
11 giờ trước
11 giờ trước
Đứng trước khung cảnh "Hội Tây" nhộn nhịp cuối thế kỷ XĨ, Nguyễn Khuyến không khỏi chua xót. Những câu thơ trong bài như một thấu kính chiếu rọi vào sự giả tạo của một xã hội đang mải mê trong cảnh "thăng bình" giả tạo dưới ách đô hộ. Tiếng pháo reo, cờ kéo, đèn treo tưởng chừng rộn rã, nhưng thực chất chỉ là lớp vỏ hào nhoáng che đậy nỗi nhục mất nước đang âm ỉ cháy trong lòng những kẻ sĩ có tâm.
Cái nhìn của nhà thơ lướt qua từng cảnh tượng, không bỏ sót một chi tiết nào. Hình ảnh "bà quan tềnh nghếch xem bơi trải" và "thằng bé lom khom nghé hát chèo" hiện lên thật sinh động, nhưng cũng đầy mỉa mai. Dáng vẻ "tềnh nghếch", "lom khom" ấy không chỉ là sự tò mò vụng về, mà còn phản chiếu sự tha hóa của một bộ phận dân chúng và quan lại. Họ mải mê đắm chìm trong những trò vui ngoại lai, vô tình trở thành những con rối trong vở kịch "thái bình giả tạo" mà kẻ thù dàn dựng. Sự hồ hởi của họ càng làm nổi bật sự trống rỗng về tinh thần và sự thiếu vắng ý thức dân tộc trong buổi loạn ly.Sự mê muội ấy càng rõ nét hơn qua hai câu thực:
"Cậy sức cây đu nhiều chị nhún,
Tham tiền cột mỡ lắm anh leo."
Ở đây, Nguyễn Khuyến đã chạm đến một sự thật phũ phàng: sự nghèo đói và thiếu hiểu biết đã khiến con người ta dễ dàng bị mua chuộc chỉ bằng những thú vui tầm thường và chút lợi nhỏ nhoi. Người thì "cậy sức" lao vào trò đu bay nguy hiểm, kẻ thì "tham tiền" trèo lên cột mỡ trơn trượt. Hành động của họ, xét cho cùng, là một sự đánh đổi phẩm giá lấy những niềm vui rẻ tiền. Nhà thơ không chỉ châm biếm thói háo thắng, tham lam mà còn ngầm xót xa cho thân phận những con người nhỏ bé, bị đẩy vào cảnh "cơm áo không đùa với khách thơ".
Tất cả những điều ấy được đúc kết trong hai câu kết đầy ám ảnh:
"Khen ai khéo vẽ trò vui thế,
Vui thế bao nhiêu, nhục bấy nhiêu
Lời khen "khéo vẽ" ở đây là lời chửi xéo đầy đau đớn và phẫn nộ. "Ai" – không cần nói rõ, người đọc vẫn hiểu đó là bọn thực dân cùng những kẻ tay sai đang giật dây. Chúng "khéo" ở chỗ biến những trò tiêu khiển thành công cụ ru ngủ và nô dịch tinh thần người dân. Mối quan hệ nhân-quả "vui thế bao nhiêu, nhục bấy nhiêu" như một quy luật sắt. Mỗi tiếng cười vô tư, mỗi ánh mắt háo hức trong hội chính là một nhát dao cứa vào lòng tự tôn dân tộc. Niềm vui càng lớn, nỗi nhục mất nước, nhục vong bản càng thấm thía và đau đớn gấp bội.
Bằng bút pháp trào phúng sắc lạnh, Nguyễn Khuyến đã biến "Hội Tây" từ một cảnh sinh hoạt bình thường thành một bức tranh biếm họa sâu cay về xã hội Việt Nam buổi giao thời. Ông không lên giọng đạo đức hay hô hào cứu nước trực tiếp. Thay vào đó, sức mạnh tố cáo và cảnh tỉnh lại đến từ chính những hình ảnh tưởng như vô hại, được sắp đặt trong một kết cấu logic và một giọng điệu chua chát đến tận cùng. Bài thơ, vì thế, vượt lên khỏi giá trị văn chương thuần túy để trở thành một lời "nhắc nhở" đầy tính nhân văn và thức tỉnh, khắc khoải đến tận hôm nay.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
09/12/2025
09/12/2025
Top thành viên trả lời