câu 3: Nguyên nhân làm bùng nổ Chiến tranh thế giới thứ nhất (1914-1918) chủ yếu bao gồm:
1. Nguyên nhân sâu xa:
- Sự phát triển không đều của chủ nghĩa tư bản vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX đã làm thay đổi tương quan lực lượng giữa các nước. Các nước đế quốc "trẻ" như Đức và Áo-Hung ngày càng mâu thuẫn với các nước đế quốc "già" như Anh và Pháp về vấn đề thị trường và thuộc địa.
- Hai khối quân sự đối đầu đã hình thành: khối Liên minh (Đức, Áo-Hung, Ý) và khối Hiệp ước (Anh, Pháp, Nga). Cả hai khối này đều ráo riết chạy đua vũ trang và chuẩn bị cho chiến tranh nhằm chia lại thuộc địa và làm bá chủ thế giới.
2. Duyên cớ:
- Vào ngày 28 tháng 6 năm 1914, thái tử Áo-Hung bị ám sát tại Xéc-bi, một nước được phe Hiệp ước ủng hộ. Giới quân phiệt Đức và Áo-Hung đã chớp lấy cơ hội này để gây chiến tranh.
Về việc nói đây là cuộc chiến tranh phi nghĩa, lý do bao gồm:
- Chiến tranh này không phải vì lợi ích của nhân dân mà chủ yếu là vì lợi ích của các nước đế quốc trong việc giành giật thuộc địa và quyền lực.
- Hậu quả của chiến tranh rất nặng nề, với hàng triệu người chết và bị thương, cùng với sự tàn phá lớn về cơ sở hạ tầng và kinh tế. Điều này cho thấy rằng chiến tranh không mang lại lợi ích cho nhân loại mà chỉ gây ra đau thương và mất mát.
- Tính chất của cuộc chiến tranh này là đế quốc, phản động, và không vì hòa bình hay sự phát triển của các dân tộc, mà chỉ là sự tranh giành quyền lực giữa các nước lớn.
câu 4: Tư liệu 1 đề cập đến sự hình thành và phát triển của các tổ chức độc quyền trong ngành công nghiệp khai thác than và sản xuất thép tại Đức và Mỹ vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX. Cụ thể, tại Đức, công ty xanh-đi-ca than ranh - vét-xpha-li đã thu hút 20 xí nghiệp và nắm giữ 95,4% việc khai thác than trong vùng vào năm 1910. Tương tự, công ty tơ-rớt dầu lửa xtan-đa của Mỹ được thành lập với số vốn 150 triệu đôla và công ty tơ-rớt thép khống chế 2/3 sản xuất thép trong nước. Điều này cho thấy sự tập trung quyền lực kinh tế vào tay một số ít công ty lớn, dẫn đến việc kiểm soát thị trường và ảnh hưởng đến nền kinh tế.
Ngày nay, mô hình các tổ chức độc quyền vẫn tồn tại nhưng có sự thay đổi về hình thức. Các công ty lớn hiện nay thường hoạt động dưới dạng tập đoàn đa quốc gia, liên kết với nhau qua các hình thức hợp tác, liên doanh hoặc thậm chí là sáp nhập. Họ có thể kiểm soát thị trường toàn cầu, ảnh hưởng đến giá cả và quy định trong ngành công nghiệp mà họ hoạt động. Sự phát triển của công nghệ thông tin và internet cũng đã tạo ra những hình thức độc quyền mới, như các nền tảng trực tuyến (ví dụ: Google, Amazon) mà có thể chi phối thị trường và hành vi tiêu dùng.
Tư liệu 2 phản ánh tâm lý của người dân Xiêm (Thái Lan) sau khi bại trận trước quân Tây Sơn. Câu nói "miệng tuy nói khoái mà lông thì sợ Tây Sơn như sợ cọp" cho thấy sự sợ hãi và lo lắng của người dân đối với sức mạnh của quân Tây Sơn, mặc dù họ không thể hiện ra bên ngoài. Điều này cho thấy sự tác động của các cuộc chiến tranh và xung đột đến tâm lý xã hội và chính trị của các quốc gia trong khu vực.
Tóm lại, cả hai tư liệu đều phản ánh sự ảnh hưởng của quyền lực, dù là trong lĩnh vực kinh tế hay chính trị, đến tâm lý và hành động của con người trong xã hội.
câu 1: Chiến tranh thế giới thứ nhất gây ra nhiều hậu quả nặng nề cho nhân loại, bao gồm:
1. Thiệt hại về người: Khoảng 10 triệu người chết và 20 triệu người bị thương.
2. Chiến phí: Chi phí chiến tranh lên tới 85 tỉ đô la, gây ra gánh nặng tài chính cho các quốc gia tham chiến.
3. Kinh tế: Các nước Châu Âu trở thành con nợ của Mỹ, dẫn đến sự thay đổi trong cục diện kinh tế toàn cầu.
4. Thay đổi bản đồ thế giới: Nhiều quốc gia và biên giới mới được hình thành, gây ra những xung đột và mâu thuẫn sau này.
5. Cách mạng tháng Mười Nga: Sự thành công của cách mạng này đã đánh dấu một bước chuyển lớn trong cục diện chính trị thế giới.
Để bảo vệ hòa bình trong giai đoạn hiện nay, em đề xuất một số giải pháp như sau:
1. Giải quyết xung đột bằng đối thoại: Khuyến khích các quốc gia, dân tộc giải quyết mâu thuẫn thông qua đàm phán và hòa bình, tránh để xảy ra chiến tranh.
2. Hợp tác quốc tế: Các nước cần hợp tác chặt chẽ với nhau để xây dựng một thế giới hòa bình, ổn định và phát triển bền vững.
3. Tuyên truyền và giáo dục: Tích cực tuyên truyền về ý nghĩa của hòa bình, giáo dục thế hệ trẻ về giá trị của sự đoàn kết và yêu thương con người.
4. Tham gia các hoạt động cộng đồng: Khuyến khích mọi người tham gia vào các hoạt động xây dựng mối quan hệ hữu nghị, đoàn kết giữa các dân tộc và tôn giáo.
5. Ngăn chặn âm mưu gây chiến: Có ý thức bảo vệ hòa bình, tuyên truyền và ngăn chặn những âm mưu chống phá gây chiến tranh từ các thế lực thù địch.
Những giải pháp này sẽ góp phần quan trọng trong việc duy trì hòa bình và ổn định cho thế giới hiện nay.
câu 2: Lê-nin gọi chủ nghĩa đế quốc Anh là "chủ nghĩa đế quốc thực dân" vì Anh đã xâm chiếm và bóc lột một hệ thống thuộc địa rộng lớn nhất thế giới. Đế quốc Anh có nhiều thuộc địa trải dài từ Niu Di-lân, Ô-xtrây-li-a, Ấn Độ, Ai Cập, Xu-đăng, Nam Phi, Ca-na-da và nhiều vùng đất khác ở châu Á, châu Phi và các đảo trên đại dương. Điều này cho thấy sự chiếm lĩnh và khai thác thuộc địa của Anh, từ đó Lê-nin đã định nghĩa nó như một hình thức thực dân.
Còn đối với chủ nghĩa đế quốc Pháp, Lê-nin gọi là "chủ nghĩa đế quốc cho vay lãi" vì Pháp thường cho các nước nghèo vay nặng lãi, từ đó tạo ra sự phụ thuộc và bóc lột tài nguyên của những quốc gia này. Chính sách cho vay nặng lãi của Pháp đã dẫn đến việc các nước vay không thể thoát khỏi vòng tay kiểm soát của Pháp, làm cho chủ nghĩa đế quốc của Pháp trở nên đặc trưng bởi hình thức tài chính này.