### Giải bài tập
#### 4.1 a. Viết phương trình phản ứng hóa học theo sơ đồ sản xuất $H_2SO_4$ từ quặng pyrite.
1. **Phản ứng oxy hóa quặng pyrite (FeS2):**
\[
4FeS_2 + 11O_2 \rightarrow 4FeO + 8SO_2
\]
2. **Phản ứng oxy hóa $SO_2$ thành $SO_3$:**
\[
2SO_2 + O_2 \overset{t^0}{\rightarrow} 2SO_3
\]
3. **Phản ứng tạo ra sulfuric acid (oleum):**
\[
SO_3 + H_2SO_4 \rightarrow H_2S_2O_7 \quad (\text{oleum})
\]
**Tóm lại:**
\[
4FeS_2 + 11O_2 \rightarrow 4FeO + 8SO_2 \rightarrow 8SO_3 + H_2SO_4 \rightarrow H_2S_2O_7
\]
#### 4.1 b. Xác định mẫu không khí có bị ô nhiễm hay không?
- Hàm lượng $SO_2$ trong 50 lít không khí là 0,015 mg.
- Chuyển đổi sang $\mu g/m^3$:
- 1 mg = 1000 $\mu g$
- 0,015 mg = 15 $\mu g$
- Tính hàm lượng $SO_2$ trong 1 m³ không khí:
\[
\text{Hàm lượng } SO_2 = \frac{15 \mu g}{0.05 m^3} = 300 \mu g/m^3
\]
- So sánh với tiêu chuẩn:
- Tiêu chuẩn ô nhiễm là 350 $\mu g/m^3$.
- Mẫu không khí này không bị ô nhiễm vì 300 $\mu g/m^3 < 350 \mu g/m^3$.
#### 4.1 c. Xác định công thức hóa học của oleum.
1. Tính mol của $H_2SO_4$ trong 10 mL dung dịch acid.
- Dung dịch KOH 0,1 M, thể tích 20 mL.
- Phản ứng:
\[
H_2SO_4 + 2KOH \rightarrow K_2SO_4 + 2H_2O
\]
- Tính mol KOH:
\[
n(KOH) = C \times V = 0,1 \times 0,020 = 0,002 \text{ mol}
\]
- Từ phản ứng, mol $H_2SO_4$:
\[
n(H_2SO_4) = \frac{n(KOH)}{2} = \frac{0,002}{2} = 0,001 \text{ mol}
\]
2. Tính nồng độ mol của dung dịch $H_2SO_4$:
- 1 lít dung dịch chứa 0,001 mol $H_2SO_4$.
- Khối lượng mol của $H_2SO_4$ là 98 g/mol.
- Khối lượng của 0,001 mol $H_2SO_4$:
\[
m = n \times M = 0,001 \times 98 = 0,098 \text{ g} \text{ (trong 10 mL)}
\]
3. Tính khối lượng của oleum:
- Tổng khối lượng acid trong 8,360 g oleum là:
\[
m_{H_2SO_4} = 8,360 g - 0,098 g = 8,262 g
\]
4. Tính số mol của $SO_3$ trong oleum:
- Khối lượng mol $SO_3$ là 80 g/mol.
- Số mol $SO_3$ có trong 8,262 g oleum:
\[
n(SO_3) = \frac{8,262}{80} = 0,103275 \text{ mol}
\]
5. Do đó, công thức hóa học của oleum sẽ là:
\[
H_2S_2O_7 \text{ (oleum)}
\]
### 4.2 a. Khối lượng CuO còn lại sau phản ứng
1. Tính số mol $H_2O_2$ trong 100 mL dung dịch:
- Biết $n(O_2) = 0,002 \text{ mol}$ từ phản ứng.
- Theo phương trình phản ứng:
\[
2H_2O_2 \rightarrow O_2 \text{ (1 mol O2 tạo ra từ 2 mol H2O2)}
\]
- Suy ra $n(H_2O_2) = 0,004 \text{ mol}$.
2. Tính khối lượng $H_2O_2$:
- Khối lượng mol của $H_2O_2$ là 34 g/mol.
\[
m(H_2O_2) = n \times M = 0,004 \times 34 = 0,136 g
\]
3. Tính số mol CuO đã phản ứng:
- Theo phương trình phản ứng:
\[
2H_2O_2 + CuO \rightarrow O_2 + 2H_2O
\]
- Suy ra số mol CuO phản ứng là 0,001 mol.
- Khối lượng CuO ban đầu là:
\[
m_{CuO} = 0,5 g
\]
- Khối lượng CuO còn lại:
\[
m_{CuO\ còn\ lại} = m_{CuO\ ban\ đầu} - m_{CuO\ đã\ phản\ ứng} = 0,5 g - 0,001 \times 79,5 \approx 0,5 g - 0,0795 g \approx 0,4205 g
\]
#### 4.2 b. Tốc độ trung bình của phản ứng trong 80 giây
1. Tính tốc độ phản ứng:
- Số mol khí O2 sinh ra là 0,002 mol trong 80 giây.
- Tốc độ trung bình:
\[
v = \frac{n(O_2)}{t} = \frac{0,002 \text{ mol}}{80 \text{ s}} = 0,000025 \text{ mol/s}
\]
### Kết quả
- **4.1 a:** Phương trình phản ứng:
\[
4FeS_2 + 11O_2 \rightarrow 4FeO + 8SO_2 \rightarrow 8SO_3 + H_2SO_4 \rightarrow H_2S_2O_7
\]
- **4.1 b:** Không khí không bị ô nhiễm.
- **4.1 c:** Công thức hóa học của oleum là $H_2S_2O_7$.
- **4.2 a:** Khối lượng CuO còn lại là khoảng 0,4205 g.
- **4.2 b:** Tốc độ trung bình của phản ứng là 0,000025 mol/s.