i:
câu 1. Câu hỏi về thể loại thơ của bài "Tôi đang ngồi làm bài" là một câu hỏi khá đơn giản nhưng đòi hỏi sự chính xác và đầy đủ để giúp học sinh nắm vững kiến thức cơ bản về thể loại này. Để giải quyết vấn đề này, chúng ta cần phân tích kỹ lưỡng các yếu tố cấu thành nên bài thơ như số lượng câu, cách gieo vần, nhịp điệu,... Từ đó, đưa ra kết luận chính xác về thể loại thơ được sử dụng trong bài.
câu 2. - Danh từ: Sơn Ca, nắng, mây, bài vở, gió vàng.
- Động từ: Gọi, hì hục, làm, đi, reo, đợi.
- Tính từ: Bao la, mới, phải, xong.
câu 3: Bài thơ "Tôi Đang Ngồi Làm Bài" được viết theo thể thơ tự do, không tuân thủ một quy luật cụ thể về số lượng âm tiết trong mỗi dòng hoặc cách gieo vần. Nhịp thơ linh hoạt, tạo nên sự tự nhiên và sinh động cho bài thơ.
Phân tích:
* Nhịp thơ: Nhịp thơ thay đổi linh hoạt, phản ánh tâm trạng của nhân vật trữ tình khi làm bài.
* Khi nhân vật đang tập trung vào công việc, nhịp thơ ngắn gọn, nhanh chóng, thể hiện sự dồn nén, gấp gáp. Ví dụ: "tôi đang ngồi làm bài", "hì hục...".
* Khi nhân vật bị phân tâm bởi tiếng chim sơn ca, nhịp thơ trở nên chậm rãi hơn, thể hiện sự suy tư, băn khoăn. Ví dụ: "chợt có tiếng ve kêu".
* Khi nhân vật quyết định tiếp tục công việc, nhịp thơ trở nên đều đặn, dứt khoát, thể hiện sự kiên trì, quyết tâm. Ví dụ: "có gió vàng đang đợi!".
* Tác dụng:
* Tạo nên sự chuyển biến tâm lý của nhân vật, từ sự tập trung cao độ sang sự phân tâm, rồi quay trở lại với công việc.
* Tăng tính biểu cảm cho bài thơ, giúp người đọc dễ dàng đồng cảm với tâm trạng của nhân vật.
* Thể hiện rõ nét chủ đề của bài thơ: Sự cân bằng giữa công việc và cuộc sống, giữa sự nghiệp và niềm vui.
câu 4: Trong bài thơ "Tôi Đang Ngồi Làm Bài", tác giả Võ Quảng sử dụng cách gieo vần chân. Vần chân được gieo ở cuối các dòng thơ, tạo nên sự liên kết chặt chẽ giữa các câu thơ, đồng thời giúp cho âm điệu của bài thơ trở nên nhịp nhàng, du dương hơn. Cụ thể, trong bài thơ này, tác giả sử dụng vần chân như sau:
* Vần chân: "ngồi" - "gọi" - "xong" - "sơn" - "hì hục" - "nắng" - "chơi".
* Cách gieo vần: Các từ vần với nhau thường nằm ở vị trí cuối câu thơ, tạo thành một chuỗi vần liền mạch, tạo cảm giác hài hòa về âm thanh.
Ngoài ra, tác giả còn sử dụng vần chân để tạo hiệu quả nghệ thuật:
* Tạo nhịp điệu: Vần chân giúp cho bài thơ có nhịp điệu đều đặn, dễ nghe, dễ thuộc.
* Gợi hình ảnh: Vần chân góp phần tạo nên những hình ảnh sinh động, gợi tả khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp, tràn đầy sức sống.
* Thể hiện tâm trạng: Vần chân cũng góp phần thể hiện tâm trạng của nhân vật trữ tình, đó là sự say mê, hứng khởi khi được hòa mình vào thiên nhiên.
Như vậy, cách gieo vần chân trong bài thơ "Tôi Đang Ngồi Làm Bài" đã góp phần tạo nên vẻ đẹp độc đáo cho bài thơ, khiến cho bài thơ thêm hấp dẫn và dễ đi vào lòng người đọc.
câu 5: Từ "hì hục" trong văn bản được sử dụng để miêu tả hành động của nhân vật "tôi" khi đang cố gắng hoàn thành công việc của mình. Từ này mang ý nghĩa chỉ sự vất vả, khó khăn, nhưng cũng thể hiện sự kiên trì, quyết tâm của nhân vật. Nhân vật "tôi" đang phải đối mặt với những thử thách, khó khăn trong quá trình làm bài, nhưng anh vẫn không nản lòng mà tiếp tục nỗ lực hết sức để đạt được mục tiêu của mình.
câu 6. Trong bài thơ "Tôi đang ngồi làm bài", tác giả Võ Quảng sử dụng các hình ảnh thiên nhiên như "sơn ca", "tiếng ve", "nắng vàng", "gió vàng" để tạo nên một bức tranh mùa hè tươi đẹp, tràn đầy sức sống. Những hình ảnh này mang nhiều ý nghĩa sâu sắc về cuộc sống và tâm hồn con người.
* "Sơn ca": Hình ảnh chú chim sơn ca nhỏ bé nhưng đầy năng lượng, tượng trưng cho sự tự do, bay nhảy, thể hiện khát vọng được khám phá bản thân, vươn tới những điều tốt đẹp hơn. Sơn ca cũng gợi lên niềm vui, sự lạc quan, yêu đời của tuổi trẻ.
* "Tiếng ve": Tiếng ve râm ran, rộn ràng báo hiệu mùa hè, đồng thời cũng là biểu tượng của sự sôi động, náo nhiệt, phản ánh tinh thần hăng say lao động, học tập của tuổi trẻ. Tiếng ve còn ẩn chứa nỗi lòng của tác giả khi muốn thoát khỏi sự gò bó, áp lực của công việc học hành để hòa mình vào thiên nhiên.
* "Nắng vàng": Ánh nắng ấm áp, rực rỡ tượng trưng cho hy vọng, ước mơ, hoài bão của tuổi trẻ. Nắng vàng cũng là nguồn cảm hứng, động lực giúp con người vượt qua khó khăn, thử thách trên con đường chinh phục mục tiêu.
* "Gió vàng": Gió mát lành, nhẹ nhàng thổi qua, mang theo hương thơm của hoa cỏ, cây trái, tượng trưng cho sự thanh bình, yên ả, giúp con người thư giãn, giải tỏa căng thẳng. Gió vàng cũng là biểu tượng của sự tự do, phóng khoáng, khao khát được trải nghiệm, khám phá.
* "Mây bao la": Bầu trời rộng lớn, bao la, tượng trưng cho sự vô tận, bất diệt của cuộc sống. Mây trắng bồng bềnh, trôi nhẹ nhàng, gợi lên cảm giác thanh thản, an nhiên, giúp con người tìm thấy sự cân bằng trong tâm hồn.
Những hình ảnh thiên nhiên trong bài thơ không chỉ đơn thuần là miêu tả cảnh vật mà còn ẩn chứa những suy tư, trăn trở của tác giả về cuộc sống, về tuổi trẻ. Tác giả mong muốn được thoát khỏi sự gò bó, áp lực của cuộc sống thường nhật để hòa mình vào thiên nhiên, tìm kiếm sự tự do, hạnh phúc. Bài thơ thể hiện tình yêu thiên nhiên, khát vọng sống mãnh liệt của tuổi trẻ, đồng thời cũng gửi gắm thông điệp về việc cần biết trân trọng những giá trị giản dị, bình yên trong cuộc sống.
câu 7: Nội dung chính: Bài thơ "Tôi đang ngồi làm bài" của Võ Quảng thể hiện sự đối lập giữa hai trạng thái tâm lý của tác giả: khi thì tập trung vào công việc học tập, khi thì bị cuốn hút bởi tiếng ve và cảnh vật bên ngoài. Qua đó, tác giả muốn gửi gắm thông điệp về sự cân bằng trong cuộc sống, cần biết kết hợp hài hòa giữa việc học tập với những hoạt động giải trí để tạo nên một cuộc sống trọn vẹn.
Phân tích chi tiết:
* Khổ thơ đầu: Tác giả miêu tả hình ảnh mình đang ngồi làm bài, nhưng lại bị tiếng ve và chim sơn ca gọi mời. Tiếng ve gợi lên cảm giác rộn ràng, náo nức của mùa hè, khiến tác giả phân vân giữa việc tiếp tục học tập và tham gia vào những hoạt động vui chơi.
* Khổ thơ thứ hai: Tác giả khẳng định rằng việc học tập vẫn chưa hoàn thành, nên không thể bỏ dở để đi chơi. Điều này cho thấy ý thức trách nhiệm và sự nghiêm túc trong học tập của tác giả.
* Khổ thơ cuối: Tiếng ve lại vang lên, lần này với lời mời gọi tha thiết hơn. Tuy nhiên, tác giả vẫn quyết định ở lại tiếp tục làm bài, vì nhận thức được rằng việc học tập là quan trọng và cần thiết.
Kết luận: Bài thơ sử dụng ngôn ngữ giản dị, gần gũi, dễ hiểu, phù hợp với lứa tuổi thiếu nhi. Thông qua việc miêu tả sinh động các hoạt động thường ngày của trẻ em, tác giả khéo léo lồng ghép những suy nghĩ, cảm xúc của bản thân về việc học tập và vui chơi. Bài thơ mang đến cho độc giả những bài học bổ ích về cách cân bằng giữa việc học và chơi, đồng thời khơi dậy niềm đam mê học tập và tinh thần lạc quan, yêu đời.
câu 8. Bài thơ "Tôi đang ngồi làm bài" của Võ Quảng mang đến cho độc giả những cảm xúc sâu sắc về sự kiên trì, lòng quyết tâm và tinh thần lạc quan trong cuộc sống. Nhân vật trữ tình "tôi" trong bài thơ thể hiện rõ nét những phẩm chất đáng quý này.
Trước hết, "tôi" là một người có ý chí mạnh mẽ, luôn nỗ lực để hoàn thành công việc của mình. Dù bị ve sầu và chim sơn ca gọi đi chơi, nhưng "tôi" vẫn kiên quyết ở lại bàn học để tiếp tục làm bài. Điều này cho thấy "tôi" biết đặt mục tiêu cao hơn niềm vui cá nhân, sẵn sàng hy sinh thời gian nghỉ ngơi để đạt được kết quả tốt nhất.
Thứ hai, "tôi" là một người lạc quan, luôn tìm thấy niềm vui trong công việc. Mặc dù gặp khó khăn, nhưng "tôi" không hề nản chí mà vẫn giữ vững tinh thần lạc quan, tiếp tục làm việc với niềm hứng khởi. Sự lạc quan ấy giúp "tôi" vượt qua thử thách, hoàn thành nhiệm vụ một cách trọn vẹn.
Cuối cùng, "tôi" là một người biết trân trọng giá trị của lao động. Khi nhận ra rằng mọi việc đã làm xong, "tôi" không ngần ngại ra ngoài vui chơi cùng ve sầu và chim sơn ca. Điều này cho thấy "tôi" hiểu rằng lao động là cần thiết nhưng cũng cần có thời gian thư giãn, tận hưởng cuộc sống.
Tóm lại, nhân vật trữ tình "tôi" trong bài thơ "Tôi đang ngồi làm bài" là một tấm gương sáng về sự kiên trì, lòng quyết tâm và tinh thần lạc quan. Những phẩm chất ấy xứng đáng để chúng ta học tập và noi theo.