câu 1: Trong các thế kỷ XVI - XVIII, thương nghiệp ở Đại Việt có những điểm mới so với giai đoạn trước đó (thế kỷ XIV - XV) như sau:
1. Sự xuất hiện của làng buôn và trung tâm buôn bán: Nhiều làng buôn và trung tâm thương mại đã hình thành, tạo điều kiện cho việc trao đổi hàng hóa diễn ra sôi động hơn.
2. Hoạt động của các nhà buôn lớn: Các nhà buôn lớn đã bắt đầu mua hàng thủ công và thóc lúa, sau đó vận chuyển bằng thuyền đến các trung tâm buôn bán để tiêu thụ và mua lại các sản phẩm địa phương. Điều này cho thấy sự phát triển của mạng lưới thương mại và sự chuyên nghiệp trong hoạt động buôn bán.
3. Tăng cường sản xuất hàng hóa: Thương nghiệp không chỉ dừng lại ở việc trao đổi hàng hóa mà còn thúc đẩy sản xuất hàng hóa, tạo ra sự đa dạng trong các sản phẩm thương mại.
4. Sự phát triển của nền kinh tế hàng hóa: Thương nghiệp trong giai đoạn này đánh dấu bước phát triển mới của nền kinh tế hàng hóa, cho thấy sự chuyển mình từ nền kinh tế tự cung tự cấp sang nền kinh tế có tính chất thương mại hơn.
Những điểm mới này phản ánh sự thay đổi trong cơ cấu kinh tế và xã hội của Đại Việt, cho thấy sự phát triển mạnh mẽ của thương nghiệp trong bối cảnh lịch sử đầy biến động của thời kỳ này.
câu 2: Trong quá trình chuyển sang chủ nghĩa đế quốc, các đế quốc tăng cường xâm chiếm và mở rộng thị trường thuộc địa vì một số nguyên nhân chính sau:
1. Tìm kiếm nguồn nguyên liệu: Các nước đế quốc cần nguồn nguyên liệu phong phú để phục vụ cho quá trình sản xuất công nghiệp đang phát triển mạnh mẽ. Việc chiếm lĩnh các thuộc địa giúp họ dễ dàng tiếp cận và khai thác tài nguyên thiên nhiên.
2. Mở rộng thị trường tiêu thụ: Với sự phát triển của sản xuất công nghiệp, các nước đế quốc cần tìm kiếm thị trường tiêu thụ cho hàng hóa của mình. Các thuộc địa trở thành những thị trường lý tưởng để tiêu thụ sản phẩm, từ đó gia tăng lợi nhuận cho các công ty và chính phủ.
3. Cạnh tranh giữa các nước đế quốc: Sự cạnh tranh gay gắt giữa các nước đế quốc để giành giật ảnh hưởng và quyền lực trên toàn cầu đã dẫn đến việc mở rộng xâm lược. Các nước muốn khẳng định vị thế của mình thông qua việc chiếm lĩnh các vùng đất mới.
4. Tìm kiếm nhân công rẻ: Các thuộc địa thường có nguồn lao động dồi dào và giá rẻ, giúp các nước đế quốc giảm chi phí sản xuất và tăng lợi nhuận.
5. Chính sách mở rộng lãnh thổ: Nhiều nước đế quốc theo đuổi chính sách mở rộng lãnh thổ như một phần của chiến lược quốc gia, nhằm tăng cường sức mạnh quân sự và chính trị.
Tóm lại, việc xâm chiếm và mở rộng thị trường thuộc địa là một phần quan trọng trong chiến lược phát triển kinh tế và chính trị của các nước đế quốc trong thời kỳ này.
câu 3: Ý kiến cho rằng "quyết định tiêu diệt quân Thanh vào dịp Tết Kỷ Dậu (1789) thể hiện thiên tài quân sự của vua Quang Trung" là hoàn toàn chính xác. Quyết định này không chỉ thể hiện sự nhạy bén trong việc nắm bắt thời cơ mà còn cho thấy tầm nhìn chiến lược và khả năng lãnh đạo xuất sắc của vua Quang Trung.
Trước hết, vua Quang Trung đã phân tích kỹ lưỡng tình hình quân địch. Quân Thanh có ưu thế về số lượng với 29 vạn quân, nhưng họ lại rơi vào tâm lý chủ quan sau khi chiếm được Thăng Long một cách dễ dàng. Họ dự định nghỉ ngơi ăn Tết, điều này đã tạo ra một cơ hội vàng cho quân Tây Sơn. Vua Quang Trung đã nhận ra sai lầm này và quyết định tấn công vào thời điểm mà quân địch đang mất cảnh giác nhất.
Thứ hai, quyết định tấn công vào dịp Tết không chỉ là một chiến thuật quân sự mà còn là một bước đi khéo léo trong việc thu phục lòng dân. Việc lên ngôi hoàng đế và kêu gọi nhân dân đứng lên đấu tranh đã tạo ra một sức mạnh tinh thần to lớn, khơi dậy lòng yêu nước và tinh thần đoàn kết của nhân dân. Điều này đã giúp quân Tây Sơn có được sự ủng hộ mạnh mẽ từ phía nhân dân trong cuộc chiến.
Cuối cùng, cách đánh của vua Quang Trung là nhanh chóng, bất ngờ và quyết liệt. Ông đã tổ chức lực lượng một cách hợp lý, chia quân thành nhiều đạo để tấn công từ nhiều hướng, làm cho quân Thanh không kịp ứng phó. Kết quả là, chỉ trong một thời gian ngắn, quân Tây Sơn đã đánh bại hoàn toàn quân Thanh, kết thúc cuộc chiến trong vinh quang.
Tóm lại, quyết định tiêu diệt quân Thanh vào dịp Tết Kỷ Dậu không chỉ thể hiện thiên tài quân sự của vua Quang Trung mà còn là minh chứng cho sự kết hợp hoàn hảo giữa chiến thuật quân sự và tâm lý chiến. Điều này đã góp phần quan trọng vào việc bảo vệ độc lập dân tộc và khẳng định vị thế của vua Quang Trung trong lịch sử dân tộc.
câu 4: Nguyễn Huệ, hay còn được biết đến với tên gọi Quang Trung, là một trong những nhân vật lịch sử quan trọng nhất trong lịch sử dân tộc Việt Nam. Vai trò của ông có thể được đánh giá qua các khía cạnh sau:
1. Lãnh đạo cuộc khởi nghĩa Tây Sơn: Nguyễn Huệ là một trong những người lãnh đạo chủ chốt của cuộc khởi nghĩa Tây Sơn, một phong trào nổi dậy mạnh mẽ chống lại sự áp bức của các triều đại phong kiến, đặc biệt là triều đại Lê - Trịnh. Ông đã cùng với anh em của mình khởi xướng cuộc khởi nghĩa vào năm 1771, góp phần giải phóng nhân dân khỏi ách thống trị.
2. Chiến thắng vang dội: Một trong những thành tựu nổi bật nhất của Nguyễn Huệ là chiến thắng Ngọc Hồi - Đống Đa vào năm 1789. Ông đã chỉ huy quân đội Tây Sơn đánh bại quân xâm lược Mãn Thanh, bảo vệ độc lập cho đất nước. Chiến thắng này không chỉ thể hiện tài năng quân sự xuất sắc mà còn khẳng định tinh thần yêu nước và ý chí kiên cường của dân tộc Việt Nam.
3. Cải cách và phát triển đất nước: Sau khi lên ngôi, Quang Trung đã thực hiện nhiều cải cách quan trọng nhằm phục hồi và phát triển kinh tế, xã hội. Ông chú trọng đến việc cải cách hành chính, khôi phục sản xuất nông nghiệp, và phát triển văn hóa. Những chính sách này đã góp phần nâng cao đời sống nhân dân và xây dựng một nền tảng vững chắc cho sự phát triển của đất nước.
4. Tư tưởng và di sản: Quang Trung không chỉ là một nhà lãnh đạo quân sự mà còn là một nhà tư tưởng. Ông đã để lại nhiều tư tưởng về lòng yêu nước, tinh thần đoàn kết và trách nhiệm của mỗi người dân đối với đất nước. Di sản của ông vẫn còn ảnh hưởng đến các thế hệ sau này, đặc biệt là trong việc xây dựng lòng tự hào dân tộc và ý thức bảo vệ độc lập.
Tóm lại, Nguyễn Huệ - Quang Trung là một nhân vật lịch sử vĩ đại, có vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và xây dựng đất nước Việt Nam. Ông không chỉ là một nhà lãnh đạo quân sự xuất sắc mà còn là một nhà cải cách có tầm nhìn, để lại nhiều giá trị cho lịch sử dân tộc.