

26/11/2025
26/11/2025



→ Diễn tả điều sẽ làm, mục đích, hoặc nhiệm vụ phải làm.
His doctor advised him to give up …
→ Advise someone to do something.
We regret to inform …
→ Dùng khi chuẩn bị thông báo tin xấu.
She stopped to buy a newspaper.
→ Stop + to-V = dừng việc đang làm để làm việc khác.
I tried to move the table…
→ Try + to-V = cố gắng làm nhưng có thể không thành công.
Don’t forget to lock the door…
→ Quên làm một việc trong tương lai/ nhiệm vụ.
Stopped to rest = dừng lại để nghỉ.
The police didn’t permit us to camp …
→ Permit someone to do something.
“Good to have” = thật tốt khi có…
Cẩn thận! Chỗ này không phải to-V
(đã giải thích ở phần V-ing bên dưới)
Không phải to-V (xem bên dưới)
Enable + O + to-V = cho phép ai làm gì.
→ Dùng khi nói về hoạt động chung, hành động đang diễn ra, hoặc trải nghiệm.
Regret + V-ing = hối hận vì đã làm trong quá khứ.
Stop + V-ing = dừng một hành động đang diễn ra.
Try + V-ing = thử làm để xem có tốt không.
The flowers need watering = cần được tưới
→ need + V-ing = bị động.
Apologize for being … = xin lỗi vì đã…
To ở đây là giới từ, không phải to-V.
→ Look forward to seeing …
Recommend making a tour …
Can’t help laughing = không thể không cười.
Enjoy + V-ing = yêu thích …
Như trên.
Dream of hiking …
Have trouble understanding …
To = giới từ → luôn đi với V-ing.
→ get used to thinking …
Postpone making a decision …
Đây là cấu trúc đặc biệt: used to + V (chỉ thói quen quá khứ).
→ He used to talk …
Without + V-ing = mà không …
Prevent her from studying …
Succeeded in moving …
Không phải V-ing (thuộc to-V phía trên)
stop to-V = dừng để làm việc khác
stop V-ing = dừng hẳn việc đó
try to-V = cố gắng
try V-ing = thử xem sao
regret to-V = báo tin buồn
regret V-ing = hối hận vì đã làm
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
Top thành viên trả lời