ii:
câu 1. Phân tích bài tập:
Bài tập yêu cầu phân tích đoạn văn nghị luận về chủ đề "sự lựa chọn" và đưa ra suy nghĩ cá nhân về vai trò của sự lựa chọn trong cuộc sống. Để giải quyết bài tập này, cần chú ý đến các yếu tố sau:
- Xác định vấn đề nghị luận: Vấn đề nghị luận của đoạn văn là sự lựa chọn và ảnh hưởng của nó đối với cuộc sống của mỗi người.
- Phương thức biểu đạt: Đoạn văn sử dụng phương thức biểu đạt nghị luận, kết hợp với các yếu tố tự sự, miêu tả để tạo nên sức thuyết phục.
- Nội dung chính: Đoạn văn bàn luận về sự lựa chọn trong cuộc sống, nhấn mạnh vào việc mỗi người đều có quyền tự do lựa chọn con đường riêng của mình. Sự lựa chọn sẽ định hình cuộc sống của họ, tạo nên sự khác biệt giữa mỗi cá nhân.
- Biện pháp nghệ thuật: Tác giả sử dụng nhiều biện pháp tu từ như so sánh, liệt kê, ẩn dụ,... nhằm tăng cường sức gợi hình, gợi cảm cho đoạn văn, giúp người đọc dễ dàng nắm bắt nội dung và cảm nhận sâu sắc hơn về vấn đề được đặt ra.
- Ý nghĩa: Bài tập khuyến khích học sinh suy ngẫm về vai trò của sự lựa chọn trong cuộc sống, từ đó rút ra những bài học bổ ích cho bản thân.
Phản ánh:
Quá trình giải quyết bài tập này giúp học sinh rèn luyện khả năng đọc hiểu, phân tích và tổng hợp thông tin. Bên cạnh đó, việc liên hệ với trải nghiệm cá nhân giúp học sinh nâng cao khả năng vận dụng kiến thức vào thực tiễn, phát triển tư duy phản biện và khả năng diễn đạt.
câu 2. Phân tích:
* Vấn đề nghị luận: Văn bản bàn luận về sự lựa chọn trong cuộc sống, đặc biệt nhấn mạnh vào việc cần phải đánh đổi để đạt được thành quả xứng đáng.
* Sự lựa chọn của con người: Tác giả đề cập đến nhiều sự lựa chọn trong cuộc sống, bao gồm:
- Lựa chọn giữa "cà phê đắng" và "chanh đá" - biểu tượng cho sự lựa chọn giữa lối sống xa hoa, sang trọng và lối sống giản dị, gần gũi.
- Lựa chọn giữa "lòng kiên trì" và "ưu tư" - biểu tượng cho sự lựa chọn giữa nỗ lực phấn đấu và tâm lý bi quan.
- Lựa chọn giữa "trí tuệ thông sáng" và "hiện tại" - biểu tượng cho sự lựa chọn giữa tri thức và hưởng thụ.
- Lựa chọn giữa "phiêu lưu" và "yên ổn" - biểu tượng cho sự lựa chọn giữa khám phá và an toàn.
- Lựa chọn giữa "tương lai" và "hiện tại" - biểu tượng cho sự lựa chọn giữa hy sinh và hưởng thụ.
* Biện pháp tu từ ẩn dụ: Câu văn sử dụng ẩn dụ "ly cà phê đắng nghét", "sành điệu với đám đông", "sở thích của ta là ly chanh đá" để miêu tả sự lựa chọn giữa lối sống xa hoa, sang trọng và lối sống giản dị, gần gũi. Ẩn dụ này giúp tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn, tạo nên ấn tượng sâu sắc cho người đọc.
* Hiệu quả của việc trích dẫn bằng chứng: Việc trích dẫn bằng chứng cụ thể giúp làm rõ quan điểm của tác giả, đồng thời cung cấp thêm cơ sở cho lập luận. Bằng chứng cũng góp phần tăng tính thuyết phục cho bài viết, khiến người đọc tin tưởng vào nội dung được trình bày.
* Quan điểm về sự đánh đổi: Quan điểm thứ nhất ("đánh đổi ngang giá, thành quả ngang tầm") nhấn mạnh rằng mọi thành quả đều cần phải đánh đổi bằng nỗ lực, cố gắng. Ngược lại, quan điểm thứ hai ("đời thay đổi khi chúng ta thay đổi") tập trung vào việc thay đổi bản thân để tạo ra những kết quả tốt đẹp. Hai quan điểm này bổ sung cho nhau, khẳng định vai trò của sự đánh đổi và sự thay đổi trong quá trình phát triển cá nhân.
Kết luận:
Văn bản "Đánh đổi" của Đoàn Công Lê Huy đưa ra những suy ngẫm sâu sắc về sự lựa chọn trong cuộc sống. Qua việc phân tích các ví dụ cụ thể, tác giả khẳng định rằng mỗi người cần phải biết đánh đổi để đạt được thành quả xứng đáng. Sự đánh đổi không chỉ đòi hỏi nỗ lực, mà còn cần sự thay đổi bản thân để phù hợp với hoàn cảnh mới. Bài học rút ra từ văn bản là mỗi người cần phải chủ động lựa chọn và sẵn sàng đối mặt với thử thách để vươn tới thành công.