25/11/2025

25/11/2025
25/11/2025
Bản chất: Các monomer chứa liên kết đôi C=C tham gia cộng vào nhau tạo mạch polymer mà không tạo sản phẩm phụ.
Ví dụ:
Etilen → Polyetylen (PE)
Propilen → Polypropylen (PP)
Ứng dụng: PE làm túi nilon, màng bọc, ống dẫn; PP làm bao bì, sợi, đồ gia dụng,…
Bản chất: Monomer có cấu trúc vòng (lactam, epoxide, anhydride…) bị mở vòng tạo mạch polymer.
Ví dụ:
Caprolactam → Nylon-6
ε-caprolactone → polycaprolactone (PCL)
Ứng dụng: Nylon dùng làm sợi dệt, vật liệu kỹ thuật; PCL dùng trong y sinh,…
| Tiêu chí | Trùng hợp cộng | Trùng hợp mở vòng |
|---|---|---|
| Loại monomer | Liên kết đôi | Monomer dạng vòng |
| Cơ chế | Cộng liên tiếp | Mở vòng và nối tiếp |
| Sản phẩm phụ | Không | Thường không hoặc rất ít |
| Ứng dụng | Nhựa thương mại phổ biến | Polyme kỹ thuật, vật liệu đặc thù |
Ưu điểm:
Nóng chảy được, dễ gia công lại nhiều lần.
Có thể tái chế đơn giản bằng phương pháp cơ học.
Dễ tạo hình, gia công bằng ép phun, đùn, cán,…
Nhược điểm:
Chịu nhiệt và chịu hóa chất kém hơn nhựa nhiệt rắn.
Ở nhiệt độ cao dễ bị mềm, biến dạng.
Ưu: Bền nhiệt, bền cơ và bền hóa chất, giữ hình dạng.
Nhược: Không nóng chảy lại → không tái chế bằng nhiệt.
PET có thể được tái chế bằng các phản ứng phân giải, phá vỡ liên kết ester để thu lại monomer hoặc oligomer, gồm:
Glycolysis
Phản ứng PET với ethylene glycol (EG) → tạo BHET (bis-hydroxyethyl terephthalate).
Dễ thực hiện, sản phẩm dùng tái polyme hóa.
Hydrolysis
Phân hủy PET bằng nước (trong môi trường axit, kiềm hoặc trung tính).
Thu được TPA (axit terephthalic) và EG.
Methanolysis
Phản ứng PET với methanol → DMT (dimethyl terephthalate) và EG.
Sau đó ester hóa/đóng polyme lại để tạo PET mới.
→ Các phương pháp trên cho phép thu hồi monomer sạch và tái tạo PET chất lượng cao (tái chế “bậc cao”).
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời