân mà không quan tâm đến nhiệm vụ quản lý tù nhân.
* Cảnh trưởng: "kiếm ăn quanh" - ám chỉ việc tham nhũng, vơ vét tài sản của dân chúng bằng nhiều thủ đoạn khác nhau.
* Huyện trưởng: "chong đèn làm việc công" - tạo nên hình ảnh đối lập với thực tế, cho thấy ông ta chỉ loay hoay với công việc bề ngoài chứ không thật sự quan tâm đến đời sống của dân chúng.
Biện pháp liệt kê được sử dụng một cách khéo léo, giúp tác giả khắc họa rõ nét bức tranh xã hội Lai Tân đầy rẫy bất công, thối nát. Đồng thời, nó cũng góp phần tăng cường tính châm biếm, mỉa mai, khiến người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về sự bất công, thối nát của chế độ phong kiến.
câu 4: Dụng ý của tác giả khi sắp xếp các nhân vật theo một trật tự từ nhỏ đến lớn là để thể hiện sự châm biếm, mỉa mai đối với những kẻ cầm quyền. Tác giả sử dụng cách nói ngược, phóng đại bản chất xấu xa của chúng để tạo nên tiếng cười trào phúng. Việc sắp xếp các nhân vật theo thứ bậc từ thấp đến cao cho thấy sự bất công, thối nát của bộ máy cai trị thời bấy giờ. Đồng thời, nó cũng phản ánh thực trạng xã hội Trung Quốc dưới chế độ phong kiến, nơi mà những kẻ tham lam, vô trách nhiệm nắm giữ quyền lực, gây ra bao nỗi khổ cho dân chúng.
câu 5: Bài thơ "Lai Tân" của Hồ Chí Minh là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ trào phúng của ông. Trong bài thơ này, tác giả đã sử dụng ngôn ngữ hài hước, dí dỏm để miêu tả thực trạng xã hội Trung Quốc thời kỳ đó. Lời nhận xét "trời đất lai tân vẫn thái bình" thể hiện sự mỉa mai, châm biếm của tác giả trước vẻ bề ngoài yên bình nhưng ẩn chứa bên trong là sự thối nát, mục ruỗng của chế độ.
Tác giả đã sử dụng phép so sánh tương phản để làm nổi bật sự trái ngược giữa hình ảnh bên ngoài và thực tế bên trong. Ban trưởng nhà lao thì ngày ngày đánh bạc, cảnh trưởng thì tham lam ăn tiền phạm nhân, còn huyện trưởng thì chong đèn làm việc công. Tuy nhiên, dù có bao nhiêu vấn đề xảy ra, thì "lai tân" vẫn "thái bình". Từ "thái bình" được đặt ở cuối bài thơ như một lời khẳng định đầy mỉa mai, châm biếm về sự vô tâm, thờ ơ của những người cầm quyền trước những tệ nạn xã hội.
Bên cạnh đó, tác giả cũng sử dụng ngôn ngữ giản dị, dễ hiểu để truyền tải thông điệp của mình. Cách sử dụng từ ngữ mộc mạc, gần gũi giúp cho bài thơ trở nên dễ tiếp cận hơn với độc giả.
Nhìn chung, bài thơ "Lai Tân" là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ trào phúng của Hồ Chí Minh. Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ hài hước, dí dỏm để miêu tả thực trạng xã hội Trung Quốc thời kỳ đó, đồng thời thể hiện sự mỉa mai, châm biếm của mình trước những vấn đề xã hội.