Để giải quyết bài toán, chúng ta cần thực hiện các bước tính toán cho từng phần và xác định tính đúng sai của từng nhận định.
### Phần 1: Tác dụng giữa acetic acid và ethylic alcohol
1. **Số mol CH₃COOH (acetic acid)**:
- Khối lượng acetic acid = 30 gam
- Khối lượng mol của CH₃COOH = 60 g/mol
- Số mol CH₃COOH = 30 g / 60 g/mol = 0,5 mol.
- **Nhận định a**: Đúng.
2. **Khối lượng ethyl acetate tạo thành theo lý thuyết**:
- Phương trình phản ứng:
\[
CH_3COOH + C_2H_5OH \xrightarrow{H_2SO_4} CH_3COOC_2H_5 + H_2O
\]
- Tỉ lệ phản ứng 1:1, nên 0,5 mol CH₃COOH sẽ tạo ra 0,5 mol CH₃COOC₂H₅.
- Khối lượng mol của CH₃COOC₂H₅ = 88 g/mol.
- Khối lượng ethyl acetate = 0,5 mol × 88 g/mol = 44 gam.
- **Nhận định b**: Đúng.
3. **Khối lượng ethyl acetate thực tế thu được với hiệu suất 60%**:
- Khối lượng thực tế = 44 g × 60% = 26,4 gam.
- **Nhận định c**: Đúng.
4. **Khối lượng ethyl acetate nếu chỉ có 0,25 mol CH₃COOH**:
- Khối lượng ethyl acetate = 0,25 mol × 88 g/mol = 22 gam.
- **Nhận định d**: Đúng.
### Phần 2: Tác dụng giữa acetic acid và Na
1. **Viết PTHH**:
- Phương trình phản ứng:
\[
2 CH_3COOH + 2 Na \rightarrow 2 CH_3COONa + H_2
\]
2. **Số mol CH₃COOH**:
- Khối lượng acetic acid = 18 gam.
- Số mol CH₃COOH = 18 g / 60 g/mol = 0,3 mol.
- **Nhận định a**: Đúng.
3. **Số mol H₂ thu được**:
- Từ 2 mol CH₃COOH sinh ra 1 mol H₂.
- Số mol H₂ từ 0,3 mol CH₃COOH = 0,3 mol / 2 = 0,15 mol.
- **Nhận định b**: Đúng.
4. **Thể tích khí H₂ thu được ở điều kiện chuẩn**:
- 1 mol khí H₂ có thể tích 22,4 lít.
- Thể tích H₂ = 0,15 mol × 22,4 lít/mol = 3,36 lít.
- **Nhận định c**: Sai (thể tích H₂ đúng là 3,36 lít, không phải 3,7185 lít).
5. **Nếu thay 18 gam CH₃COOH bằng 12 gam**:
- Số mol CH₃COOH mới = 12 g / 60 g/mol = 0,2 mol.
- Số mol H₂ thu được = 0,2 mol / 2 = 0,1 mol.
- Thể tích H₂ = 0,1 mol × 22,4 lít/mol = 2,24 lít.
- **Nhận định d**: Sai (thể tích H₂ đúng là 2,24 lít, không phải 2,479 lít).
### Kết luận:
- a. Đúng
- b. Đúng
- c. Sai
- d. Sai
### Tóm tắt:
Các nhận định đúng là a, b; các nhận định sai là c, d.