i:
câu 1. Luận đề của đoạn trích là "Cuộc đời tốt đẹp không thể tự nhiên mà có".
câu 2. Câu khẳng định: Chẳng có gì miễn phí. Chẳng có buổi tiệc nào thực sự là buổi chiêu đãi. Điều tốt đẹp trong đời luôn đòi hỏi hy sinh và tận hiến.
Câu phủ định: Ta muốn vẻ bề ngoài khoẻ mạnh và cân đối, nhưng lại không muốn phải tập luyện để đạt được nó. Ta muốn thành công trong sự nghiệp nhưng lại tự nhủ giả sử có một cách nào đó để thành công mà không phải làm việc vất vả và tuân theo kỉ luật.
câu 3. Trong đoạn trích, tác giả sử dụng biện pháp tu từ điệp ngữ "ta muốn" nhằm nhấn mạnh khát vọng, mong muốn của bản thân về một cuộc sống tốt đẹp, hạnh phúc. Việc lặp lại cụm từ "ta muốn" tạo nên nhịp điệu dồn dập, thể hiện sự khao khát mãnh liệt, đồng thời khẳng định quyết tâm của tác giả trong việc hướng đến một cuộc sống ý nghĩa. Điệp ngữ còn góp phần tạo nên giọng điệu hùng hồn, thuyết phục cho đoạn văn, khiến người đọc cảm nhận rõ ràng hơn thông điệp mà tác giả muốn truyền tải.
câu 4. Đoạn văn (4) sử dụng phương pháp lập luận tổng - phân - hợp. Luận điểm chính của đoạn văn là "Cuộc đời vĩ đại không từ trên trời rơi xuống". Để làm sáng tỏ luận điểm này, tác giả đã sử dụng hai luận cứ:
* Luận cứ 1: Cuộc đời tốt đẹp không thể tự dưng xuất hiện, mà phải được tạo nên bởi sự cố gắng và nỗ lực không ngừng nghỉ. Tác giả so sánh việc tạo ra một cuộc đời tốt đẹp với việc xây dựng một công trình kiến trúc vĩ đại, từng viên gạch được đặt lên nhau, từng chi tiết được hoàn thiện. Điều này cho thấy sự kiên trì, bền bỉ và tinh thần cống hiến là yếu tố quyết định thành công.
* Luận cứ 2: Việc kinh doanh thành công hay bất kỳ thành tựu nào cũng đều cần sự nỗ lực và phát triển liên tục. Tác giả đưa ra ví dụ về việc kinh doanh thành công, nhấn mạnh rằng nó không thể tự nhiên mà có, mà phải trải qua quá trình lao động miệt mài, tích lũy kinh nghiệm và cải tiến không ngừng.
Để minh chứng cho luận cứ, tác giả sử dụng các dẫn chứng cụ thể như:
* "Việc kinh doanh thành công đâu phải tự nhiên mà có." Câu nói này khẳng định rõ ràng rằng thành công không phải là điều tự nhiên, mà là kết quả của sự nỗ lực và phấn đấu.
* "Chúng đến từ những nỗ lực và phát triển liên tục không ngừng." Câu nói này nhấn mạnh vai trò của sự cố gắng và phát triển liên tục trong việc đạt được thành công.
Sự kết hợp giữa luận điểm, luận cứ và dẫn chứng giúp đoạn văn trở nên chặt chẽ, logic và thuyết phục. Đoạn văn truyền tải thông điệp ý nghĩa về tầm quan trọng của sự cố gắng và nỗ lực trong việc đạt được thành công và hạnh phúc trong cuộc sống.
câu 5. Thông điệp có ý nghĩa nhất đối với tôi từ văn bản là tầm quan trọng của sự tận tâm và cống hiến trong việc đạt được thành công và hạnh phúc trong cuộc sống. Văn bản nhấn mạnh rằng để có được kết quả tốt đẹp, chúng ta cần phải đầu tư thời gian, công sức và nỗ lực. Sự tận tâm và cống hiến giúp chúng ta vượt qua khó khăn, rèn luyện kỹ năng và tích lũy kiến thức. Nó cũng giúp chúng ta trở nên kiên nhẫn, quyết tâm và sẵn sàng đối mặt với thử thách.
Tuy nhiên, tác giả cũng chỉ ra rằng sự dễ dàng cám dỗ khiến cho chúng ta thường xuyên tránh né các biện pháp hiệu quả và tìm kiếm những lối tắt. Điều này dẫn đến việc chúng ta không thể đạt được mục tiêu của mình. Vì vậy, thông điệp chính của văn bản là khuyến khích mọi người đặt ra mục tiêu rõ ràng, cam kết với kế hoạch hành động và không ngừng cố gắng để đạt được thành công.
ii:
Tận hiến là sự hy sinh hết mình vì một mục tiêu cao đẹp nào đó. Người tận hiến luôn sống có trách nhiệm với bản thân và cộng đồng, sẵn sàng cống hiến sức lực, trí tuệ và thời gian để góp phần xây dựng xã hội tốt đẹp hơn.
Trong hành trình tuổi trẻ, việc tận hiến mang ý nghĩa vô cùng quan trọng. Tuổi trẻ là giai đoạn đẹp nhất của cuộc đời, là thời gian để mỗi người khám phá và phát triển bản thân. Tuy nhiên, nếu chỉ chạy theo những thú vui cá nhân, tuổi trẻ sẽ trôi qua một cách vô nghĩa. Ngược lại, khi biết tận hiến, tuổi trẻ sẽ trở nên ý nghĩa hơn bao giờ hết.
Khi tận hiến, con người sẽ được trải nghiệm những điều mới mẻ, vượt qua giới hạn của bản thân. Điều này giúp họ trưởng thành và hoàn thiện hơn. Bên cạnh đó, tận hiến cũng là cách để mỗi người thể hiện tình yêu thương, sự quan tâm đối với cộng đồng. Nó giúp tạo ra một môi trường sống tốt đẹp, nơi mọi người cùng chung tay xây dựng và phát triển.
Trong lịch sử, đã có rất nhiều tấm gương sáng về tinh thần tận hiến. Bác Hồ, Nguyễn Ái Quốc, Võ Thị Sáu,... đều là những người đã dành cả cuộc đời để cống hiến cho đất nước, cho nhân dân. Ngày nay, vẫn còn rất nhiều bạn trẻ đang âm thầm cống hiến cho xã hội bằng những hành động nhỏ bé nhưng đầy ý nghĩa. Đó là những bạn trẻ tham gia các hoạt động tình nguyện, giúp đỡ những người có hoàn cảnh khó khăn, bảo vệ môi trường,...
Hãy sống trọn vẹn từng giây phút, hãy tận hiến hết mình cho cuộc đời. Bởi lẽ, cuộc sống chỉ có ý nghĩa khi chúng ta biết cống hiến, biết sẻ chia.
câu 2. Dì Lam và Dế Vần đều là những nhân vật nữ trong các tác phẩm văn học Việt Nam, mang đến cho độc giả những trải nghiệm sâu sắc về số phận con người. Tuy nhiên, cách tiếp cận và thể hiện của hai tác giả khác nhau tạo ra sự khác biệt rõ rệt giữa hai nhân vật này.
Trong trích đoạn từ "Người thầy đầu tiên" của Ai-ma-tốp, Dế Vần là hình ảnh của một cô gái trẻ đầy nhiệt huyết và lòng dũng cảm. Cô sống trong một xã hội nghèo khó, nơi mà việc đi học trở thành ước mơ xa vời đối với nhiều đứa trẻ. Nhưng Dế Vần lại may mắn hơn, cô được cha mẹ ủng hộ và động viên tham gia lớp học do thầy Đuy-sen tổ chức. Sự quyết tâm và kiên trì của Dế Vần giúp cô vượt qua mọi khó khăn, thậm chí cả nỗi sợ hãi trước những thử thách khắc nghiệt của thiên nhiên. Cuối cùng, nhờ vào sự hỗ trợ của thầy Đuy-sen, Dế Vần đã đạt được mục tiêu của mình và trở thành một giáo viên giỏi giang, tận tụy với nghề nghiệp.
Ngược lại, trong trích đoạn từ "Vợ nhặt" của Kim Lân, Dì Lam là biểu tượng cho sự hy sinh và chịu đựng. Cuộc sống khốn khổ khiến Dì Lam phải chấp nhận kết hôn với một người đàn ông xấu xí, tàn nhẫn chỉ vì mong muốn thoát khỏi cảnh đói nghèo. Dù biết rằng cuộc sống chung sẽ rất vất vả, nhưng Dì Lam vẫn cam chịu và cố gắng thích nghi. Hình ảnh Dì Lam gợi lên sự đồng cảm sâu sắc từ phía độc giả bởi họ nhận thức được rằng, trong hoàn cảnh bất công, con người thường buộc phải lựa chọn giữa hạnh phúc cá nhân và trách nhiệm với gia đình.
Tuy nhiên, dù có những nét tương đồng về số phận, nhưng cách tiếp cận và miêu tả của hai tác giả lại khác biệt rõ ràng. Trong "Người thầy đầu tiên", Ai-ma-tốp sử dụng ngôn ngữ giàu chất thơ, lãng mạn hóa để tôn vinh tinh thần lạc quan, khát vọng vươn lên của Dế Vần. Ông nhấn mạnh vai trò của giáo dục trong việc thay đổi cuộc sống, khẳng định sức mạnh của niềm tin và hi vọng. Ngược lại, Kim Lân lại tập trung vào thực tế khắc nghiệt của cuộc sống, đặc biệt là nạn đói năm 1945. Ông mô tả chi tiết những khó khăn, gian khổ mà Dì Lam phải đối mặt hàng ngày, nhằm làm nổi bật sự kiên cường và lòng vị tha của nhân vật.
Tóm lại, Dế Vần và Dì Lam đều là những nhân vật đáng quý trọng, đại diện cho những khía cạnh khác nhau của cuộc sống con người. Qua hai trích đoạn trên, chúng ta có thể thấy rõ sự đa dạng trong cách nhìn nhận và phản ánh hiện thực của các nhà văn. Mỗi tác phẩm đều mang đến cho độc giả những bài học sâu sắc về tình yêu thương, lòng dũng cảm và ý chí vươn lên trong nghịch cảnh.