Nguyễn Công Trứ (1778 – 1858), sinh ra tại làng Uy Viễn, huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh. Ông xuất thân trong gia đình Nho giáo, trải qua nhiều thăng trầm trong cuộc đời nhưng đã để lại một di sản văn học vô cùng quý giá. Thơ ca của ông mang đậm dấu ấn cá nhân, thể hiện rõ ràng cái tôi ngông nghênh, tự do, phóng khoáng. Trong đó, “Bài ca ngất ngưởng” là một ví dụ điển hình.
Bài thơ được sáng tác vào năm 1848, sau khi Nguyễn Công Trứ cáo quan về hưu. Đây là thời khắc đánh dấu sự kết thúc của một chặng đường đầy sóng gió trong cuộc đời ông, đồng thời cũng là lúc ông có cơ hội để tự do, thoải mái tận hưởng cuộc sống theo cách riêng của mình. Bài thơ được viết theo thể ca trù, một thể thơ tự do, phóng khoáng, phù hợp để thể hiện tâm trạng và tư tưởng của tác giả.
Mở đầu bài thơ, Nguyễn Công Trứ đã khẳng định rằng mình là một người tài năng, có chí lớn, luôn cống hiến hết mình cho đất nước:
“Vũ trụ nội mạc phi phận sự.”
(Mọi việc trong vũ trụ chẳng có việc nào không phải là phận sự của ta.)
Câu thơ này thể hiện rõ ràng thái độ tự tin, kiêu hãnh của Nguyễn Công Trứ đối với bản thân. Ông cho rằng mình sinh ra là để làm những việc lớn lao, trọng đại, chứ không phải là một kẻ tầm thường, chỉ biết lo cho bản thân. Điều này được chứng minh qua suốt cuộc đời ông, từ khi còn trẻ tuổi đến khi về già, ông luôn nỗ lực phấn đấu, cống hiến hết mình cho đất nước.
Tuy nhiên, bên cạnh đó, Nguyễn Công Trứ cũng là một người có tính cách ngông nghênh, tự do, không chịu gò bó bởi những khuôn khổ, lễ nghi. Điều này được thể hiện rõ nhất qua hai câu thơ tiếp theo:
“Ông Hi Văn tài bộ đã vào lồng.
Khi thủ khoa, khi Tham tán, khi Tổng đốc Đông…”
Hi Văn là biệt hiệu của Nguyễn Công Trứ, ông tự nhận mình là một người tài giỏi, có đủ tài năng để làm được mọi việc. Tuy nhiên, thực tế thì ông vẫn phải tuân theo những quy tắc, lề thói của xã hội phong kiến, phải thi cử, phải làm quan, phải phục tùng vua chúa. Điều này khiến ông cảm thấy bị gò bó, tù túng, như bị nhốt trong chiếc lồng.
Tuy nhiên, dù phải chịu đựng những ràng buộc của xã hội, Nguyễn Công Trứ vẫn luôn giữ vững khí phách hiên ngang, ngạo nghễ. Ông không hề sợ hãi trước những khó khăn, thử thách, mà luôn sẵn sàng đối mặt và vượt qua chúng. Điều này được thể hiện qua những câu thơ tiếp theo:
“Gồm thao lược đã nên tay ngất ngưởng.
Đạc ngựa bò vàng đeo ngất ngưởng.”
Tay ngất ngưởng ở đây chính là tay lái xe, tay cầm cương ngựa. Tay ngất ngưởng của Nguyễn Công Trứ là tay của một người tài giỏi, có khả năng điều khiển mọi thứ theo ý muốn của mình. Ông không ngại ngần thể hiện sự tự tin, kiêu hãnh của bản thân, dù cho có bị người đời chê cười, gièm pha.
Bên cạnh đó, Nguyễn Công Trứ cũng là một người có tấm lòng nhân ái, luôn quan tâm đến cuộc sống của nhân dân. Ông đã từng nhiều lần đứng ra giúp đỡ những người nghèo khổ, hoạn nạn. Điều này được thể hiện qua những câu thơ sau:
“Được mất dương dương người thái thượng.
Khen chê phơi phới ngọn đông phong.”
Được mất, khen chê là những chuyện thường tình trong cuộc sống. Nguyễn Công Trứ không quá bận tâm đến những điều ấy, ông luôn giữ vững niềm tin vào bản thân, vào lý tưởng mà mình đang theo đuổi.
Tóm lại, “Bài ca ngất ngưởng” là một bài thơ hay, thể hiện rõ nét cá tính, bản lĩnh của Nguyễn Công Trứ. Bài thơ đã góp phần làm phong phú thêm kho tàng văn học Việt Nam.