i:
câu 1: Đặc trưng thể loại của văn bản "Đi thi":
| Đặc điểm | Thể loại, thể thơ | Phương thức biểu đạt chính | Nhịp thơ | Vần | Bố cục - Mạch cảm xúc | Đối tượng trào phúng | Giọng điệu trào phúng | Cảm xúc chủ đạo | Nghệ thuật trào phúng |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| Thể loại: | Thơ trào phúng | Biểu cảm kết hợp tự sự | Nhịp thơ linh hoạt: 5 chữ, 6 chữ, 7 chữ, 8 chữ... | Vần chân: gieo vần ở cuối câu thơ | Bố cục rõ ràng: 2 phần: Phần 1: Giới thiệu bối cảnh, nhân vật; Phần 2: Diễn biến câu chuyện | Đối tượng trào phúng: Xã hội phong kiến, chế độ thi cử lỗi thời, lạc hậu | Giọng điệu mỉa mai, châm biếm: Nhẹ nhàng nhưng sâu cay, thâm thúy | Cảm xúc chủ đạo: Châm biếm, mỉa mai, phê phán xã hội phong kiến | Nghệ thuật trào phúng: Sử dụng ngôn ngữ hài hước, dí dỏm, tạo ra những tình huống bất ngờ, gây cười, sử dụng biện pháp tu từ như ẩn dụ, so sánh, phóng đại,... |
Phân tích chi tiết:
* Thể loại: Văn bản "Đi thi" thuộc thể loại thơ trào phúng. Tác phẩm sử dụng ngôn ngữ hài hước, dí dỏm để phê phán xã hội phong kiến, chế độ thi cử lỗi thời, lạc hậu.
* Thể thơ: Bài thơ được viết theo thể thơ thất ngôn bát cú Đường luật, gồm 8 câu, mỗi chữ. Tuy nhiên, trong bài thơ, tác giả đã sử dụng nhiều câu thơ ngắn hơn hoặc dài hơn 7 chữ, tạo nên nhịp thơ linh hoạt, phù hợp với mục đích trào phúng.
* Phương thức biểu đạt chính: Bài thơ sử dụng phương thức biểu đạt chính là biểu cảm kết hợp tự sự. Tác giả vừa miêu tả khung cảnh trường thi, vừa bộc lộ tâm trạng, suy nghĩ của mình về xã hội phong kiến.
* Nhịp thơ: Nhịp thơ trong bài thơ "Đi thi" rất linh hoạt, thay đổi tùy theo từng câu thơ. Có lúc nhịp thơ nhanh, dồn dập, thể hiện sự vội vã, gấp gáp của thí sinh khi đi thi. Có lúc nhịp thơ chậm rãi, nhẹ nhàng, thể hiện sự bình thản, ung dung của tác giả trước cuộc sống.
* Vần: Bài thơ sử dụng vần chân, gieo vần ở cuối câu thơ. Vần chân giúp cho bài thơ trở nên uyển chuyển, dễ nhớ, đồng thời tạo nên sự liên kết giữa các câu thơ.
* Bố cục: Bài thơ được chia làm 2 phần:
* Phần 1: Giới thiệu bối cảnh, nhân vật: Mở đầu bài thơ, tác giả giới thiệu về việc đi thi, về những người tham gia thi cử.
* Phần 2: Diễn biến câu chuyện: Phần này miêu tả diễn biến của buổi thi, từ việc thí sinh đến trường thi, chuẩn bị thi, đến việc thi cử, chấm thi, trao giải.
* Mạch cảm xúc: Bài thơ có mạch cảm xúc rõ ràng, xuyên suốt. Từ niềm vui, háo hức ban đầu khi đi thi, đến sự thất vọng, chán nản khi thấy cảnh thi cử lộn xộn, tiêu cực. Cuối cùng, tác giả bày tỏ thái độ phê phán, châm biếm đối với xã hội phong kiến.
* Đối tượng trào phúng: Đối tượng trào phúng của bài thơ là xã hội phong kiến, chế độ thi cử lỗi thời, lạc hậu.
* Giọng điệu trào phúng: Giọng điệu trào phúng của bài thơ rất nhẹ nhàng nhưng sâu cay, thâm thúy. Tác giả sử dụng ngôn ngữ hài hước, dí dỏm để phê phán xã hội phong kiến, nhưng vẫn giữ được sự tế nhị, lịch sự.
* Cảm xúc chủ đạo: Cảm xúc chủ đạo của bài thơ là châm biếm, mỉa mai, phê phán xã hội phong kiến.
* Nghệ thuật trào phúng: Bài thơ sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật trào phúng như:
* Ngôn ngữ hài hước: Tác giả sử dụng những từ ngữ, hình ảnh hài hước, dí dỏm để miêu tả cảnh thi cử, ví dụ như: "Tấp nập người đi tớ cũng đi", "Cũng lều cũng chỏng cũng đi thi".
* Tình huống bất ngờ: Tác giả tạo ra những tình huống bất ngờ, gây cười, ví dụ như: "Tiễn chân, cô mất hai đồng chẵn", "Sờ bụng, thầy không một chữ gì".
* Ẩn dụ: Tác giả sử dụng ẩn dụ để tăng tính trào phúng, ví dụ như: "Lộc nước còn mong thêm giải ngạch", "Trường quy sạch sẽ thì trời phú".
* So sánh: Tác giả sử dụng phép so sánh để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hiện thực và lý tưởng, ví dụ như: "Ba kỳ trọn vẹn, thêm kỳ nữa / Ú ở u ơ ngọn bút chì".
* Phóng đại: Tác giả sử dụng phép phóng đại để tăng cường hiệu quả trào phúng, ví dụ như: "Cô mất hai đồng chẵn", "Thầy không một chữ gì".
Kết luận:
Bài thơ "Đi thi" là một tác phẩm tiêu biểu cho thể loại thơ trào phúng Việt Nam. Qua việc phân tích đặc trưng thể loại, ta thấy được tài năng sáng tạo của tác giả Nguyễn Khuyến trong việc sử dụng ngôn ngữ, hình ảnh, tình huống để tạo nên tiếng cười châm biếm, phê phán xã hội phong kiến. Bài thơ không chỉ mang ý nghĩa giải trí mà còn chứa đựng giá trị tư tưởng sâu sắc, phản ánh thực trạng xã hội đương thời.
câu 2: - Biện pháp tu từ: Trong bốn câu thơ đầu, tác giả sử dụng biện pháp tu từ liệt kê để miêu tả hành động của nhân vật "tớ": "tấp tểnh người đi", "cũng lều cũng chỏng cũng đi thi". Việc liệt kê những chi tiết nhỏ nhặt như vậy tạo nên cảm giác hài hước, châm biếm, thể hiện sự bất lực, lạc lõng của nhân vật trước cuộc sống đầy rẫy những bon chen, tranh đấu.
- Tác dụng: Biện pháp liệt kê giúp khắc họa rõ nét hình ảnh một con người nhỏ bé, yếu đuối, bị cuốn vào vòng xoáy xã hội, cố gắng gượng gạo hòa nhập nhưng vẫn bị lạc lõng, bơ vơ. Đồng thời, nó cũng góp phần làm tăng tính hài hước, châm biếm cho đoạn thơ, khiến người đọc cười ra nước mắt trước sự bất lực của nhân vật.
- Hoàn cảnh: Qua việc liệt kê những hành động của nhân vật "tớ", ta thấy được bối cảnh xã hội phong kiến Việt Nam lúc bấy giờ đang chịu áp bức, bóc lột bởi thực dân Pháp. Nhân vật "tớ" là một nạn nhân của chế độ ấy, bị đẩy vào tình thế khó khăn, phải cố gắng gượng gạo hòa nhập với cuộc sống xô bồ, bon chen.
- Giọng điệu trào phúng: Giọng điệu trào phúng trong bốn câu thơ đầu được thể hiện qua cách sử dụng ngôn ngữ mỉa mai, châm biếm. Tác giả sử dụng những từ ngữ đơn giản, dễ hiểu nhưng lại mang ý nghĩa sâu sắc, ẩn chứa nhiều tầng nghĩa. Ví dụ, cụm từ "lều cũng chỏng cũng đi thi" gợi lên hình ảnh một người nghèo khổ, lam lũ, phải cố gắng kiếm sống bằng mọi cách, kể cả việc đi thi. Cụm từ này cũng thể hiện sự khinh thường, coi thường của tác giả đối với những kẻ chỉ dựa vào danh lợi, địa vị mà bỏ bê đạo đức, phẩm chất.
Kết luận: Bốn câu thơ đầu của bài thơ đã sử dụng hiệu quả biện pháp tu từ liệt kê, kết hợp với giọng điệu trào phúng để khắc họa thành công hình ảnh một con người nhỏ bé, lạc lõng giữa dòng đời xô bồ, đồng thời phê phán xã hội phong kiến thối nát, bất công.
câu 3: Bốn câu thơ cuối thể hiện sự mỉa mai, châm biếm của Tú Xương trước tình cảnh bi hài của sĩ tử thời bấy giờ. Phép đối được sử dụng trong hai câu luận tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt.
- Đối ý: Hai câu thơ đối nhau về mặt ý nghĩa, thể hiện sự tương phản giữa thái độ của thí sinh và quan trường. Thí sinh thì lo lắng, sợ hãi, cố gắng để đạt được thành công, nhưng quan trường thì thờ ơ, vô trách nhiệm, thậm chí còn tham lam, vơ vét.
- Đối thanh: Sự đối lập về thanh điệu tạo nên nhịp điệu cho câu thơ, làm tăng tính nhạc điệu, giúp người đọc dễ dàng cảm nhận được sự châm biếm, mỉa mai của tác giả.
- Đối vần: Sự đối vần tạo nên sự hài hòa về âm thanh, góp phần tạo nên sự cân bằng, hài hòa cho toàn bộ bài thơ.
Phép đối trong hai câu luận đã góp phần làm nổi bật chủ đề chính của bài thơ: phê phán chế độ thi cử phong kiến lạc hậu, bất công, đồng thời thể hiện nỗi lòng của tác giả trước thực trạng xã hội đương thời.
câu 4: Hai câu kết thể hiện sự mỉa mai, châm biếm sâu cay của tác giả đối với chế độ thi cử đương thời. Tác giả sử dụng ngôn ngữ hài hước, dí dỏm để miêu tả cảnh tượng lố lăng, kệch cỡm trong kì thi. Hình ảnh "lộc nước" và "phúc nhà" được sử dụng một cách tinh tế, tạo nên sự tương phản giữa cái cao quý, thiêng liêng của việc thi cử với những toan tính, mưu mô, tham lam của con người. Qua đó, tác giả muốn phê phán sự bất công, vô lý trong chế độ thi cử đương thời, khi mà những kẻ giàu sang, quyền thế chỉ cần bỏ tiền ra mua quan bán tước thì sẽ dễ dàng đỗ đạt, còn những người tài năng thật sự thì bị gạt ra ngoài lề. Đồng thời, tác giả cũng bày tỏ thái độ khinh thường, coi thường những kẻ chỉ biết chạy theo danh lợi, không màng đến đạo đức, nhân nghĩa.
câu 5: Bài thơ viết về đề tài: phê phán xã hội phong kiến đương thời.
Một bài thơ khác cùng đề tài: Vịnh Khoa Thi Hương của Trần Tế Xương.
câu 6: Bài thơ "Tấp nập" của Trần Tế Xương thể hiện sự quan tâm sâu sắc đến cuộc sống xã hội và những vấn đề liên quan đến việc tổ chức thi cử trong thời kỳ phong kiến. Tác giả đã sử dụng ngôn ngữ hài hước để phản ánh tình trạng bất công và tham nhũng trong hệ thống giáo dục truyền thống. Bài thơ này cho thấy sự nhạy bén của Tú Xương trước những thay đổi xã hội và khả năng phê phán mạnh mẽ của ông.
Phân tích chi tiết:
* -2: Hai câu đầu tiên miêu tả cảnh tượng tấp nập tại trường thi, nơi mà cả người đi lẫn kẻ ở đều mang theo lều, chõng, và đồ đạc cần thiết. Tuy nhiên, điều đáng chú ý là sự tương phản giữa hành động của người đi thi và người ở nhà. Người đi thì háo hức, phấn khởi, trong khi người ở nhà lại lo lắng, toan tính. Điều này gợi lên hình ảnh một xã hội đầy biến động, nơi mà mọi người đều đang cố gắng tìm kiếm cơ hội thăng tiến.
* -4: Hai câu tiếp theo tập trung vào việc mô tả cách thức tổ chức thi cử. Người ta phải nộp tiền để mua "lộc nước", nhằm đảm bảo vị trí tốt trong kỳ thi. Đồng thời, họ cũng phải tuân thủ "phúc nhà", nghĩa là giữ gìn danh dự gia đình bằng cách tránh vi phạm nội quy trường thi. Sự mâu thuẫn giữa "lộc nước" và "phúc nhà" thể hiện rõ ràng sự bất cập trong hệ thống giáo dục lúc bấy giờ. Việc mua bán danh vọng và địa vị trở thành một phần tất yếu của quá trình thi cử, khiến cho chất lượng giáo dục bị suy giảm.
* -6: Hai câu cuối cùng nhấn mạnh vào sự vô lý của việc thi cử. Người ta phải học thuộc lòng những nguyên âm chữ quốc ngữ, nhưng vẫn cảm thấy xa lạ và ngờ nghệch với chính thứ chữ ấy. Điều này cho thấy sự thiếu hụt về kiến thức và kỹ năng thực tế trong hệ thống giáo dục truyền thống. Thay vì tập trung vào việc nắm vững kiến thức, người ta chỉ biết học vẹt những khái niệm cơ bản, dẫn đến sự mơ hồ và thiếu hiệu quả trong việc đào tạo nhân tài.
Qua bài thơ "Tấp nập", chúng ta có thể nhận ra rằng Trần Tế Xương không chỉ đơn thuần là một nhà thơ trào phúng, mà còn là một nhà phê bình sắc sảo, luôn quan tâm đến những vấn đề xã hội và giáo dục. Ông đã khéo léo sử dụng ngôn ngữ hài hước để phơi bày những bất cập và tiêu cực trong hệ thống giáo dục đương thời, đồng thời thể hiện sự bất mãn và phẫn nộ của mình trước những bất công xã hội.
ii:
Trần Tế Xương là một nhà thơ nổi tiếng của Việt Nam, được mệnh danh là nhà thơ trào phúng bậc nhất của nền văn học nước nhà. Thơ của ông không chỉ mang tính chất châm biếm, đả kích sâu cay mà còn chứa đựng cả nỗi niềm thế sự. Bên cạnh dòng thơ trào lộng, ông còn để lại những bài thơ trữ tình hết sức đáng quý, trong đó có bài Đi thi. Qua bài thơ, ta thấy được nỗi lòng của tác giả khi đi thi và qua đó cũng ngầm phê phán xã hội đương thời.
Bài thơ Đi thi nằm trong tập thơ Treo biển, thuộc chùm thơ trào phúng, viết về chính tác giả trong lần đi thi cuối cùng tại trường Nam Định.
Hai câu đầu là khung cảnh đưa tiễn của vợ con lên tỉnh dự thi:
"Lặng lẽ tênh nghếch ngắm trời cao
Chắc hẳn mải mê ngắm chị Đào."
Tên bài thơ được đặt cho đối tượng tham gia cuộc thi là "đi thi", chứ không phải là "đi thi đỗ" hay "đi thi đậu". Điều đó cho thấy ngay từ bước xuất phát, cuộc thi đã tiềm ẩn những nguy cơ thất bại. Và quả đúng như vậy, hai câu đầu miêu tả cảnh đưa tiễn nhưng lại vắng hoe, lặng lẽ, thiếu đi sự cổ vũ, động viên của người thân. Từ "thenh nghếch" cho thấy tư thế ngước lên của một kẻ ngờ nghệch hơn là nhìn thẳng để lấy làm vững tâm trước khi bước vào cuộc đấu trí.
Câu thơ thứ hai càng cho thấy rõ hơn tính chất của cuộc thi. Chữ "chắc" thể hiện độ tin chắc chắn, "mải mê" là trạng thái say sưa đến quên lãng mọi thứ xung quanh. Như vậy, đối tượng đi thi trong bài - dù là sĩ tử hay thí sinh - cũng không có tư thế chủ động trước cuộc thi.
Đến hai câu thực, cảnh tượng trong trường thi mới hiện ra, trở thành trung tâm của bài thơ:
"Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ
Ậm oẹ quan trường miệng thét loa."
Với hai câu này, bức tranh trường thi trở nên rộn ràng, tấp nập hơn. Hàng loạt những từ láy gợi hình được đưa ra nhằm miêu tả chân dung sĩ tử và quan trường. "Lôi thôi" là dáng vẻ luộm thuộm, không gọn gàng; "ậm oẹ" là âm thanh ú ớ, nói không thành tiếng rõ. Hai hình ảnh đó được đặt trong mối tương quan đối lập với "vai đeo lọ" và "miệng thét loa" đã trở thành tâm point của bức tranh thi cử.
Bằng vài nét chấm phá, bức chân dung biếm họa về sĩ tử và quan trường được vẽ ra sắc nét. Ta có thể tưởng tượng được cảnh tượng hỗn độn, nhốn nháo và lộn xộn của kì thi hương năm ấy.
Nếu hai câu thực là cảnh tượng ồn ào, lộn xộn trong trường thi thì hai câu luận lại là hình ảnh bên ngoài trường thi với đủ các loại người:
"Lọng cắm rợp trời quan sứ đến
Váy lê quét đất mụ đầm ra."
Hình ảnh "lọng cắm rợp trời" gợi tả cảnh đón tiếp dành cho "quan sứ" - lũ cướp nước - thật long trọng. Từ xưa tới nay, kiệu rước chỉ được dùng cho vua, thần, phật hoặc những người có chức tước cao quý. Việc dành để đón tiếp quan Tây đã cho thấy thực trạng đen tối của xã hội lúc bấy giờ.
Không chỉ vậy, việc dựng lọng "rợp trời" đã cho thấy mức độ tôn kính quá mức dành cho kẻ thù xâm lược. Đến câu thơ sau, tác giả tiếp tục vẽ ra hình ảnh xấu xí, thô kệch "váy lê quét đất" của những me tây, mụ đầm. Me tây, mụ đầm nhưng lại mặc váy bằng lụa quí phi, một kiểu cách ăn mặc đầy giả tạo nhằm lộ rõ sự mất nết, không biết xấu hổ của bọn chúng.
Như vậy, hai câu luận đã mở rộng thêm không gian nghệ thuật cho trường thi. Không còn là cảnh tượng bên trong trường thi mà lùi xa hơn là toàn cảnh xã hội. Cảnh tượng ấy đã cho thấy thực trạng đen tối, nhố nhăng của xã hội lúc bấy giờ.
Kết thúc bài thơ, tác giả quay lại miêu tả cảnh tượng trong trường thi với hai câu kết:
"Nhân tài đất Bắc nào ai đó
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà."
Câu hỏi tu từ "nhân tài đất Bắc nào ai đó" vừa là lời thức tỉnh các sĩ tử về nỗi nhục mất nước, cũng là lời kêu gọi đứng lên đấu tranh để giành lại độc lập. Đồng thời, đó cũng là tiếng thở dài của nhà thơ trước thực tại đau đớn của đất nước.
Nghệ thuật đặc sắc của bài thơ nằm ở hệ thống từ láy giàu giá trị biểu đạt, bút pháp hiện thực cùng giọng điệu trào phúng đặc trưng.
Qua bài thơ, ta thấy được nỗi đau xót, chua chát của tác giả trước cảnh tượng đất nước bị xâm lược, đồng thời cũng là lời thức tỉnh các sĩ tử về nỗi nhục mất nước.