ft. Hoàng
- Question 21. A. historical
- Giải thích: Chỗ trống (21) cần một danh từ. "Historical" là tính từ, "history" là danh từ có nghĩa là lịch sử.
- Question 22. C. at
- Giải thích: Cụm từ "arrive at" có nghĩa là đến một địa điểm.
- Question 23. A. special
- Giải thích: Chỗ trống (23) cần một tính từ. "Special" có nghĩa là đặc biệt.
- Question 24. B. stunning
- Giải thích: Chỗ trống (24) cần một tính từ. "Stunning" có nghĩa là tuyệt đẹp.
- Question 25. A. stroll
- Giải thích: Chỗ trống (25) cần một danh từ. "Stroll" có nghĩa là đi dạo.
- Question 26. Good manners are B. a treasure
- Giải thích: Câu này có nghĩa là: "Những cách cư xử tốt là một kho báu."
- Question 27. What did boys learn to do? C. to support his family
- Giải thích: Câu này có nghĩa là: "Các bạn nam đã học làm gì? Để hỗ trợ gia đình của họ."
- Question 28. 'When they made a mistake, they would not let another person be punished for it,' means they would D. punish others
- Giải thích: Câu này có nghĩa là: "Khi họ mắc lỗi, họ sẽ không để người khác bị phạt thay, điều này có nghĩa là họ sẽ tự chịu phạt."
- Question 29. The underlined word 'they' refers to C. children
- Giải thích: "They" ở đây đề cập đến "children" (những đứa trẻ).
- Question 30. The phrase 'cowardly and mean' is used to describe a(n) D. unacceptable behavior.
- Giải thích: Cụm từ "cowardly and mean" (hèn nhát và xấu tính) được dùng để miêu tả một hành vi không thể chấp nhận được.
D. WRITING - VIII. Hoàn thành câu thứ hai sao cho nó có nghĩa tương tự với câu thứ nhất.
- Question 31. I can't speak English well. => I wish I could speak English well.
- Giải thích: "I wish" dùng để diễn tả một điều ước trái với hiện tại.
- Question 32. "Where do you live?" Nam asked his teacher => Nam asked his teacher where he lived.
- Giải thích: Đây là câu tường thuật dạng câu hỏi có từ để hỏi.
- Question 33. "I will go to my village next year" Mr. Nam said. => Mr. Nam said he would go to his village the following year.
- Giải thích: Đây là câu tường thuật. "Will" chuyển thành "would", "next year" chuyển thành "the following year".
- Question 34. My brother likes playing soccer every morning. => My brother is interested in playing soccer every morning.
- Giải thích: "Be interested in" có nghĩa là thích thú với việc gì.
- Question 35. We expect the government will have measures to protect and preserve our-man made wonders. => It is expected that the government will have measures to protect and preserve our-man made wonders.
- Giải thích: Sử dụng cấu trúc "It is expected that..." (Người ta mong đợi rằng...).
IX. Hoàn thành mỗi câu sau sử dụng các gợi ý đã cho. Bạn có thể sử dụng các từ khác.
- Question 36. People / know / Ha Long Bay / recognize / UNESCO. => People know Ha Long Bay is recognized by UNESCO.
- Giải thích: Câu này có nghĩa là: "Mọi người biết Vịnh Hạ Long được UNESCO công nhận."
- Question 37. They / think / visit / Mai Chau / this / time / year / be / best. => They think visiting Mai Chau this time of year is the best.
- Giải thích: Câu này có nghĩa là: "Họ nghĩ rằng đến thăm Mai Châu vào thời điểm này trong năm là tuyệt nhất."
- Question 38. People / believe / visit / Huong Pagoda / bring / luck. => People believe visiting Huong Pagoda brings luck.
- Giải thích: Câu này có nghĩa là: "Mọi người tin rằng đến thăm Chùa Hương sẽ mang lại may mắn."
X. Viết lại mỗi câu sao cho nó chứa cụm động từ trong ngoặc.
- Question 39. I don't remember exactly when my parents started this workshop. (set up) => I don't remember exactly when my parents set up this workshop.
- Giải thích: "Set up" có nghĩa là thành lập, bắt đầu.
- Question 40. We have to try harder so that our handicrafts can stay equal with theirs. (keep up with) => We have to try harder so that our handicrafts can keep up with theirs.
- Giải thích: "Keep up with" có nghĩa là theo kịp, bằng với.