Bài thơ "Nhớ con sông quê hương" của Tế Hanh đã thể hiện tình cảm sâu sắc, da diết của tác giả đối với dòng sông quê hương. Dòng sông không chỉ là nơi gắn bó với tuổi thơ mà còn là biểu tượng cho những kỷ niệm đẹp đẽ, hồn nhiên và trong sáng nhất của tác giả.
Tác giả sử dụng biện pháp tu từ so sánh để miêu tả vẻ đẹp của dòng sông quê hương. Dòng sông được ví như "dòng sữa mẹ", mang đến nguồn sống dồi dào, nuôi dưỡng tâm hồn con người. Hình ảnh so sánh này gợi lên sự ấm áp, gần gũi, thân thương của dòng sông đối với mỗi người dân quê.
Bên cạnh đó, tác giả cũng sử dụng phép nhân hóa để làm cho dòng sông trở nên sinh động, có hồn hơn. Dòng sông được gọi là "người mẹ hiền", "người bạn tri kỷ". Điều này thể hiện tình cảm yêu mến, trân trọng của tác giả dành cho dòng sông quê hương.
Ngoài ra, bài thơ còn sử dụng nhiều hình ảnh ẩn dụ, tạo nên sức gợi hình, gợi cảm mạnh mẽ. Ví dụ, hình ảnh "nước xanh biếc" ẩn dụ cho màu xanh của thiên nhiên, của cuộc sống thanh bình, yên ả. Hay hình ảnh "cánh buồm trắng" ẩn dụ cho ước mơ, khát vọng vươn xa của con người.
Qua việc sử dụng các biện pháp tu từ, tác giả đã khắc họa thành công vẻ đẹp của dòng sông quê hương. Dòng sông không chỉ là nơi gắn bó với tuổi thơ mà còn là biểu tượng cho những giá trị tinh thần cao đẹp của con người Việt Nam. Bài thơ đã khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc bồi hồi, xao xuyến về quê hương, đất nước.
câu 1: Nhân vật trữ tình trong bài thơ "Tự Tình" của Hồ Xuân Hương là chính tác giả - nữ sĩ Hồ Xuân Hương. Bài thơ thể hiện tâm trạng, cảm xúc của bà trước số phận bất hạnh và khát vọng sống mãnh liệt.
câu 2: - Những từ ngữ được tác giả sử dụng để miêu tả con người và hình ảnh con sông quê hương trong hai câu thơ đầu bài "Quê Hương" của Tế Hanh là:
+ Con người: "dân chài lưới", "nước da ngăm rám nắng".
+ Hình ảnh con sông quê hương: "nước xanh", "cá bạc", "biển lặng".
Phản ánh:
Bài tập này giúp học sinh rèn luyện kỹ năng đọc hiểu, phân tích ngôn ngữ và nắm bắt nội dung chính của đoạn thơ. Việc đưa ra các ví dụ cụ thể về cách thức xác định biện pháp tu từ sẽ giúp học sinh tiếp cận vấn đề một cách trực quan hơn, đồng thời nâng cao khả năng vận dụng kiến thức vào thực tế.
câu 3: Trong hai câu thơ "Khi bờ tre ríu rít tiếng chim kêu/ Khi mặt nước chập chờn con cá nhảy", tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ từ láy để tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc sắc.
- Từ láy "ríu rít" được sử dụng trong cụm từ "bờ tre ríu rít" miêu tả âm thanh của tiếng chim hót, gợi lên hình ảnh những chú chim nhỏ bé đang vui đùa trên cành cây tre. Âm thanh "ríu rít" mang đến cảm giác rộn ràng, náo nhiệt, thể hiện sự sống động, tràn đầy sức sống của khung cảnh thiên nhiên.
- Từ láy "chập chờn" được sử dụng trong cụm từ "mặt nước chập chờn" miêu tả trạng thái của mặt nước khi có gió thổi qua. Hình ảnh "chập chờn" khiến cho mặt nước như đang lung linh, nhấp nhô, phản chiếu ánh nắng lấp lánh, tạo nên vẻ đẹp thơ mộng, huyền ảo cho bức tranh thiên nhiên.
Việc sử dụng từ láy "ríu rít" và "chập chờn" không chỉ giúp tăng tính gợi hình, gợi cảm cho câu thơ mà còn góp phần làm nổi bật vẻ đẹp bình dị, yên ả của làng quê Việt Nam. Nó khơi gợi trong lòng người đọc những cảm xúc về sự thanh bình, êm đềm của cuộc sống thường nhật.
câu 4: Bài thơ "Bếp lửa" của Bằng Việt đã khắc họa thành công hình ảnh người bà tần tảo, giàu đức hi sinh và tình yêu thương cháu vô bờ bến. Qua những dòng thơ giản dị mà sâu sắc, ta có thể cảm nhận được tình cảm ấm áp, chân thành của nhân vật trữ tình dành cho người bà kính yêu.
Nhân vật trữ tình trong bài thơ là một người con xa quê hương, nhớ về bếp lửa của bà như một biểu tượng của gia đình, quê hương. Bếp lửa ấy không chỉ là nơi nhóm lửa nấu cơm mà còn là nơi chứa đựng biết bao kỉ niệm đẹp đẽ của tuổi thơ. Hình ảnh người bà hiện lên qua những hồi tưởng của nhân vật trữ tình thật gần gũi, thân thương. Bà là người phụ nữ tần tảo, chịu thương chịu khó, luôn dành trọn tình yêu thương cho cháu. Bà dậy sớm nhóm lửa, chăm lo từng bữa ăn giấc ngủ cho cháu. Bà kể chuyện, hát ru cho cháu nghe, dạy cháu những điều hay lẽ phải. Tình cảm của bà dành cho cháu thật ấm áp, chan chứa yêu thương.
Tình cảm của nhân vật trữ tình đối với người bà cũng rất chân thành, tha thiết. Nhân vật trữ tình luôn nhớ về bà, nhớ về bếp lửa của bà với tất cả sự trân trọng, yêu thương. Những kỉ niệm về bà luôn in đậm trong tâm trí nhân vật trữ tình, trở thành động lực giúp nhân vật vượt qua mọi khó khăn, thử thách trong cuộc sống.
Có thể nói, tình cảm của nhân vật trữ tình đối với người bà trong bài thơ "Bếp lửa" là một tình cảm đẹp đẽ, đáng quý. Nó thể hiện tấm lòng hiếu thảo, biết ơn của người cháu đối với người bà kính yêu. Bài thơ đã góp phần bồi đắp thêm cho chúng ta tình yêu thương gia đình, quê hương đất nước.
câu 5: Bài học mà tôi rút ra từ đoạn thơ này là sự quan trọng của việc giữ gìn và bảo vệ môi trường tự nhiên. Đoạn thơ miêu tả cảnh đẹp thiên nhiên, nhưng cũng nhấn mạnh rằng nếu không biết cách chăm sóc và bảo vệ nó, thì vẻ đẹp ấy sẽ dần mất đi. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc chúng ta cần phải có ý thức trách nhiệm đối với môi trường xung quanh mình. Chúng ta nên thực hiện những hành động nhỏ như tiết kiệm năng lượng, sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường, và tham gia vào các hoạt động bảo vệ môi trường để góp phần duy trì và phát triển bền vững cho thế hệ tương lai.
câu 1: - Mở đoạn:
+ Tác giả: Hoàng Cầm
+ Tác phẩm: Bài thơ về tiểu đội xe không kính
+ Đoạn trích: "Những chiếc xe từ trong bom rơi...Bếp Hoàng Cầm ta dựng giữa trời..."
+ Cảm nhận chung: Hình ảnh con sông quê hương hiện lên thật đẹp đẽ, thơ mộng qua ngòi bút tài hoa của nhà thơ Hoàng Cầm.
- Thân đoạn:
+ Biện pháp tu từ: Nhân hóa, so sánh, ẩn dụ.
+ Phân tích:
* "Sông Đuống xuôi": Gợi tả dòng chảy êm đềm, nhẹ nhàng của dòng sông.
* "Cánh buồm giương": So sánh dòng sông với cánh buồm trắng, tạo nên vẻ đẹp lãng mạn, thơ mộng.
* "Nước gương trong soi tóc những hàng tre": Ẩn dụ "tóc" cho cây tre, "nước gương trong" cho dòng sông hiền hòa, trong veo.
* "Tiếng cười say": Nhân hóa tiếng cười, thể hiện niềm vui sướng, hạnh phúc của con người khi được sống bên dòng sông quê hương.
- Kết luận:
+ Giá trị nghệ thuật: Tạo nên bức tranh thiên nhiên tươi đẹp, sinh động, giàu sức gợi hình, gợi cảm.
+ Ý nghĩa: Thể hiện tình yêu quê hương tha thiết, sâu nặng của tác giả.
- Kết đoạn:
+ Liên hệ bản thân: Tình yêu quê hương đất nước là một tình cảm thiêng liêng, cao quý cần được gìn giữ và phát huy. Mỗi người chúng ta cần có ý thức bảo vệ môi trường, xây dựng quê hương ngày càng giàu đẹp hơn.
câu 2: Trong thời đại hiện đại, nhiều bạn học sinh dù đã lớn nhưng vẫn không có khả năng tự lập. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến cá nhân mà còn phản ánh tình trạng đáng lo ngại trong xã hội. Việc thiếu kỹ năng sống cơ bản khiến họ trở nên phụ thuộc vào gia đình và gặp khó khăn khi bước vào cuộc sống độc lập. Vì vậy, chúng ta cần nhìn nhận vấn đề này một cách nghiêm túc và tìm kiếm giải pháp để hình thành tính cách tự lập cho các bạn học sinh.
Một trong những nguyên nhân chính dẫn đến tình trạng này là sự phát triển kinh tế xã hội ngày càng cao. Cuộc sống tiện nghi hơn, công nghệ tiên tiến hơn đã tạo điều kiện thuận lợi cho việc chăm sóc con cái. Tuy nhiên, điều này cũng góp phần làm giảm tinh thần tự lập của thế hệ trẻ. Họ quen với việc được cha mẹ đáp ứng nhu cầu ngay lập tức, không cần phải nỗ lực hay tự mình giải quyết vấn đề. Bên cạnh đó, gia đình đôi khi quá nuông chiều con cái, khiến họ trở nên thụ động và lười biếng.
Ngoài ra, hệ thống giáo dục cũng đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tính cách tự lập của học sinh. Hiện nay, chương trình giảng dạy chủ yếu tập trung vào kiến thức sách vở, ít chú trọng đến việc rèn luyện kỹ năng sống. Học sinh thường xuyên phải đối mặt với áp lực học tập, thi cử, khiến họ mất đi sự tự tin và khả năng tự quản lý bản thân.
Sự thiếu hụt kỹ năng sống này mang lại hậu quả nghiêm trọng cho tương lai của các bạn học sinh. Khi trưởng thành, họ sẽ dễ dàng bị sa ngã vào các tệ nạn xã hội bởi không có khả năng tự bảo vệ bản thân. Hơn nữa, họ sẽ gặp khó khăn trong việc thích ứng với cuộc sống độc lập, không thể hòa nhập vào cộng đồng và xây dựng mối quan hệ tốt đẹp.
Để giải quyết vấn đề này, cần có sự phối hợp giữa gia đình, nhà trường và xã hội. Trước hết, gia đình cần thay đổi quan điểm nuôi dạy con, khuyến khích trẻ tự lập từ nhỏ bằng cách giao cho họ những nhiệm vụ đơn giản như tự dọn dẹp phòng, chuẩn bị bữa ăn nhẹ. Đồng thời, nhà trường cần tăng cường đào tạo kỹ năng sống cho học sinh, tổ chức các hoạt động ngoại khóa nhằm rèn luyện tính tự giác, trách nhiệm và khả năng làm việc nhóm. Cuối cùng, xã hội cần tạo ra môi trường lành mạnh, an toàn để học sinh có cơ hội trải nghiệm và học hỏi từ thực tế.
Tóm lại, việc hình thành tính cách tự lập cho học sinh là vô cùng quan trọng. Chúng ta cần nhận thức rõ ràng về tầm quan trọng của vấn đề này và cùng nhau thực hiện các giải pháp hiệu quả. Chỉ khi mỗi cá nhân đều có khả năng tự lập, chúng ta mới có thể xây dựng một xã hội vững mạnh và phát triển bền vững. [/INST]