Trần Tế Xương (Tú Xương) là một tiếng cười trào phúng sắc sảo nhưng cũng là một giọng thơ trữ tình đầy cay đắng của văn học trung đại Việt Nam cuối thế kỷ XIX. Sống trong giai đoạn giao thời đầy nhố nhăng khi thực dân Pháp đã đặt ách cai trị lên đất Bắc, ông chứng kiến sự suy tàn của nền Nho học vốn từng rất tôn nghiêm. Bài thơ "Vịnh khoa thi Hương" (hay Lễ xướng danh khoa Đinh Dậu) ra đời năm 1897 chính là bức tranh hiện thực đau lòng về một kỳ thi bát nháo, qua đó bộc lộ nỗi nhục mất nước và lòng yêu nước thầm kín của tác giả.
Mở đầu bài thơ, Tú Xương giới thiệu bối cảnh kỳ thi với một sự thay đổi lạ lùng:
"Nhà nước ba năm mở một khoa,
Trường Nam thi lẫn với trường Hà."
Câu thơ đầu nhắc lại quy luật thi cử thông thường của triều đình phong kiến, nghe qua rất quy củ, nề nếp. Nhưng ngay câu sau, sự bất thường hiện ra ở từ "lẫn". Trường Hà Nội bị thực dân Pháp chiếm làm công sở, sĩ tử Hà Nội phải xuống thi nhờ ở trường Nam Định. Chữ "lẫn" báo hiệu sự xáo trộn, tạp nham, mất đi vẻ trang trọng, báo hiệu sự sụp đổ của một nền học vấn thánh hiền.
Đến hai câu thực, bức tranh trường thi hiện lên đầy bi hài qua nghệ thuật đảo ngữ tài tình:
"Lôi thôi sĩ tử vai đeo lọ,
Ậm ọe quan trường miệng thét loa."
Hình ảnh sĩ tử - những người trí thức vốn nho nhã, thanh cao - nay hiện lên với dáng vẻ "lôi thôi", nhếch nhác, vai đeo lọ mực, lọ nước lỉnh kỉnh như những kẻ buôn chuyến, không còn chút phong thái của kẻ sĩ. Đối lập với họ là hình ảnh quan trường. Từ láy "ậm ọe" gợi tả âm thanh ra oai nhưng rỗng tuếch, bất lực. Tiếng "thét loa" vang lên không phải là sấm truyền uy nghiêm mà chỉ làm tăng thêm sự hỗn độn. Trường thi giờ đây không khác gì một cái chợ vỡ, nơi sự trang nghiêm bị thay thế bởi sự lố bịch.
Nỗi đau xót và sự nhục nhã được đẩy lên đỉnh điểm ở hai câu luận với sự xuất hiện của những "ông chủ" mới:
"Lọng cắm rợp trời quan sứ đến,
Váy lê quét đất mụ đầm ra."
Phép đối được sử dụng triệt để nhằm làm nổi bật nghịch cảnh trớ trêu. Một bên là "lọng cắm rợp trời" - nghi thức đón tiếp long trọng dành cho quan lại triều đình, bên kia là "váy lê quét đất" - trang phục phương Tây phô trương của vợ quan Pháp. Chốn trường thi vốn là nơi tôn nghiêm, lễ giáo, "cửa Khổng sân Trình" nay lại bị xâm phạm bởi váy áo của đàn bà ngoại quốc. Sự xuất hiện của "quan sứ" và "mụ đầm" cho thấy kỳ thi này thực chất chỉ là trò múa rối dưới sự giám sát của thực dân, còn triều đình phong kiến chỉ là những kẻ bù nhìn, nô lệ.
Kết thúc bài thơ, giọng điệu trào phúng, mỉa mai chuyển hẳn sang giọng trữ tình, bi thiết:
"Nhân tài đất Bắc nào ai đó,
Ngoảnh cổ mà trông cảnh nước nhà."
Tú Xương không còn cười cợt mà trực tiếp cất tiếng gọi "nhân tài đất Bắc". Đó là lời kêu gọi thống thiết gửi đến những bậc hiền tài, những người còn lương tri. Cụm từ "ngoảnh cổ mà trông" như một cái giật mình thức tỉnh đầy đau đớn. Ông muốn người đời hãy nhìn thẳng vào sự nhục nhã của trường thi để thấy cái nhục lớn hơn của đất nước. Câu hỏi tu từ lửng lơ cuối bài là nỗi đau đáu khôn nguôi của một nhà thơ nặng lòng với vận mệnh dân tộc.
Tóm lại, "Vịnh khoa thi Hương" không chỉ là một văn bản ghi lại sự kiện lịch sử về sự suy tàn của khoa cử phong kiến, mà còn là tiếng lòng đầy phẫn uất của Tú Xương. Qua ngôn ngữ giản dị, giàu sức tạo hình và giọng điệu châm biếm sâu cay, bài thơ đã đánh thức lòng tự trọng và ý thức trách nhiệm của người dân Việt Nam trước cảnh nước mất nhà tan.