Trong cuộc sống, mỗi con người đều có những ước mơ riêng cho mình. Đó có thể là ước mơ bình dị, cũng có thể là ước mơ lớn lao. Nhưng dù thế nào đi nữa, đó đều là những ước mơ đẹp. Em cũng có rất nhiều ước mơ. Và ước mơ mà em luôn khao khát nhất, đó chính là được trở thành một bác sĩ.
Em muốn trở thành một bác sĩ vì em mong muốn được giúp đỡ mọi người. Em sinh ra và lớn lên ở một vùng quê nghèo khó. Người dân nơi đây còn rất lạc hậu và kém hiểu biết. Họ thường không quan tâm đến sức khỏe của bản thân. Khi bị bệnh, họ thường tự chữa trị tại nhà bằng các phương pháp dân gian. Chỉ khi bệnh tình trở nên nghiêm trọng, họ mới đến bệnh viện. Lúc này, bệnh đã tiến triển nặng, việc điều trị sẽ gặp nhiều khó khăn. Em muốn trở thành bác sĩ để có thể tuyên truyền, vận động người dân nâng cao ý thức bảo vệ sức khỏe. Đồng thời, em cũng sẽ khám và chữa bệnh miễn phí cho những người có hoàn cảnh khó khăn.
Ngoài ra, em cũng muốn trở thành bác sĩ bởi em muốn cống hiến cho xã hội. Em muốn góp phần xây dựng một đất nước giàu mạnh, văn minh. Em tin rằng, với sự nỗ lực của bản thân cùng với kiến thức và kỹ năng được trau dồi trong quá trình học tập, em sẽ thực hiện được ước mơ của mình.
Để biến ước mơ thành hiện thực, ngay từ bây giờ, em cần phải cố gắng học tập thật tốt. Em sẽ chăm chỉ học bài, làm bài đầy đủ. Em cũng sẽ tích cực tham gia các hoạt động ngoại khóa, các lớp học bổ trợ để nâng cao kiến thức và kỹ năng của bản thân.
Em tin rằng, với sự quyết tâm và nỗ lực của bản thân, em sẽ đạt được ước mơ của mình. Em sẽ trở thành một bác sĩ giỏi, mang lại niềm vui và hạnh phúc cho mọi người.
bài 3: Đề bài yêu cầu viết bài văn nghị luận về vấn đề bảo vệ môi trường. Để triển khai bài viết, em cần xác định rõ ràng quan điểm của mình về vấn đề này. Em có thể lựa chọn một trong hai hướng: tán thành hoặc phản đối. Sau đó, em cần đưa ra các lí lẽ và bằng chứng cụ thể để củng cố cho quan điểm của mình.
Bài văn mẫu:
Bảo vệ môi trường là nhiệm vụ cấp bách của toàn xã hội. Môi trường là nguồn tài nguyên quý giá, là ngôi nhà chung của chúng ta. Tuy nhiên, hiện nay môi trường đang phải đối mặt với nhiều nguy cơ đe dọa, đặc biệt là ô nhiễm môi trường. Rác thải nhựa là một trong những vấn nạn nghiêm trọng nhất, ảnh hưởng trực tiếp đến cuộc sống của con người và hệ sinh thái.
Rác thải nhựa là những sản phẩm nhựa đã qua sử dụng, không còn giá trị kinh tế và không thể tái chế. Chúng có thể là túi nilon, chai nhựa, ống hút, bao bì nhựa,... Rác thải nhựa tồn tại khắp nơi, từ đường phố, sông ngòi, bãi biển đến đại dương. Theo thống kê, Việt Nam là một trong những quốc gia xả rác thải nhựa nhiều nhất thế giới. Mỗi năm, nước ta thải ra khoảng 0,28 - 0,73 triệu tấn rác thải nhựa ra biển, chiếm 6% tổng lượng rác thải nhựa của thế giới.
Rác thải nhựa gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho môi trường và con người. Thứ nhất, rác thải nhựa gây ô nhiễm môi trường. Nhựa không phân hủy tự nhiên, nên khi bị vứt bỏ, chúng sẽ tồn tại lâu dài trong môi trường, gây cản trở quá trình sinh trưởng của cây xanh, tắc nghẽn cống rãnh, kênh mương, gây ngập lụt. Thứ hai, rác thải nhựa gây hại cho sức khỏe con người. Các hạt vi nhựa trong rác thải nhựa có thể hấp thụ các chất độc hại, gây ung thư, rối loạn nội tiết, suy giảm miễn dịch. Ngoài ra, rác thải nhựa còn là môi trường thuận lợi cho vi khuẩn, virus phát triển, gây bệnh truyền nhiễm.
Để giải quyết vấn đề rác thải nhựa, cần có sự chung tay của cả cộng đồng. Mỗi cá nhân cần nâng cao nhận thức về tác hại của rác thải nhựa và thay đổi thói quen sử dụng nhựa một lần. Thay vào đó, hãy sử dụng các sản phẩm thân thiện với môi trường như túi vải, ống hút tre, chai thủy tinh,... Bên cạnh đó, cần tăng cường tuyên truyền, giáo dục về bảo vệ môi trường, khuyến khích mọi người tham gia các hoạt động thu gom, xử lý rác thải nhựa. Nhà nước cần ban hành các chính sách, quy định chặt chẽ về quản lý rác thải nhựa, hạn chế sử dụng nhựa một lần.
Tóm lại, rác thải nhựa là vấn đề cấp bách cần được giải quyết ngay lập tức. Bảo vệ môi trường là trách nhiệm của tất cả mọi người. Hãy cùng nhau chung tay góp phần xây dựng một môi trường sống xanh, sạch, đẹp.
câu 1: Vấn đề nghị luận trong văn bản trên là sự cần thiết và hiệu quả của việc áp dụng công nghệ vào giảng dạy. Văn bản tập trung phân tích những lợi ích mà công nghệ mang lại cho quá trình giảng dạy, như tăng cường tương tác giữa giáo viên và học sinh, nâng cao chất lượng bài giảng, tạo điều kiện thuận lợi cho học sinh tiếp cận kiến thức một cách linh hoạt và sáng tạo hơn. Đồng thời, văn bản cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc sử dụng công nghệ một cách hợp lý để đảm bảo tính phù hợp với mục tiêu giáo dục và tránh những tác động tiêu cực đến sự phát triển toàn diện của học sinh.
câu 2: Văn bản "Tiếng nói của văn nghệ" đề cập đến những vấn đề cơ bản về bản chất, đặc trưng, vai trò và sức mạnh của văn nghệ đối với đời sống con người. Tác giả đã sử dụng các dẫn chứng cụ thể để minh họa cho quan điểm của mình, giúp người đọc dễ dàng tiếp thu và đồng cảm với nội dung bài viết.
câu 3: Mối quan hệ giữa luận đề và các luận điểm trong bài viết "Tiếng Việt lớp trẻ bây giờ" rất chặt chẽ, logic và rõ ràng. Luận đề chính là vấn đề trọng tâm mà tác giả muốn truyền tải đến độc giả, đó là sự thay đổi về cách sử dụng tiếng Việt của giới trẻ hiện nay. Các luận điểm được đưa ra nhằm chứng minh cho luận đề này, bao gồm việc phân tích những biểu hiện cụ thể của sự thay đổi ngôn ngữ (như việc sử dụng từ ngữ mới, sáng tạo từ ngữ mới,...) và đánh giá những ảnh hưởng của nó đối với đời sống xã hội. Mối quan hệ giữa luận đề và các luận điểm được thể hiện qua việc mỗi luận điểm đều góp phần làm rõ thêm nội dung của luận đề, đồng thời giúp khẳng định tính đúng đắn của luận đề.
câu 4: Câu văn đóng vai trò là bằng chứng khách quan: "Theo thống kê của Liên hợp quốc, mỗi năm có tới 300 triệu tấn rác thải nhựa được tạo ra trên toàn cầu."
Câu văn này cung cấp số liệu cụ thể về khối lượng rác thải nhựa được tạo ra hàng năm, giúp người đọc hình dung rõ ràng hơn về mức độ nghiêm trọng của vấn đề.
Câu văn nêu ý kiến đánh giá chủ quan: "Rác thải nhựa đang trở thành một hiểm họa đối với môi trường sống của chúng ta."
Câu văn này thể hiện sự lo ngại của tác giả trước tình trạng ô nhiễm do rác thải nhựa gây ra. Nó góp phần nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giải quyết vấn đề này.
câu 5: Bằng chứng khách quan đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc củng cố và tăng cường tính thuyết phục cho luận cứ, giúp người đọc/người nghe tin tưởng vào lập luận của tác giả. Bằng chứng khách quan có thể bao gồm các ví dụ cụ thể từ thực tế, số liệu thống kê, trích dẫn từ các nguồn uy tín hoặc ý kiến chuyên gia. Khi sử dụng bằng chứng khách quan, cần lưu ý lựa chọn những bằng chứng phù hợp với nội dung bài viết, đảm bảo tính chính xác và đáng tin cậy. Bên cạnh đó, cần phân tích và giải thích rõ ràng về ý nghĩa của bằng chứng để người đọc hiểu rõ hơn về vấn đề đang được thảo luận.
câu 6: - Từ Hán Việt được sử dụng trong câu văn trên là "phụ thu".
- Giải thích ý nghĩa của từ "phụ thu":
+ Phụ (補): Bổ sung, tăng thêm.
+ Thu (收): Thu nhận, thu tiền.
=> Phụ thu có nghĩa là thu thêm ngoài số tiền đã thỏa thuận ban đầu.
câu 7: Để giảm thiểu lượng rác thải nhựa ra môi trường, chúng ta cần thực hiện những biện pháp sau:
1. Thay đổi thói quen sử dụng đồ nhựa: Thay vì sử dụng túi ni lông, ống hút nhựa hay chai nước nhựa một lần, hãy chuyển sang sử dụng các vật liệu thân thiện với môi trường như túi vải tái sử dụng, ống hút tre hoặc inox, và bình nước thủy tinh. Những thay đổi nhỏ này có thể tạo nên sự khác biệt lớn trong việc giảm lượng rác thải nhựa được sản xuất hàng ngày.
2. Tái chế và phân loại rác thải: Hãy đảm bảo rằng tất cả các loại rác thải nhựa đều được thu gom và đưa đến nơi xử lý đúng cách. Phân loại rác thải tại nguồn giúp tăng hiệu quả tái chế và giảm lượng rác thải nhựa đi vào bãi chôn lấp. Đồng thời, khuyến khích mọi người tham gia vào các hoạt động tái chế và phân loại rác thải nhựa trong cộng đồng.
3. Nâng cao nhận thức về vấn đề rác thải nhựa: Giáo dục là chìa khóa để thay đổi hành vi của con người. Tổ chức các buổi hội thảo, chiến dịch tuyên truyền nhằm nâng cao ý thức cho mọi người về tác hại của rác thải nhựa đối với sức khỏe và môi trường. Khuyến khích các doanh nghiệp và tổ chức xã hội áp dụng các biện pháp giảm thiểu rác thải nhựa trong quá trình sản xuất và kinh doanh.
4. Hỗ trợ từ chính phủ và các cơ quan quản lý: Chính phủ cần ban hành các quy định nghiêm ngặt hơn về việc hạn chế sử dụng nhựa một lần và thúc đẩy phát triển công nghệ tái chế. Các cơ quan quản lý địa phương cần giám sát chặt chẽ việc tuân thủ các quy định về quản lý rác thải nhựa.
5. Tham gia tích cực vào các hoạt động bảo vệ môi trường: Tham gia vào các hoạt động tình nguyện dọn dẹp bãi biển, trồng cây xanh, và hỗ trợ các dự án bảo tồn thiên nhiên. Những hành động nhỏ bé này không chỉ góp phần giảm thiểu rác thải nhựa mà còn lan tỏa thông điệp bảo vệ môi trường đến cộng đồng.
Bằng cách thực hiện những biện pháp trên, chúng ta có thể giảm thiểu lượng rác thải nhựa ra môi trường và xây dựng một tương lai bền vững cho thế hệ mai sau.