

10 giờ trước
9 giờ trước
1. Somebody has opened the door and activated the alarm system.
Yêu cầu: Tìm từ/cụm từ có nghĩa GẦN NHẤT với từ "activated".
Đáp án: C. turned on
Giải thích:
2. Many people refuse to talk to chatbots because they prefer to interact with humans.
Yêu cầu: Tìm từ/cụm từ có nghĩa GẦN NHẤT với từ "chatbots".
Đáp án: A. computer programs
Giải thích:
* Chatbots (ứng dụng trò chuyện tự động): chương trình máy tính được thiết kế để mô phỏng cuộc trò chuyện với người dùng.
* Computer programs (chương trình máy tính): tập hợp các chỉ thị mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.
* Các lựa chọn khác:
* Assistants (trợ lý): người hỗ trợ công việc cho người khác.
* Television programmes (chương trình truyền hình): chương trình được phát trên tivi.
* Smart devices (thiết bị thông minh): thiết bị điện tử có khả năng kết nối và tương tác với người dùng.
3. Facial recognition technology has become a part of everyday life.
Yêu cầu: Tìm từ/cụm từ có nghĩa GẦN NHẤT với cụm từ "everyday life".
Đáp án: D. smart devices
Giải thích:
* Everyday life (cuộc sống hằng ngày): những hoạt động và trải nghiệm thường xuyên diễn ra trong cuộc sống của một người.
* Các lựa chọn khác:
* Refusal (sự từ chối): hành động từ chối một điều gì đó.
* Assistants (trợ lý): người hỗ trợ công việc cho người khác.
* Decoration (sự trang trí): hành động làm cho một vật gì đó trở nên đẹp hơn.
4. The system uses advanced technology to identify and kill viruses.
Yêu cầu: Tìm từ/cụm từ có nghĩa GẦN NHẤT với từ "advanced".
Đáp án: D. very modern
Giải thích:
* Advanced (tiên tiến): hiện đại và phát triển hơn so với bình thường.
* Very modern (rất hiện đại): cực kỳ tiên tiến và phù hợp với thời đại.
* Các lựa chọn khác:
* Available (có sẵn): có thể sử dụng hoặc tiếp cận được.
* Very difficult (rất khó): đòi hỏi nhiều nỗ lực và kỹ năng để thực hiện.
* Standard (tiêu chuẩn): đáp ứng các yêu cầu và quy định thông thường.
Nếu bạn muốn hỏi bài tập
Các câu hỏi của bạn luôn được giải đáp dưới 10 phút
CÂU HỎI LIÊN QUAN
7 giờ trước
15/12/2025
Top thành viên trả lời