
9 giờ trước
8 giờ trước
Trong kho tàng văn học Việt Nam, hình ảnh người mẹ luôn là nguồn cảm hứng bất tận, nơi kết tinh những giá trị cao đẹp của tình yêu thương, sự hy sinh và đức nhẫn nại. Hai đoạn thơ “Bếp quê” của Nguyễn Giang San và “Mẹ” của Nguyễn Ngọc Oánh, dù được viết ở hai thời điểm khác nhau, đều là khúc ca ngợi thiêng liêng về tình mẫu tử, nhưng mỗi bài lại có một sắc thái riêng: một bên là tình mẹ ấm áp, dịu dàng trong gian khó; bên kia là tình mẹ lam lũ, nhọc nhằn mà thẳm sâu yêu thương.
Trong đoạn thơ “Bếp quê”, Nguyễn Giang San tái hiện hình ảnh người mẹ thôn quê mộc mạc, hiền từ bên bếp lửa thân thương – biểu tượng của mái ấm và tình yêu vô điều kiện. Chỉ bằng vài câu thơ, tác giả đã khắc họa rõ nét dáng mẹ “ngồi nhóm bếp lá dừa”, khói bếp hòa cùng “mây trắng cho vừa hoàng hôn”. Khói bếp không chỉ là hình ảnh của lao động quen thuộc, mà còn như một sợi dây nối giữa đất và trời, giữa mẹ và con, ấm áp mà thiêng liêng. Mẹ nghèo nhưng không thiếu tình thương: “Bếp quê nào có nghèo hơn / Chắt chiu mẹ giữ yêu thương từng ngày.” Cái “chắt chiu” ấy chính là bản chất của tình mẫu tử – âm thầm, bền bỉ, tích góp từng hạt yêu thương nuôi con khôn lớn. Ở khổ thơ sau, nỗi vất vả của mẹ được diễn tả qua “tay chai”, “nhọc nhằn”, “trăm đắng nghìn cay”, nhưng điều khiến người đọc xúc động nhất là câu thơ: “Cho môi con thắm nụ cười / Theo năm tháng lớn lên rồi… con xa!” – một nốt trầm da diết của tình mẹ. Mẹ hy sinh cả đời chỉ mong con hạnh phúc, nhưng rồi con lại rời xa vòng tay ấy. Nỗi buồn ấy vừa thực vừa nhân văn, khiến tình mẹ hiện lên càng sâu đậm, cao cả.
Nếu “Bếp quê” là bức tranh ấm áp trong gam màu hoàng hôn, thì “Mẹ” của Nguyễn Ngọc Oánh lại mang sắc thái hiện thực và trần trụi hơn, gợi thương cảm về thân phận người mẹ nghèo nơi thôn dã. Ngay từ những câu đầu, hình ảnh “Mẹ gầy, cái dáng khô gầy cành tre” đã khiến ta thấy nhói lòng. Những chi tiết “gót chai nứt nẻ”, “ngón chân tòe” là những vết hằn của lao động cực nhọc, gợi cả một đời lam lũ, chịu thương chịu khó. Không chỉ thế, mẹ còn hiện lên trong khung cảnh quen thuộc, thân thương: “Mẹ ngồi vá áo trước sân / Vá bao mong ước, tay sần mũi kim”. Động tác vá áo vừa mang nghĩa thực – chăm lo cho con từng manh áo – vừa mang nghĩa ẩn dụ – mẹ vá cả những ước mơ, hy vọng cho con, dẫu biết đời mình chỉ còn lại những nếp nhăn và nhọc nhằn. Hai câu kết, “Bát canh đắng là chân chim / Lẫn vài con tép Mẹ tìm dành con”, là đỉnh điểm của sự xúc động: mẹ nhường con từng con tép nhỏ, gói trọn tình thương trong bát canh đạm bạc. Ẩn sau đó là tình yêu thương vô bờ bến, là sự hy sinh thầm lặng mà bao la.
Cả hai đoạn thơ đều khắc họa tình mẫu tử bằng những hình ảnh quen thuộc, giản dị – bếp lửa, khói chiều, tay vá áo, bát canh nghèo – nhưng đều tỏa sáng bởi tình thương vô ngần. Nếu ở “Bếp quê”, người mẹ hiện lên dịu dàng, ấm áp trong tình yêu con và nỗi nhớ thương khi con xa, thì ở “Mẹ”, hình ảnh người mẹ lại đậm nét chịu thương chịu khó, tảo tần suốt đời vì con. Cả hai đều cho thấy tình mẫu tử là ngọn lửa không bao giờ tắt, dù trong nghèo khó, khổ đau, nó vẫn cháy âm ỉ, sưởi ấm tâm hồn con người.
Từ hai đoạn thơ ấy, ta thêm trân trọng công lao và tình yêu của những người mẹ Việt Nam – những con người bình dị mà vĩ đại. Họ là bếp lửa sưởi ấm đời con, là bàn tay vá áo, là giọt mồ hôi rơi trên ruộng đồng, là bát canh nghèo thấm vị tình thương. Dẫu cuộc đời có đổi thay, hình ảnh người mẹ trong thơ vẫn mãi là biểu tượng bất tử của tình yêu thương, đức hi sinh và lòng nhân hậu – thứ ánh sáng khiến cho mọi “bếp quê” mãi còn ấm trong tâm hồn mỗi người con.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
4 giờ trước
4 giờ trước
Top thành viên trả lời