Giải giúp em ạ

4.1. Sulfuric acid $(H_2SO_4)$ là hóa chất quan trọng trong các ng
rotate image
thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của 0357953208
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

30/11/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
### Giải bài tập #### 4.1 a. Viết phương trình phản ứng hóa học theo sơ đồ sản xuất $H_2SO_4$ từ quặng pyrite. 1. **Phản ứng oxy hóa quặng pyrite (FeS2):** \[ 4FeS_2 + 11O_2 \rightarrow 4FeO + 8SO_2 \] 2. **Phản ứng oxy hóa $SO_2$ thành $SO_3$:** \[ 2SO_2 + O_2 \overset{t^0}{\rightarrow} 2SO_3 \] 3. **Phản ứng tạo ra sulfuric acid (oleum):** \[ SO_3 + H_2SO_4 \rightarrow H_2S_2O_7 \quad (\text{oleum}) \] **Tóm lại:** \[ 4FeS_2 + 11O_2 \rightarrow 4FeO + 8SO_2 \rightarrow 8SO_3 + H_2SO_4 \rightarrow H_2S_2O_7 \] #### 4.1 b. Xác định mẫu không khí có bị ô nhiễm hay không? - Hàm lượng $SO_2$ trong 50 lít không khí là 0,015 mg. - Chuyển đổi sang $\mu g/m^3$: - 1 mg = 1000 $\mu g$ - 0,015 mg = 15 $\mu g$ - Tính hàm lượng $SO_2$ trong 1 m³ không khí: \[ \text{Hàm lượng } SO_2 = \frac{15 \mu g}{0.05 m^3} = 300 \mu g/m^3 \] - So sánh với tiêu chuẩn: - Tiêu chuẩn ô nhiễm là 350 $\mu g/m^3$. - Mẫu không khí này không bị ô nhiễm vì 300 $\mu g/m^3 < 350 \mu g/m^3$. #### 4.1 c. Xác định công thức hóa học của oleum. 1. Tính mol của $H_2SO_4$ trong 10 mL dung dịch acid. - Dung dịch KOH 0,1 M, thể tích 20 mL. - Phản ứng: \[ H_2SO_4 + 2KOH \rightarrow K_2SO_4 + 2H_2O \] - Tính mol KOH: \[ n(KOH) = C \times V = 0,1 \times 0,020 = 0,002 \text{ mol} \] - Từ phản ứng, mol $H_2SO_4$: \[ n(H_2SO_4) = \frac{n(KOH)}{2} = \frac{0,002}{2} = 0,001 \text{ mol} \] 2. Tính nồng độ mol của dung dịch $H_2SO_4$: - 1 lít dung dịch chứa 0,001 mol $H_2SO_4$. - Khối lượng mol của $H_2SO_4$ là 98 g/mol. - Khối lượng của 0,001 mol $H_2SO_4$: \[ m = n \times M = 0,001 \times 98 = 0,098 \text{ g} \text{ (trong 10 mL)} \] 3. Tính khối lượng của oleum: - Tổng khối lượng acid trong 8,360 g oleum là: \[ m_{H_2SO_4} = 8,360 g - 0,098 g = 8,262 g \] 4. Tính số mol của $SO_3$ trong oleum: - Khối lượng mol $SO_3$ là 80 g/mol. - Số mol $SO_3$ có trong 8,262 g oleum: \[ n(SO_3) = \frac{8,262}{80} = 0,103275 \text{ mol} \] 5. Do đó, công thức hóa học của oleum sẽ là: \[ H_2S_2O_7 \text{ (oleum)} \] ### 4.2 a. Khối lượng CuO còn lại sau phản ứng 1. Tính số mol $H_2O_2$ trong 100 mL dung dịch: - Biết $n(O_2) = 0,002 \text{ mol}$ từ phản ứng. - Theo phương trình phản ứng: \[ 2H_2O_2 \rightarrow O_2 \text{ (1 mol O2 tạo ra từ 2 mol H2O2)} \] - Suy ra $n(H_2O_2) = 0,004 \text{ mol}$. 2. Tính khối lượng $H_2O_2$: - Khối lượng mol của $H_2O_2$ là 34 g/mol. \[ m(H_2O_2) = n \times M = 0,004 \times 34 = 0,136 g \] 3. Tính số mol CuO đã phản ứng: - Theo phương trình phản ứng: \[ 2H_2O_2 + CuO \rightarrow O_2 + 2H_2O \] - Suy ra số mol CuO phản ứng là 0,001 mol. - Khối lượng CuO ban đầu là: \[ m_{CuO} = 0,5 g \] - Khối lượng CuO còn lại: \[ m_{CuO\ còn\ lại} = m_{CuO\ ban\ đầu} - m_{CuO\ đã\ phản\ ứng} = 0,5 g - 0,001 \times 79,5 \approx 0,5 g - 0,0795 g \approx 0,4205 g \] #### 4.2 b. Tốc độ trung bình của phản ứng trong 80 giây 1. Tính tốc độ phản ứng: - Số mol khí O2 sinh ra là 0,002 mol trong 80 giây. - Tốc độ trung bình: \[ v = \frac{n(O_2)}{t} = \frac{0,002 \text{ mol}}{80 \text{ s}} = 0,000025 \text{ mol/s} \] ### Kết quả - **4.1 a:** Phương trình phản ứng: \[ 4FeS_2 + 11O_2 \rightarrow 4FeO + 8SO_2 \rightarrow 8SO_3 + H_2SO_4 \rightarrow H_2S_2O_7 \] - **4.1 b:** Không khí không bị ô nhiễm. - **4.1 c:** Công thức hóa học của oleum là $H_2S_2O_7$. - **4.2 a:** Khối lượng CuO còn lại là khoảng 0,4205 g. - **4.2 b:** Tốc độ trung bình của phản ứng là 0,000025 mol/s.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved