

26/11/2025
26/11/2025
→ enjoy + V-ing (thích làm gì)
→ put off + V-ing (trì hoãn)
→ can't stand + V-ing (không chịu được)
→ can’t help + V-ing (không thể không…)
→ forget + to-V = quên phải làm gì (tương lai, nhiệm vụ).
Khác với forget + V-ing = quên đã làm gì.
→ practise + V-ing (luyện tập làm gì)
→ mind + V-ing (phiền khi làm gì)
→ finish + V-ing
→ give up + V-ing (từ bỏ)
→ avoid + V-ing (tránh làm gì)
→ stop + V-ing = dừng hành động đang làm.
stop + V-ing = dừng việc đang làm
try + to-V = cố gắng
→ remember + to-V = nhớ phải làm (tương lai)
→ Cùng cấu trúc như câu 13.
→ put off + V-ing
→ suggest + V-ing
mention + V-ing
instead of + V-ing
→ appreciate + V-ing
→ nhớ phải đi đón (tương lai) → remember + to-V
→ nhớ đã xem (kỷ niệm)
→ remember + V-ing
→ forget + to-V = quên phải làm gì
→ forget + V-ing = quên đã làm gì trong quá khứ
→ “I’ll never forget falling…” (kỷ niệm)
→ miss + V-ing = lỡ mất việc làm gì
→ consider + V-ing
→ try + V-ing = thử xem sao (thử nghiệm)
→ spend + time + V-ing
→ would you mind + V-ing (làm phiền ai làm gì)
→ try + to-V = cố gắng thực hiện hành động (khác với try + V-ing ở câu 25)
→ allow + V-ing
→ allow + someone + to-V
→ advise + someone + to-V
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời