câu 1: Bài thơ "Chiều hôm nhớ nhà" được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, với 8 câu mỗi câu có 7 chữ.
câu 2: Trong hai khổ thơ đầu, tác giả đã sử dụng những từ ngữ giàu sức gợi để khắc họa hình ảnh thiên nhiên tươi đẹp và tràn đầy sức sống.
* "Sương chùng chình qua ngõ": Từ "chùng chình" gợi tả sự chậm rãi, nhẹ nhàng của sương sớm như đang lưu luyến, không muốn rời xa. Hình ảnh này tạo nên cảm giác thanh bình, yên tĩnh cho khung cảnh buổi sáng.
* "Hình như thu đã về": Cụm từ "hình như" thể hiện sự ngỡ ngàng, bâng khuâng khi nhận ra mùa thu đã đến. Câu thơ mang ý nghĩa khẳng định nhưng vẫn giữ được nét mơ hồ, lãng mạn.
* "Sông được lúc dềnh dàng": Động từ "dềnh dàng" miêu tả dòng sông chảy chậm rãi, thong thả, như đang tận hưởng khoảnh khắc chuyển giao mùa. Hình ảnh này gợi lên sự thư thái, an nhàn của thiên nhiên.
* "Chim bắt đầu vội vã": Tính từ "vội vã" đối lập với dòng sông "dềnh dàng", tạo nên sự tương phản thú vị. Chim vội vã bay về phương Nam tránh rét, báo hiệu mùa thu đã thực sự đến.
* "Có đám mây mùa hạ/ Vắt nửa mình sang thu": Biện pháp nhân hóa "vắt nửa mình" khiến đám mây trở nên sinh động, gần gũi hơn. Hình ảnh này gợi tả sự chuyển giao giữa hai mùa, vừa còn vương vấn nắng ấm mùa hè, vừa đón chào tiết trời mát mẻ của mùa thu.
Những từ ngữ trên đã góp phần tạo nên bức tranh mùa thu đẹp đẽ, thơ mộng, đồng thời thể hiện tâm trạng bâng khuâng, xao xuyến của con người trước sự thay đổi của đất trời.
câu 3: Khổ thơ sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa để miêu tả cảnh vật mùa thu, tạo nên bức tranh thiên nhiên sống động, đầy sức sống.
- Tác giả đã nhân hóa "lúa" bằng cách sử dụng các động từ chỉ hành động của con người như "trổ", "ngậm", "vươn". Điều này giúp cho hình ảnh lúa trở nên sinh động, gần gũi với con người hơn. Lúa không còn là một loại cây trồng đơn thuần mà trở thành một thực thể có hồn, biết lao động, biết phát triển.
- Hình ảnh "tơ" được ví von như "cốm non" - một món ăn đặc sản của Việt Nam, mang ý nghĩa tượng trưng cho sự ngọt ngào, thanh tao. Việc nhân hóa "tơ" bằng cách so sánh với "cốm non" khiến cho hình ảnh lúa thêm phần hấp dẫn, gợi cảm giác ngon miệng.
- "Lá dài" được nhân hóa bằng cách "vươn sắc lưới giao gươm con". Hình ảnh này gợi liên tưởng đến sự kiên cường, bất khuất của cây lúa trước gió bão, đồng thời cũng ẩn dụ cho tinh thần kiên cường, bất khuất của con người Việt Nam trong cuộc chiến đấu bảo vệ đất nước.
- Tiếng chim "mách lẻo" được nhân hóa bằng cách sử dụng động từ "mách lẻo". Hành động này thường gắn liền với con người, nhưng ở đây lại được áp dụng cho tiếng chim, khiến cho âm thanh của tiếng chim trở nên sinh động, vui tươi, như đang chia sẻ niềm vui mùa màng với con người.
- "Da trời" được nhân hóa bằng cách sử dụng động từ "nhạt" và tính từ "chấm son". Hình ảnh bầu trời xanh nhạt điểm xuyết những chấm son đỏ rực rỡ, tạo nên một khung cảnh đẹp mắt, ấn tượng.
Tóm lại, việc sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa trong khổ thơ trên đã góp phần làm cho cảnh vật mùa thu trở nên sinh động, giàu sức sống, đồng thời thể hiện tình yêu quê hương, đất nước của tác giả.
câu 4: Dòng thơ "Chiều con cặm cụi đài ngùy phép. Ngồi bẻ đầu sao, phất giấy vàng" thể hiện sự vất vả, hy sinh của cha mẹ dành cho con cái. Hình ảnh "cặm cụi đài ngùy phép" gợi lên cuộc sống lao động khó khăn, gian khổ của cha mẹ để nuôi dưỡng con cái. Hành động "ngồi bẻ đầu sao, phất giấy vàng" thể hiện lòng hiếu thảo, biết ơn sâu sắc của con cái đối với công lao to lớn của cha mẹ. Dòng thơ này mang ý nghĩa nhân văn sâu sắc, nhắc nhở chúng ta phải luôn ghi nhớ và trân trọng tình cảm gia đình, đặc biệt là công lao sinh thành, dưỡng dục của cha mẹ.
câu 5: Thông điệp trong đoạn trích "Lời ru ẩn nơi nào" của tác giả Xuân Quỳnh mang đến cho tôi nhiều suy ngẫm và cảm xúc sâu sắc. Bài thơ không chỉ đơn thuần là những dòng chữ mà còn chứa đựng tình cảm, sự hy sinh và lòng biết ơn vô bờ bến dành cho mẹ. Lời ru của mẹ như một nguồn an ủi, động viên và truyền tải những giá trị nhân văn cao đẹp.
Đầu tiên, thông điệp này nhắc nhở chúng ta về vai trò quan trọng của gia đình và tình mẫu tử. Mẹ luôn hiện diện bên cạnh con cái từ lúc chào đời cho đến khi trưởng thành. Những lời ru ấm áp, ngọt ngào của mẹ đã trở thành hành trang quý báu giúp con vượt qua mọi khó khăn trong cuộc sống. Tình yêu thương của mẹ không bao giờ phai nhạt dù thời gian có trôi qua.
Thứ hai, thông điệp này cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc trân trọng và ghi nhớ công lao to lớn của cha mẹ. Chúng ta thường dễ dàng quên đi những điều nhỏ nhặt nhưng lại bỏ lỡ những khoảnh khắc đáng quý bên gia đình. Hãy dừng lại để lắng nghe tiếng nói của mẹ, cảm nhận hơi thở ấm áp của bà và hiểu rằng đó chính là món quà vô giá mà cuộc sống ban tặng.
Cuối cùng, thông điệp này khuyến khích mỗi người hãy sống trọn vẹn từng giây phút, tận hưởng niềm vui và hạnh phúc trong cuộc sống. Đừng để hối tiếc vì những điều chưa làm được hay những sai lầm đã mắc phải. Hãy luôn giữ vững tinh thần lạc quan, tin tưởng vào tương lai tươi sáng và cống hiến hết mình cho xã hội.
Tóm lại, thông điệp trong đoạn trích "Lời ru ẩn nơi nào" của Xuân Quỳnh đã gợi mở cho tôi rất nhiều suy nghĩ về giá trị của gia đình, tình mẫu tử và trách nhiệm của bản thân đối với cuộc sống. Nó nhắc nhở tôi cần phải biết trân trọng những gì đang có và nỗ lực hơn nữa để xứng đáng với tình yêu thương vô bờ bến mà mẹ dành cho mình.
câu 1: Mở đoạn:
Bài thơ "Bếp lửa" của Bằng Việt là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ trữ tình, giàu cảm xúc của ông. Hai khổ thơ đầu tiên của bài thơ đã khắc họa thành công hình ảnh bếp lửa và tình cảm bà cháu, qua đó thể hiện lòng biết ơn sâu sắc của tác giả đối với bà.
Thân đoạn:
* Khổ 1:
Hình ảnh bếp lửa được lặp lại hai lần, tạo nên điệp khúc mở đầu bài thơ. Điệp từ "một bếp lửa" gợi lên hình ảnh quen thuộc, gần gũi với mỗi gia đình Việt Nam. Bếp lửa không chỉ là nơi nhóm lửa nấu nướng mà còn là biểu tượng của sự ấm áp, tình yêu thương. Từ láy "chờn vờn" miêu tả ánh sáng lung linh, chập chờn của ngọn lửa, gợi lên cảm giác ấm áp, thân thuộc. Cụm từ "biết mấy nắng mưa" gợi lên những vất vả, gian lao của cuộc đời bà. Câu thơ cuối "nhóm niềm yêu thương khoai sắn ngọt bùi" thể hiện tình yêu thương, sự sẻ chia của bà dành cho cháu.
* Khổ 2:
Hình ảnh bếp lửa được kết hợp với hình ảnh khói hun nhèm mắt cháu. Từ láy "hun" gợi lên mùi khói cay nồng, ám ảnh tuổi thơ của cháu. Cụm từ "khói hun nhèm mắt cháu" gợi lên nỗi nhớ da diết về quê hương, về bà. Câu thơ cuối "thương bà khó nhọc" thể hiện tình cảm yêu thương, kính trọng của cháu dành cho bà.
Kết đoạn:
Hai khổ thơ đầu bài thơ "Bếp lửa" đã khắc họa thành công hình ảnh bếp lửa và tình cảm bà cháu. Qua đó, tác giả thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với bà, đồng thời cũng gửi gắm thông điệp về tình yêu thương, sự gắn bó giữa các thế hệ trong gia đình.
câu 2: Rác thải nhựa đang là mối đe dọa đến môi trường toàn cầu. Những sản phẩm từ nhựa tuy tiện lợi nhưng ảnh hưởng xấu đến môi trường và sức khỏe con người. Đặc biệt, tình trạng ô nhiễm do rác thải nhựa đã đạt tới những con số đáng báo động. Vậy, chúng ta phải làm gì để giảm thiểu rác thải nhựa, bảo vệ hành tinh xanh - sạch - đẹp.
Rác thải nhựa đang hàng ngày, hàng giờ tác động tiêu cực đến hệ sinh thái, môi trường sống, sức khỏe con người và sự phát triển bền vững của mỗi quốc gia. Thế giới đã đánh lên hồi chuông báo động về ô nhiễm do rác thải nhựa gây ra, đặc biệt là rác thải nhựa đại dương.
Loại rác thải từ nhựa, nhất là các loại bao bì, túi ni lông dùng một lần và các sản phẩm nhựa dẻo với kích thước nhỏ sẽ rất khó bị phát hiện, đồng thời gây hại vô cùng lớn cho môi trường và sức khỏe con người. Theo Tổ chức Lương Nông Liên Hiệp Quốc (FAO), ước tính Việt Nam có khoảng 8 triệu tấn chất thải nhựa mỗi năm. Đây là những con số vô cùng khủng khiếp, báo động khẩn cấp đến tất cả mọi người, mọi quốc gia trên thế giới. Hậu quả mà rác thải nhựa để lại vô cùng khôn lường. Tất nhiên, hiểm hoạ đại dương do rác thải nhựa là điều không ai mong muốn. Nhưng có một sự thật rằng, nếu chúng ta không có biện pháp kịp thời để thay đổi thì sớm thôi, rác thải nhựa sẽ chiếm lấy cuộc sống của chúng ta.
Những sản phẩm từ nhựa rất tiện dụng, nhưng cũng chính vì sự tiện dụng đó mà con người càng sử dụng bừa bãi, lãng phí các sản phẩm từ nhựa. Hiện nay, nhiều siêu thị, cửa hàng đã không còn sử dụng túi nilon đựng đồ cho khách hàng, mà thay vào đó là các sản phẩm thân thiện với môi trường. Nhiều tổ chức từ thiện đã tuyên truyền nâng cao nhận thức của người dân về nguy cơ ô nhiễm rác thải nhựa, phổ biến các mô hình bảo vệ môi trường ở các địa phương. Tuy nhiên, hiệu quả vẫn còn rất thấp. Bởi lẽ, thói quen sử dụng đồ nhựa của người dân chưa thể thay đổi kịp thời và đồng bộ.
Để giảm thiểu rác thải nhựa, cần có những giải pháp đồng bộ, trong đó giải pháp ưu tiên là phải giảm cung - giảm cầu. Đối với các cơ sở sản xuất nhựa, cần tăng cường tái chế rác thải nhựa, hạn chế thải ra môi trường. Đồng thời, người dân cần hạn chế sử dụng đồ nhựa dùng một lần và túi nilon, thay vào đó là sử dụng các sản phẩm từ thủy tinh, sứ, gốm, hợp kim,... có tuổi thọ cao. Bên cạnh đó, cần nâng cao năng lực quản lý, đẩy mạnh công tác phân loại, tái chế, tái sử dụng rác thải nhựa. Các cơ quan chức năng cần đẩy mạnh công tác tuyên truyền, giáo dục nhằm nâng cao nhận thức của cộng đồng trong việc thu gom, phân loại rác thải nhựa và các sản phẩm nhựa dùng một lần.
Mỗi người chỉ cần có ý thức, chung tay hành động bởi nếu chúng ta không thay đổi thì Trái Đất sẽ trở thành bãi rác khổng lồ của chính loài người. Hãy chung tay bảo vệ môi trường, bảo vệ cuộc sống của chúng ta, đừng để đến lúc mất rồi mới hối hận.