7 giờ trước


7 giờ trước
6 giờ trước
D. challenging work environment ✅
“take on a challenging work environment” → nhận một môi trường làm việc đầy thử thách.
B. with ✅
“equip you with practical skills” → cung cấp cho bạn những kỹ năng thực tế.
B. in place of ✅
“excellent choice in place of full-time commitments” → lựa chọn thay cho công việc toàn thời gian.
C. vacancies ✅
“advertise vacancies” → đăng tuyển các vị trí tuyển dụng.
B. frustrating ✅
“feel frustrating” → cảm thấy khó chịu, bực bội.
C. open up ✅
“jobs open up opportunities” → công việc mở ra cơ hội.
D. to provide ✅
“We promise to provide a supportive environment” → chúng tôi hứa sẽ cung cấp môi trường hỗ trợ.
A. wealth ✅
“a wealth of resources” → một kho tàng tài nguyên, nhiều tài nguyên.
D. leading ✅
“resources … leading by experienced mentors” → do các cố vấn giàu kinh nghiệm dẫn dắt.
C. companions ✅
“like-minded companions” → những người đồng chí hướng, cùng sở thích.
C. put ✅
“put what you learn into practice” → áp dụng những gì học được vào thực tế.
D. other ✅
“explore other learning opportunities” → khám phá các cơ hội học tập khác.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời