câu 1: Đảng Cộng sản Đông Dương đóng vai trò vô cùng quan trọng trong Cách mạng Tháng Tám năm 1945, với những đóng góp và ảnh hưởng rõ rệt như sau:
1. Lãnh đạo đúng đắn: Đảng Cộng sản Đông Dương, đứng đầu là Chủ tịch Hồ Chí Minh, đã có đường lối lãnh đạo sáng suốt, phù hợp với tình hình thực tế của đất nước. Đảng đã xác định rõ mục tiêu đấu tranh giành độc lập và tự do cho dân tộc, từ đó tập hợp được sức mạnh của toàn dân.
2. Chuẩn bị cho cách mạng: Trước khi Cách mạng Tháng Tám diễn ra, Đảng đã có quá trình chuẩn bị lâu dài thông qua các phong trào cách mạng từ những năm 1930 đến 1945. Điều này giúp Đảng có kinh nghiệm và sự chuẩn bị cần thiết để lãnh đạo cuộc cách mạng.
3. Tập hợp lực lượng: Đảng đã khéo léo tập hợp các lực lượng yêu nước, đặc biệt là Mặt trận Việt Minh, để tạo thành một khối đoàn kết vững chắc. Sự liên minh giữa công nông đã tạo ra sức mạnh to lớn trong cuộc đấu tranh giành chính quyền.
4. Khơi dậy tinh thần yêu nước: Đảng đã khơi dậy tinh thần yêu nước, lòng tự hào dân tộc trong quần chúng nhân dân, từ đó tạo ra sự đồng lòng, quyết tâm cao trong cuộc khởi nghĩa.
5. Định hướng và tổ chức cuộc khởi nghĩa: Đảng đã tổ chức và lãnh đạo cuộc tổng khởi nghĩa vào tháng 8 năm 1945, giúp nhân dân đứng lên giành chính quyền một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Tóm lại, vai trò của Đảng Cộng sản Đông Dương trong Cách mạng Tháng Tám năm 1945 là rất quan trọng, không chỉ trong việc lãnh đạo mà còn trong việc tập hợp, khơi dậy tinh thần yêu nước và tổ chức cuộc khởi nghĩa thành công, dẫn đến việc giành lại độc lập cho dân tộc.
câu 2: * Những nguyên nhân chính dẫn đến sự tan rã của chế độ XHCN ở Liên Xô và các nước Đông Âu:
- Một là, do đường lối lãnh đạo mang tính chủ quan, duy ý chí, cùng với cơ chế tập trung quan liêu bao cấp làm cho sản xuất trì trệ, đời sống nhân dân không được cải thiện. Thêm vào đó là sự thiếu dân chủ và công bằng đã làm tăng thêm sự bất mãn trong quần chúng.
- Hai là, không bắt kịp bước phát triển của khoa học – kĩ thuật tiên tiến, dẫn tới tình trạng trì trệ, khủng hoảng về kinh tế, xã hội. Chẳng hạn như ở Liên Xô, trong những năm 70 của thế kỉ XX phải nhập lương thực của các nước Tây Âu.
- Ba là, khi tiến hành cải tổ lại phạm phải sai lầm trên nhiều mặt, làm cho khủng hoảng thêm trầm trọng. Đặc biệt là sai lầm khi thực hiện chế độ đa nguyên đa đảng, từ bỏ quyền lãnh đạo cao nhất của Đảng.
- Bốn là, sự chống phá của các thế lực thù địch trong và ngoài nước có tác động không nhỏ làm cho tình hình trở nên thêm rối loạn.
câu 3: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu diễn ra vào cuối thập niên 1980 và đầu thập niên 1990, có nhiều nguyên nhân cơ bản dẫn đến sự kiện này:
1. Mô hình chủ nghĩa xã hội hạn chế: Các nước Đông Âu đã xây dựng mô hình chủ nghĩa xã hội với nhiều hạn chế, không tôn trọng đầy đủ các quy luật phát triển khách quan về kinh tế - xã hội. Điều này dẫn đến sự kém hiệu quả trong quản lý kinh tế và xã hội.
2. Chủ quan và duy ý chí: Chính quyền các nước này thường có xu hướng chủ quan, duy ý chí trong việc hoạch định chính sách, không lắng nghe ý kiến của người dân và không thích ứng kịp thời với những thay đổi trong xã hội.
3. Cơ chế tập trung quan liêu: Thay vì áp dụng cơ chế thị trường, các nước xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu vẫn duy trì cơ chế tập trung quan liêu, bao cấp, dẫn đến tình trạng thiếu hụt hàng hóa, dịch vụ và sự không hài lòng của người dân.
4. Tình hình kinh tế khó khăn: Kinh tế của các nước Đông Âu gặp nhiều khó khăn, lạm phát cao, thất nghiệp gia tăng, và đời sống của người dân ngày càng khó khăn. Điều này đã làm gia tăng sự bất mãn trong xã hội.
5. Phong trào dân chủ và cải cách: Cuối những năm 1980, phong trào dân chủ và yêu cầu cải cách chính trị ngày càng mạnh mẽ. Người dân đòi hỏi quyền tự do, dân chủ và cải cách kinh tế, dẫn đến các cuộc biểu tình và sự nổi dậy chống lại chế độ.
6. Tác động từ Liên Xô: Sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Liên Xô vào năm 1991 đã tạo ra một hiệu ứng domino, khuyến khích các nước Đông Âu khác cũng tiến hành cải cách và từ bỏ chế độ xã hội chủ nghĩa.
Tóm lại, sự sụp đổ của chế độ xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu là kết quả của nhiều yếu tố nội tại và ngoại tại, dẫn đến sự thay đổi lớn trong cấu trúc chính trị và kinh tế của khu vực này.
câu 4: Thời cơ trong Cách mạng tháng Tám được gọi là "thời cơ ngàn năm có một" vì những lý do sau:
1. Thời điểm đặc biệt: Cuộc khởi nghĩa diễn ra trong khoảng thời gian từ khi Phát xít Nhật đầu hàng Đồng minh (ngày 13-8) đến khi quân Đồng minh vào nước ta để tước khí giới quân Nhật (ngày 5-9). Đây là thời điểm mà quân Nhật đã gục ngã, trong khi kẻ thù mới chưa xuất hiện, tạo ra một khoảng trống quyền lực mà nhân dân Việt Nam có thể tận dụng để nổi dậy.
2. Tình hình hỗn loạn của kẻ thù: Trong giai đoạn này, quân Nhật và các tay sai của chúng đang trong tình trạng hoang mang, sợ hãi và không còn khả năng kiểm soát tình hình. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho nhân dân Việt Nam tiến hành khởi nghĩa.
3. Cơ hội lịch sử: Thời cơ này không chỉ là một cơ hội ngẫu nhiên mà là kết quả của những biến động lớn trong lịch sử, bao gồm sự sụp đổ của chế độ thực dân và phát xít. Đây là một cơ hội hiếm có để nhân dân Việt Nam giành lại độc lập và tự do.
4. Thời gian hạn chế: Thời cơ này chỉ tồn tại trong khoảng 20 ngày, nếu không nắm bắt kịp thời, cơ hội sẽ trôi qua và cuộc cách mạng sẽ gặp nhiều khó khăn hơn khi quân Đồng minh vào nước ta.
Tóm lại, thời cơ trong Cách mạng tháng Tám được xem là "thời cơ ngàn năm có một" vì nó mang tính chất đặc biệt, hiếm có và quyết định đến sự thành công của cuộc cách mạng giành độc lập cho dân tộc Việt Nam.