câu 1. Luận đề của văn bản trên là: Trí thức giúp ta vượt qua khó khăn thử thách để đạt được thành công.
câu 2. : Thành phần biệt lập có trong đoạn văn là thành phần phụ chú.
Phân tích:
* Vị trí: Thành phần phụ chú được đặt trong dấu ngoặc đơn, nằm sau cụm từ "ngọn đèn trong đêm tối".
* Chức năng: Thành phần này bổ sung thêm thông tin về loại đèn, giúp người đọc hình dung rõ hơn về sự so sánh giữa trí thức và ngọn đèn.
* Tác dụng: Tăng tính cụ thể cho hình ảnh ẩn dụ, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của trí thức trong việc chiếu sáng con đường đi.
Kết luận: Việc sử dụng thành phần phụ chú đã góp phần tăng cường hiệu quả diễn đạt cho đoạn văn, giúp người đọc dễ dàng tiếp nhận và hiểu rõ ý nghĩa của phép so sánh.
câu 3. Câu hỏi:
Đoạn trích trên sử dụng phương thức biểu đạt chính nào?
Phân tích:
* Xác định phương thức biểu đạt: Đoạn trích sử dụng phương thức biểu đạt chính là nghị luận.
* Lý giải:
* Đoạn trích đưa ra quan điểm về vai trò của trí tuệ đối với sự phát triển của xã hội.
* Tác giả sử dụng lập luận để chứng minh cho quan điểm của mình.
* Câu văn thể hiện rõ ràng ý kiến cá nhân của tác giả về vấn đề này.
Kết luận: Phương thức biểu đạt chính của đoạn trích là nghị luận.
câu 4. Câu thơ "Chẳng có buổi tiệc nào là buổi chiều đãi" được sử dụng để nhấn mạnh ý nghĩa của việc trân trọng những khoảnh khắc nhỏ bé, giản dị trong cuộc sống hàng ngày. Thay vì chỉ tập trung vào những sự kiện lớn lao, hoành tráng, chúng ta nên biết ơn và tận hưởng những niềm vui đơn giản, những giây phút bình yên bên gia đình, bạn bè hay thiên nhiên. Điều này giúp chúng ta cảm thấy hạnh phúc hơn, giảm bớt áp lực và căng thẳng từ cuộc sống bận rộn.
câu 5. Câu hỏi:
* Đề 1:
Trong đoạn trích, tác giả so sánh trí thức với ngọn đèn trong đêm tối, nhằm nhấn mạnh vai trò quan trọng của tri thức đối với con người. Trí thức giúp chúng ta nhìn rõ hơn về thế giới xung quanh, định hướng con đường đi đúng đắn và tránh khỏi những sai lầm. Tuy nhiên, việc sở hữu tri thức chỉ là bước đầu tiên, để biến tri thức thành hành động cụ thể, chúng ta cần phải vận dụng nó vào thực tế cuộc sống. Chúng ta cần rèn luyện kỹ năng, trau dồi đạo đức, và luôn giữ vững tinh thần lạc quan, tích cực. Chỉ khi đó, tri thức mới thực sự trở thành sức mạnh giúp chúng ta vượt qua mọi thử thách và đạt được thành công.
* Đề 2:
Tác giả đã sử dụng phép so sánh ngang bằng giữa "sự đố kị" và "bực tức, khó chịu", nhằm khẳng định rằng đố kị chính là cảm xúc tiêu cực xuất phát từ lòng ghen tị. Khi chứng kiến ai đó đạt được thành công, thay vì chúc mừng họ, chúng ta lại cảm thấy khó chịu và bực tức. Điều này khiến chúng ta dễ dàng mắc phải những sai lầm, thậm chí gây hại cho bản thân và người khác. Để loại bỏ sự đố kị, mỗi người cần phải tự rèn luyện bản thân, nâng cao ý thức về giá trị bản thân và tập trung vào mục tiêu riêng của mình. Thay vì ghen tị, chúng ta nên học cách chia sẻ niềm vui và thành công của người khác, đồng thời cố gắng phấn đấu để đạt được những thành tựu của riêng mình.
* Đề 3:
Tác giả đã sử dụng biện pháp tu từ liệt kê để nêu bật những biểu hiện của sự kiên cường. Đó là khả năng đứng dậy sau thất bại, tiếp tục tiến lên phía trước dù gặp phải khó khăn, thử thách. Sự kiên cường còn thể hiện ở thái độ lạc quan, tin tưởng vào tương lai tươi sáng, không bao giờ nản chí hay buông xuôi. Những phẩm chất này rất cần thiết trong cuộc sống, bởi nó giúp chúng ta vượt qua mọi thử thách, đạt được mục tiêu và tạo dựng một cuộc sống ý nghĩa. Mỗi người cần phải rèn luyện sự kiên cường ngay từ bây giờ, bằng cách đặt ra mục tiêu rõ ràng, nỗ lực hết mình và không ngừng học hỏi, trau dồi kiến thức và kinh nghiệm.
câu 1. Luận đề của văn bản trên là: Sự nỗ lực và cố gắng để đạt được thành công.
Phân tích:
Văn bản sử dụng nhiều dẫn chứng cụ thể về những người thành công, từ đó khẳng định vai trò quan trọng của sự nỗ lực và cố gắng trong việc đạt được mục tiêu. Những người thành công đều phải trải qua quá trình rèn luyện, phấn đấu không ngừng nghỉ, vượt qua khó khăn thử thách. Họ không chỉ dựa vào tài năng bẩm sinh mà còn phải trau dồi kiến thức, kỹ năng, kinh nghiệm để phát huy tối đa tiềm năng của bản thân.
Tác giả cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc kiên trì, bền bỉ, không bỏ cuộc trước thất bại. Sự nỗ lực giúp con người rèn luyện ý chí, tinh thần thép, sẵn sàng đối mặt với mọi thử thách. Nó cũng tạo động lực cho con người tiếp tục phấn đấu, không ngừng hoàn thiện bản thân.
Ngoài ra, tác giả cũng đưa ra lời khuyên về việc không nên tự mãn, hài lòng với những gì đã có. Thành công không phải là đích đến cuối cùng, mà là hành trình liên tục. Người thành công luôn biết cách duy trì động lực, tiếp tục học hỏi, nâng cao bản thân để đạt được những thành tựu mới.
Như vậy, luận đề của văn bản là một bài học quý giá về sự nỗ lực và cố gắng trong cuộc sống. Nó nhắc nhở chúng ta rằng, muốn đạt được thành công, chúng ta cần phải luôn cố gắng, không ngừng học hỏi và phát triển bản thân.
câu 2. Trong đoạn văn trên, tác giả sử dụng biện pháp tu từ so sánh để thể hiện vai trò quan trọng của tri thức đối với con người. Tác giả so sánh tri thức với "ngọn đèn" - một vật dụng quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày, giúp chiếu sáng cho chúng ta đi đúng hướng, tránh khỏi những nguy hiểm. Hình ảnh này gợi lên sự tương đồng về chức năng giữa tri thức và ngọn đèn: cả hai đều mang đến ánh sáng, dẫn dắt con người vượt qua bóng tối, khó khăn.
Tác dụng của phép so sánh:
* Gợi hình: Tạo nên hình ảnh cụ thể, dễ hiểu, giúp người đọc dễ dàng hình dung ra vai trò to lớn của tri thức.
* Gợi cảm: Thể hiện sự trân trọng, nâng niu tri thức, khuyến khích mọi người tích lũy kiến thức, trau dồi kỹ năng để trở thành người có ích cho xã hội.
* Nhấn mạnh ý nghĩa: Nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học tập, rèn luyện tri thức, bởi nó chính là chìa khóa mở ra cánh cửa thành công, hạnh phúc.
câu 3. Câu hỏi yêu cầu phân tích tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong câu văn "Trí tuệ giống như ngọn đèn trong đêm tối, soi sáng con đường".
Phân tích:
* Biện pháp tu từ: So sánh ngang bằng ("giống như")
* Đối tượng so sánh: Trí tuệ - Ngọn đèn trong đêm tối
* Nét tương đồng: Cả hai đều mang ý nghĩa chiếu sáng, dẫn dắt con người vượt qua bóng tối, hướng tới ánh sáng.
* Tác dụng:
* Gợi hình: Hình ảnh "ngọn đèn" giúp người đọc dễ dàng hình dung về vai trò quan trọng của trí tuệ trong việc soi sáng con đường đi.
* Gợi cảm: Tạo nên sự liên tưởng thú vị, khơi gợi suy ngẫm về giá trị của tri thức đối với mỗi cá nhân.
* Nhấn mạnh: Nhấn mạnh tầm quan trọng của trí tuệ trong việc định hướng, dẫn dắt con người trên hành trình cuộc sống.
* Tăng sức biểu đạt: Làm cho câu văn trở nên sinh động, hấp dẫn hơn, tạo ấn tượng sâu sắc cho người đọc.
Kết luận: Biện pháp so sánh "Trí tuệ giống như ngọn đèn trong đêm tối" đã góp phần làm tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu văn, đồng thời nhấn mạnh vai trò quan trọng của trí tuệ trong cuộc sống.
câu 4. Câu hỏi về việc phân tích ý nghĩa của câu "Trí tuệ là cội nguồn hạnh phúc của con người" trong đoạn trích được đặt ra để khuyến khích học sinh suy nghĩ sâu sắc hơn về vai trò của tri thức trong cuộc sống. Để giải quyết vấn đề này, chúng ta có thể sử dụng phương pháp tiếp cận dựa trên cấu trúc logic và ví dụ cụ thể.
Phân tích:
* Ý nghĩa của câu "Trí tuệ là cội nguồn hạnh phúc của con người": Câu này khẳng định vai trò quan trọng của trí tuệ đối với sự phát triển cá nhân và xã hội. Trí tuệ giúp con người nhận thức đúng đắn về thế giới xung quanh, từ đó đưa ra những quyết định đúng đắn, tạo nên cuộc sống hạnh phúc.
* Vai trò của trí tuệ trong cuộc sống:
* Tri thức giúp con người hiểu biết về thế giới xung quanh: Tri thức cung cấp kiến thức về khoa học, lịch sử, văn hóa,... giúp con người nắm bắt được quy luật vận động của tự nhiên, xã hội, từ đó đưa ra những quyết định phù hợp.
* Tri thức giúp con người phát triển tư duy, khả năng sáng tạo: Tri thức mở rộng tầm nhìn, khơi gợi sự tò mò, khám phá, thúc đẩy con người tìm kiếm giải pháp mới cho các vấn đề phức tạp.
* Tri thức giúp con người xây dựng mối quan hệ tốt đẹp: Tri thức giúp con người giao tiếp hiệu quả, thấu hiểu và đồng cảm với người khác, từ đó xây dựng mối quan hệ tốt đẹp, góp phần tạo nên hạnh phúc trong cuộc sống.
Kết luận:
Câu "Trí tuệ là cội nguồn hạnh phúc của con người" là một chân lý đúng đắn. Trí tuệ đóng vai trò then chốt trong việc mang lại hạnh phúc cho mỗi cá nhân và toàn xã hội. Việc trau dồi tri thức là nhiệm vụ quan trọng của mỗi người, đặc biệt là đối với học sinh - những chủ nhân tương lai của đất nước.
câu 5. Câu thơ "Trí tuệ hạn chế sự phát triển của mỗi người. Thói đố kị khiến chúng ta lãng phí thời gian và không thể tận dụng hết năng lực để đạt được điều đó" sử dụng biện pháp tu từ so sánh ngang bằng. Tác giả đã so sánh "trí tuệ hạn chế" với "chiếc chìa khóa diệu kỳ", nhằm nhấn mạnh vai trò quan trọng của trí tuệ đối với sự phát triển cá nhân. Trí tuệ được ví như chiếc chìa khóa mở ra cánh cửa tâm hồn, giúp con người khám phá tiềm năng bên trong, vượt qua giới hạn bản thân và đạt được thành công.
Phân tích chi tiết:
* "Trí tuệ hạn chế": Đây là khái niệm chỉ khả năng nhận thức, suy nghĩ, phân tích, đánh giá của con người. Khi trí tuệ bị hạn chế, nó cản trở sự phát triển toàn diện của mỗi cá nhân.
* "Chiếc chìa khóa diệu kỳ": Hình ảnh ẩn dụ cho sức mạnh khai phá, mở ra những cơ hội mới. Chiếc chìa khóa tượng trưng cho khả năng giải quyết vấn đề, tìm kiếm tri thức, nâng cao năng lực bản thân.
* "Mở ra cánh cửa tâm hồn": Cánh cửa tâm hồn là biểu tượng cho thế giới nội tâm, nơi chứa đựng những khát vọng, ước mơ, tiềm năng của mỗi người. Việc mở cánh cửa này giúp con người tiếp cận với những điều mới mẻ, khám phá bản thân và phát huy tối đa năng lực.
Việc sử dụng phép so sánh ngang bằng giữa "trí tuệ hạn chế" và "chiếc chìa khóa diệu kỳ" tạo nên hình ảnh giàu sức gợi, giúp người đọc dễ dàng hình dung về tác động tiêu cực của việc thiếu hụt trí tuệ đối với sự phát triển cá nhân. Đồng thời, câu thơ cũng khẳng định tầm quan trọng của việc trau dồi kiến thức, rèn luyện tư duy, nâng cao năng lực bản thân để có thể đạt được mục tiêu, vươn tới thành công.
câu 6. Câu hỏi này yêu cầu phân tích tác dụng của phép tu từ so sánh trong hai câu thơ cụ thể. Để giải quyết bài tập này, học sinh cần xác định được phép tu từ so sánh, chỉ ra từ ngữ sử dụng phép so sánh, đối tượng được so sánh và đối tượng so sánh, từ đó phân tích tác dụng của phép tu từ này.
Phân tích:
* Xác định phép tu từ: Hai câu thơ sử dụng phép tu từ so sánh ngang bằng. Từ ngữ sử dụng phép so sánh là "như", "giống như".
* Chỉ ra đối tượng được so sánh: Đối tượng được so sánh là "nỗi buồn" và "bông hoa".
* Chỉ ra đối tượng so sánh: Đối tượng so sánh là "chiều đông" và "mùa xuân".
* Tác dụng: Phép so sánh giúp tăng sức gợi hình, gợi cảm cho câu thơ. Nó tạo nên một hình ảnh ẩn dụ độc đáo, giúp người đọc dễ dàng hình dung được nỗi buồn như một bông hoa nở rộ giữa mùa đông lạnh lẽo. Đồng thời, phép so sánh còn góp phần thể hiện chủ đề của bài thơ: ca ngợi sức sống mãnh liệt của con người dù trong hoàn cảnh khó khăn.
Kết luận:
Việc sử dụng phép so sánh trong hai câu thơ đã tạo nên một bức tranh giàu sức biểu cảm, giúp người đọc cảm nhận sâu sắc hơn về nội dung và nghệ thuật của bài thơ.
câu 1. Luận đề của văn bản là: Trí thức giống như ngọn đèn trong đêm tối, soi sáng con đường.
câu 2. Đoạn trích trên đã nêu bật được tác hại của sự đố kỵ đối với mỗi cá nhân. Kẻ đố kỵ luôn cảm thấy khó chịu khi người khác hơn mình về mọi mặt, từ đó họ nảy sinh tâm lý ghen ghét, tìm cách hãm hại để thỏa mãn lòng ích kỷ. Họ tự tạo ra cho mình một vỏ bọc hoàn hảo, nhưng thực chất chỉ là sự giả dối, lừa lọc. Sự đố kỵ khiến họ trở nên nhỏ mọn, hẹp hòi, mất đi niềm tin và sự tôn trọng của mọi người xung quanh.
Để tránh rơi vào vòng xoáy của sự đố kỵ, mỗi người cần rèn luyện cho mình lối sống tích cực, biết trân trọng thành công của người khác và lấy đó làm động lực để phấn đấu. Chúng ta cũng cần trau dồi kiến thức, kỹ năng để nâng cao giá trị bản thân, từ đó khẳng định vị thế của mình trong xã hội. Hãy nhớ rằng, cuộc sống là một hành trình dài đầy thử thách, và chỉ có bằng sự nỗ lực không ngừng nghỉ, chúng ta mới có thể đạt được thành công.