Bài tập 1:
- Cụm từ "mùi vị" được sử dụng để chỉ cảm giác khi nếm thử hoặc ngửi thấy một thứ gì đó. Trong các trường hợp cụ thể như "mùi vị thức ăn", "mùi vị trái chín", "mùi vị của nước giải khát", "mùi vị quê hương", "mùi vị tình yêu", "mùi vị cuộc sống"... đều mang ý nghĩa tương tự nhau nhưng lại khác biệt ở nội dung mà chúng muốn diễn đạt.
- Ví dụ:
+ Mùi vị thức ăn: Cảm giác khi thưởng thức món ăn (ngon, dở,...)
+ Mùi vị trái chín: Hương thơm đặc trưng của quả chín (thơm ngon, ngọt ngào,...)
+ Mùi vị của nước giải khát: Hương vị đặc trưng của loại đồ uống (ngọt, chua, mát,...)
+ Mùi vị quê hương: Cảm giác thân thuộc, gần gũi, ấm áp khi nhớ về quê hương (yên bình, thanh bình,...)
+ Mùi vị tình yêu: Sự ngọt ngào, lãng mạn, hạnh phúc khi yêu (say đắm, nồng nàn,...)
+ Mùi vị cuộc sống: Những trải nghiệm, cảm xúc đa dạng trong cuộc sống (vui buồn, sướng khổ,...)
Bài tập 2:
- Câu thơ "Tôi nghe chuyện cổ thầm thì/ Lời cha ông dạy cũng vì đời sau" sử dụng biện pháp tu từ điệp ngữ cách quãng. Từ "tôi" được lặp lại hai lần, tạo nên nhịp điệu chậm rãi, nhẹ nhàng cho câu thơ. Đồng thời, việc lặp lại từ "tôi" nhấn mạnh sự chủ động, tự nguyện lắng nghe, tiếp thu những giá trị truyền thống tốt đẹp của thế hệ trước.
- Tác dụng:
+ Nhấn mạnh vai trò quan trọng của việc gìn giữ và phát huy truyền thống dân tộc.
+ Tạo nhịp điệu du dương, gợi cảm giác trầm lắng, suy tư.
+ Thể hiện thái độ trân trọng, biết ơn đối với những giá trị tinh thần quý báu của cha ông.
Bài tập 3:
- Câu thơ "Mùa xuân người cầm súng/ Lộc giắt đầy trên lưng" sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa. Hình ảnh "lộc giắt đầy trên lưng" vốn là hình ảnh ẩn dụ cho chiến công, thành tích của người lính. Việc sử dụng động từ "giắt" vốn dành cho con người đã khiến hình ảnh "lộc" trở nên sinh động, có hồn hơn, đồng thời thể hiện sức mạnh, khí thế hào hùng của người lính trong mùa xuân lịch sử.
- Tác dụng:
+ Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ.
+ Làm nổi bật vẻ đẹp của người lính trong mùa xuân lịch sử.
+ Khẳng định ý chí quyết tâm chiến đấu bảo vệ Tổ quốc của thế hệ trẻ Việt Nam.
Bài tập 4:
- Câu thơ "Con cò lặn lội bờ sông/ Gánh gạo nuôi chồng tiếng khóc nỉ non" sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa. Hình ảnh "con cò" được miêu tả bằng những hành động, trạng thái của con người như "lặn lội", "gánh gạo", "nuôi chồng", "khóc nỉ non". Điều này giúp cho hình ảnh con cò trở nên gần gũi, thân thương, đồng thời thể hiện nỗi vất vả, lam lũ của người phụ nữ trong xã hội xưa.
- Tác dụng:
+ Tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ.
+ Làm nổi bật vẻ đẹp của người phụ nữ trong xã hội xưa.
+ Thể hiện sự cảm thông, chia sẻ của tác giả đối với số phận bất hạnh của người phụ nữ.
Bài tập 5:
- Câu thơ "Bỗng nhận ra hương ổi/ Phả vào trong gió se" sử dụng biện pháp tu từ nhân hóa. Động từ "phả" vốn là động từ chỉ hành động của con người, được sử dụng cho "hương ổi" nhằm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ.
- Tác dụng:
+ Gợi lên sự lan tỏa mạnh mẽ của hương ổi trong không gian.
+ Thể hiện sự tinh tế, nhạy cảm của tác giả trong việc cảm nhận thiên nhiên.
+ Khơi gợi cảm giác man mác buồn, tiếc nuối của mùa thu đang đến.
Bài tập về nhà:
- Ví dụ về biện pháp tu từ điệp ngữ:
+ "Mẹ ru con ngủ, mẹ hát, mẹ kể chuyện." (Điệp ngữ nối tiếp)
+ "Em ơi em, hãy nhớ lấy lời anh nói." (Điệp ngữ cách quãng)
+ "Cây tre Việt Nam! Cây tre xanh nhũn nhặn, ngay thẳng, thủy chung, can đảm." (Điệp ngữ vòng tròn)
- Ví dụ về biện pháp tu từ nhân hóa:
+ "Mặt trời xuống biển như hòn lửa." (Nhân hóa mặt trời)
+ "Gió thổi ào ào, cây cối nghiêng ngả." (Nhân hóa gió)
+ "Sông La ơi, sông La! Nước chảy êm đềm, lòng ta mênh mông." (Nhân hóa sông La)