phân tích thơ thói đời

thumb up 0
thumb down
Trả lời câu hỏi của Đỗ Hải Ang
  • Câu trả lời phải chính xác, đầy đủ dựa trên kiến thức xác thực:
    • ✔ Đối với câu hỏi trắc nghiệm: Đưa đáp án lựa chọn + giải thích lý do chọn đáp án.
    • ✔ Đối với câu hỏi tự luận: Đưa lời giải và đáp án cho câu hỏi.
    • ✔ Đối với câu hỏi trả lời ngắn: Đưa ra đáp án + giải thích lý do.
    • ✔ Chấp nhận sử dụng ảnh do thành viên viết tay, ảnh cần rõ nét, không bị mờ, vỡ ảnh.
  • Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng, dễ hiểu.
  • Tránh đưa ra các ý kiến cá nhân mang tính chất chủ quan.
  • Nếu sử dụng thông tin từ nguồn khác, phải trích dẫn nguồn đầy đủ và chính xác.
  • Tuyệt đối không được sao chép các thông tin từ các trang khác, từ AI hoặc chatGPT.
CÂU TRẢ LỜI
avatar
Timi

07/12/2025

Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
Bài thơ "Thói đời" của Tú Xương là một tác phẩm tiêu biểu cho phong cách thơ trào phúng, trữ tình của ông. Bài thơ đã phản ánh chân thực bức tranh xã hội đương thời với những thói hư tật xấu, đồng thời cũng thể hiện sự bất lực, tuyệt vọng của tác giả trước thực trạng xã hội.

Phân tích nội dung:

* Câu 1-2: Hai câu thơ đầu tiên đã thể hiện sự bất công trong xã hội khi những người có địa vị cao lại đối xử tệ bạc với những người thấp hèn hơn mình. Tác giả sử dụng từ ngữ như "chén", "thìa" để chỉ hành động ăn uống, tạo nên hình ảnh mỉa mai về sự tham lam, ích kỷ của những kẻ giàu có.
* Câu 3-4: Hai câu thơ tiếp theo đã phê phán thái độ vô tâm, thờ ơ của những người giàu có trước nỗi khổ của người nghèo. Hình ảnh "lạt buộc" và "dây oan" thể hiện sự ràng buộc, trói buộc số phận của người dân vào những thế lực mạnh mẽ.
* Câu 5-6: Hai câu thơ này đã miêu tả cảnh tượng bi thảm khi những người phụ nữ phải bán thân để nuôi gia đình. Từ "cò kè bớt một thêm hai" đã thể hiện sự tính toán, so đo của những người buôn bán, làm tăng thêm nỗi đau đớn của người phụ nữ.
* Câu 7-8: Hai câu thơ cuối cùng đã kết thúc bằng tiếng thở dài ngao ngán về cuộc sống đầy rẫy những bất công và ngang trái. Câu hỏi tu từ "Ai gieo bệnh ấy cho ai?" đã thể hiện sự bất lực và tuyệt vọng của tác giả trước thực trạng xã hội.

Phân tích nghệ thuật:

* Nghệ thuật sử dụng ngôn ngữ: Tác giả sử dụng ngôn ngữ giản dị, mộc mạc nhưng giàu sức biểu đạt. Những từ ngữ như "chén", "thìa", "lạt buộc", "dây oan", "cò kè" đã tạo nên hiệu quả nghệ thuật độc đáo, giúp người đọc dễ dàng hình dung được bức tranh xã hội đương thời.
* Nghệ thuật sử dụng biện pháp tu từ: Tác giả sử dụng biện pháp tu từ so sánh, ẩn dụ, câu hỏi tu từ để tăng cường hiệu quả nghệ thuật cho bài thơ. Ví dụ, câu hỏi tu từ "Ai gieo bệnh ấy cho ai?" đã tạo nên sự ám ảnh, day dứt cho người đọc.
* Nghệ thuật xây dựng hình ảnh: Tác giả đã xây dựng những hình ảnh cụ thể, sinh động để minh họa cho những vấn đề xã hội được nêu ra trong bài thơ. Ví dụ, hình ảnh "người phụ nữ bán thân" đã thể hiện rõ nét sự bất công và ngang trái trong xã hội.

Kết luận:

Bài thơ "Thói đời" không chỉ là lời tố cáo xã hội mà còn là lời kêu gọi thức tỉnh lương tri của mỗi người. Tác giả mong muốn mọi người cùng nhau đấu tranh chống lại những thói hư tật xấu đang tồn tại trong xã hội, góp phần xây dựng một xã hội tốt đẹp hơn.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Halion

07/12/2025

PHÂN TÍCH BÀI THƠ “THÓI ĐỜI” – NGUYỄN BỈNH KHIÊM

Bài thơ “Thói đời” của Nguyễn Bỉnh Khiêm là một trong những tác phẩm trào phúng đặc sắc, thể hiện cái nhìn sắc bén của nhà thơ về mặt trái xã hội phong kiến. Với giọng điệu châm biếm sâu cay nhưng không kém phần trải nghiệm, bài thơ phơi bày sự đảo lộn giá trị và thói đời bạc bẽo.

Mở đầu bài thơ, câu “Ở thế mới hay người bạc ác” như một lời cảm thán. Từ cuộc sống trải nghiệm, tác giả rút ra nhận xét rằng đời người vốn nhiều bất công, con người thường thay đổi theo lợi ích. Chỉ khi va chạm với đời, người ta mới thấy rõ sự bạc bẽo, vô ơn.

Tiếp đến, nhà thơ vạch rõ quy luật vận hành của xã hội:
“Giàu thời tìm đến, khó thời lui.”
Ở đời, khi giàu sang, quyền thế thì được người người đến cầu cạnh, tâng bốc; nhưng lúc khó khăn, thất thế, người ta lại bỏ đi, quay lưng ngoảnh mặt. Hai trạng thái “tìm đến” – “lui đi” đối lập diễn tả thói đời thực dụng, coi trọng vật chất hơn tình nghĩa.

Bài thơ còn dùng nhiều hình ảnh đối lập để khắc họa sự đời trái ngang: kẻ “khinh người”, người “thấy lợi thì theo”, bạn bè chỉ “mặt trước mặt sau chẳng như lời”. Những chi tiết ấy giống như những nhát dao vạch thẳng vào sự giả dối của xã hội phong kiến: đầy rẫy những kẻ cơ hội, ham vinh hoa mà đánh mất nhân phẩm.

Giọng thơ trào phúng nhưng hàm chứa nỗi buồn. Nguyễn Bỉnh Khiêm không chỉ lên án xã hội bạc bẽo, mà còn bộc lộ nỗi ngao ngán của một người từng trải, nhìn thấy sự tha hóa của con người. Tuy vậy, bài thơ cũng gửi gắm một bài học sâu sắc: phải biết giữ nhân cách, sống chân thành, thủy chung, không chạy theo danh lợi mà đánh mất đạo nghĩa.

KẾT LUẬN

“Thói đời” không chỉ là lời than thở của Nguyễn Bỉnh Khiêm về xã hội ông sống mà còn là tiếng nói ngàn đời về sự vô thường, bạc bẽo của lòng người. Bài thơ giúp ta hiểu rằng giữa vòng xoáy danh lợi, con người càng cần sống tử tế, biết trước sau để không bị cuốn vào những thói đời xấu xa.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận
avatar
level icon
Duy Hùng

07/12/2025

Đỗ Hải Ang cậu tham khảo nhé

trần Tế Xương, một trong những nhà thơ nổi bật của nền văn học trung đại Việt Nam, được biết đến với phong cách thơ trào phúng sắc sảo và độc đáo. Trong đó, bài thơ "Thói đời" của ông là một tác phẩm tiêu biểu thể hiện sự châm biếm sâu sắc về xã hội phong kiến và những thói hư tật xấu của con người trong xã hội đó. Qua bài thơ, Trần Tế Xương không chỉ thể hiện tài năng quan sát sắc bén mà còn bày tỏ sự phê phán mạnh mẽ đối với những giá trị xã hội bị tha hóa, những quan niệm sai lầm về thành công, danh vọng và địa vị trong xã hội thời bấy giờ.

Bài thơ "Thói đời" được viết theo thể lục bát, với một giọng điệu châm biếm, mỉa mai. Trong bài, Trần Tế Xương phản ánh thói đời vô lý, bất công và những quan niệm sai lệch về thành công và danh vọng trong xã hội. Ông lên án những người sống giả tạo, chỉ chạy theo sự giàu sang, danh vọng mà quên đi những giá trị đạo đức thực sự của con người. Qua đó, tác giả bày tỏ sự phê phán đối với những kẻ chỉ biết tìm kiếm vinh quang mà không có sự nỗ lực thực sự, chỉ sống theo sự an phận và nịnh bợ.

Trần Tế Xương sử dụng ngôn ngữ rất sắc bén và hình ảnh cụ thể để phê phán xã hội. Ngay từ những câu thơ đầu tiên, tác giả đã đưa ra những quan điểm mỉa mai về những kẻ chỉ biết "tầm phào" hay "dựng chuyện" để nâng mình lên:

"Thói đời thường hay dựa phú quí, Giàu thì người ta nịnh cũng sang."

Qua đó, Trần Tế Xương lên án thói quen nịnh bợ của con người, đặc biệt là những kẻ chỉ biết chạy theo đồng tiền và danh vọng. Ông châm biếm những người không có thực tài, nhưng lại được xã hội trọng vọng chỉ vì họ có tiền hoặc địa vị trong xã hội.

Tiếp đó, Trần Tế Xương tiếp tục khắc họa hình ảnh những người luôn tỏ ra hợm hĩnh, tự mãn với những thành tích không đáng có, chỉ chú trọng vào vẻ bề ngoài mà không có sự tự rèn luyện, tu dưỡng về phẩm hạnh:

"Tiền bạc, danh vọng của kẻ đời, Chỉ những người khôn thì cũng ngu."

Qua những câu thơ này, Trần Tế Xương không chỉ chỉ trích những kẻ chỉ biết chạy theo danh lợi mà còn lên án sự ngây ngô, thiển cận của họ. Những kẻ sống giả dối, nịnh bợ chỉ là những người "khôn mà ngu", vì họ không hiểu rõ giá trị đích thực của cuộc sống. Sự thành công thật sự không chỉ là tiền bạc hay danh vọng mà là phẩm hạnh và nỗ lực cá nhân.

Sự trào phúng trong bài thơ thể hiện rõ qua ngôn ngữ và hình thức miêu tả. Trần Tế Xương đã khéo léo dùng những câu thơ có vần điệu nhẹ nhàng, dễ đọc, dễ hiểu nhưng lại chứa đựng những hàm ý sâu sắc và mỉa mai. Điều này giúp cho bài thơ không chỉ có giá trị văn học mà còn có sức mạnh thức tỉnh người đọc, khuyến khích họ nhìn nhận lại những thói hư tật xấu trong xã hội và tự soi xét chính mình.

Ngoài ra, Trần Tế Xương còn dùng sự đối lập giữa "người khôn" và "kẻ ngu" để nhấn mạnh sự mỉa mai về những kẻ "biết mình" trong xã hội mà không nhận ra rằng sự khôn ngoan thực sự là biết làm người, biết sống có đạo đức và trung thực. Dòng "tiền bạc, danh vọng của kẻ đời" vừa thể hiện sự mỉa mai vừa bộc lộ sự phê phán mạnh mẽ của tác giả đối với xã hội thối nát, nơi mà người ta coi trọng vật chất và vị trí xã hội hơn là những giá trị tinh thần.

Mặc dù bài thơ có những câu thơ châm biếm và đả kích gay gắt, nhưng sâu thẳm trong đó là một thông điệp về phẩm giá và lối sống của con người. Trần Tế Xương không chỉ chỉ trích những thói xấu trong xã hội mà ông còn bày tỏ sự mơ ước về một xã hội công bằng, nơi mà con người được đánh giá qua tài năng, phẩm hạnh chứ không phải qua tiền bạc hay địa vị. Thông qua việc chỉ trích những thói xấu, tác giả mong muốn khơi dậy trong mỗi người ý thức về giá trị đích thực của cuộc sống và hướng tới một xã hội tốt đẹp hơn.

Bài thơ "Thói đời" của Trần Tế Xương là một tác phẩm trào phúng đậm chất phê phán xã hội. Với lối viết sắc bén, sâu cay, Trần Tế Xương đã khéo léo phê phán những thói hư tật xấu của xã hội phong kiến qua việc chỉ trích sự giả dối, nịnh bợ và tham vọng hão huyền. Đồng thời, bài thơ cũng gửi gắm một thông điệp sâu sắc về giá trị đích thực của cuộc sống: không phải tiền bạc hay danh vọng mà là sự trung thực, phẩm hạnh và nỗ lực của mỗi con người. Trần Tế Xương đã thành công trong việc kết hợp giữa sự châm biếm và tư tưởng nhân văn, tạo nên một tác phẩm vừa có giá trị văn học cao vừa mang tính giáo dục sâu sắc.

Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
0/5 (0 đánh giá)
thumb up 0
thumb down
0 bình luận
Bình luận

Nếu bạn muốn hỏi bài tập

Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút

Ảnh ads

CÂU HỎI LIÊN QUAN

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
location.svg Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Đào Trường Giang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved