câu 1. Nhân vật trữ tình trong văn bản là "tôi".
câu 2. #### :
- Phương thức biểu đạt chính: Biểu cảm.
#### :
- Những hình ảnh gợi nhớ về quê hương: Mảnh đất thiêng liêng, xóm giềng, hái trái thị vàng, giấc chiêm bao, cô Tấm, chim đại bàng, Thạch Sanh, bác gái đóng kịch làm vợ vua.
#### :
- Biện pháp tu từ liệt kê: "nơi cô tấm dịu hiền, hiếu thảo/ nơi chim đại bàng về đậu ngọn khế chua/ nơi thạch sanh xách rìu canh miếu/ nơi bác gái tôi đóng kịch làm vợ vua".
- Tác dụng: Nhấn mạnh sự phong phú và đa dạng của kí ức tuổi thơ gắn liền với quê hương, đồng thời thể hiện tình cảm sâu sắc của tác giả đối với quê hương.
#### :
- Nội dung chính của đoạn trích: Đoạn trích thể hiện nỗi nhớ da diết của tác giả về quê hương, nơi lưu giữ những kỉ niệm đẹp đẽ, hồn nhiên của tuổi thơ. Quê hương không chỉ là nơi chôn rau cắt rốn mà còn là nơi chứa đựng những giá trị tinh thần cao quý, là nguồn cội nuôi dưỡng tâm hồn mỗi con người.
#### :
- Tình cảm của tác giả dành cho quê hương: Yêu thương, trân trọng, tự hào.
- Lý giải: Tác giả đã sử dụng nhiều biện pháp nghệ thuật để thể hiện tình cảm ấy như:
+ Sử dụng ngôn ngữ giàu hình ảnh, gợi cảm: "mảnh đất thiêng liêng", "xóm giềng bình dị", "trái thị vàng", "giấc chiêm bao", "cô Tấm", "chim đại bàng", "Thạch Sanh", "bác gái"...
+ Liệt kê những hình ảnh quen thuộc, gần gũi với tuổi thơ: "hái trái thị vàng", "cánh diều", "con chim mách lẻo", "con chích chòe tu... huýt...tu... hoe", "con sẻ nâu nhỏ bé", "con cào cào cánh xanh cánh đỏ"...
+ Thể hiện trực tiếp qua những câu thơ đầy xúc động: "làng ơi, đâu con chim mách lẻo/ đâu con chích chòe tu... huýt...tu... hoe?".
- Kết luận: Qua đó, ta thấy được tình yêu quê hương tha thiết, mãnh liệt của tác giả. Đó là tình cảm chân thành, sâu sắc, xuất phát từ tận đáy lòng.
câu 3. Đoạn thơ sử dụng yếu tố dân gian "Cái cò" để tạo nên hiệu quả nghệ thuật đặc biệt. Yếu tố này không chỉ đơn thuần là sự lặp lại mà còn mang nhiều tầng nghĩa sâu sắc.
- Tạo nhịp điệu và âm hưởng: Sự lặp lại "Cái cò..." tạo ra nhịp điệu đều đặn, du dương, gợi lên cảm giác êm ái, nhẹ nhàng như tiếng ru của bà. Âm hưởng của câu thơ cũng trở nên trầm bổng, du dương hơn nhờ vào việc lặp lại này.
- Gợi nhớ về quá khứ: Hình ảnh "Cái cò" gắn liền với tuổi thơ, với những kỷ niệm đẹp đẽ về quê hương, về tình yêu thương của bà. Việc lặp lại "Cái cò..." khiến cho hình ảnh ấy được khắc sâu trong tâm trí người đọc, khơi gợi nỗi nhớ da diết về quê hương, về những giá trị truyền thống tốt đẹp.
- Thể hiện sự trân trọng và biết ơn: Tác giả sử dụng yếu tố dân gian "Cái cò" để thể hiện lòng biết ơn đối với những giá trị truyền thống, những bài học đạo đức quý báu mà ông cha ta đã để lại. Qua đó, tác giả muốn nhắc nhở chúng ta phải luôn giữ gìn và phát huy những giá trị ấy trong cuộc sống hiện đại.
Kết luận:
Yếu tố dân gian "Cái cò" trong đoạn thơ không chỉ là một chi tiết nghệ thuật đơn thuần mà còn là một biểu tượng giàu ý nghĩa, góp phần tạo nên chiều sâu tư tưởng và cảm xúc cho tác phẩm. Nó giúp tác giả truyền tải thông điệp về tình yêu quê hương, lòng biết ơn đối với thế hệ trước và khát vọng bảo tồn những giá trị truyền thống.
câu 4. Đoạn thơ thể hiện nỗi nhớ quê hương da diết và sự tiếc nuối của tác giả khi phải xa rời mảnh đất thân thương. Tác giả sử dụng hình ảnh những loài chim quen thuộc để gợi lên khung cảnh thanh bình, yên ả của quê hương. Những loài chim ấy không chỉ là biểu tượng của thiên nhiên mà còn là những kỷ niệm đẹp đẽ, gắn bó với tuổi thơ của tác giả. Hình ảnh "chim mách lẻo", "chim tu hú" gợi lên tiếng gọi mùa hè, tiếng vọng của thời gian, khiến cho lòng người thêm phần bồi hồi, xao xuyến. Hình ảnh "con sẻ nâu nhỏ bé", "con cào cào cánh xanh cánh đỏ" lại gợi lên vẻ đẹp giản dị, mộc mạc của cuộc sống thường nhật. Tất cả những hình ảnh đó đều được khắc họa bằng ngôn ngữ giàu chất thơ, tạo nên một bức tranh quê hương đầy ấn tượng và xúc động. Qua đó, ta có thể cảm nhận được tình yêu quê hương tha thiết, sâu sắc của tác giả Nguyễn Anh Nông.
câu 5. Trong xã hội hiện nay, việc giữ gìn và bảo tồn các phong tục, tập quán truyền thống đang trở thành một vấn đề quan trọng đối với nhiều quốc gia trên toàn thế giới. Một số bạn trẻ đã đưa ra ý kiến rằng "hãy giữ lấy những phong tục, tập quán" để duy trì và phát triển di sản văn hóa của mỗi cộng đồng. Điều này có thể được coi là một cách tiếp cận tích cực nhằm đảm bảo sự đa dạng và độc đáo của mỗi nền văn hóa.
Phong tục, tập quán không chỉ đơn thuần là những hành vi hay thói quen hàng ngày mà còn chứa đựng những giá trị văn hóa sâu sắc. Chúng phản ánh lịch sử, tư tưởng, niềm tin và lối sống của một cộng đồng cụ thể. Việc giữ gìn và bảo tồn các phong tục, tập quán giúp chúng ta hiểu rõ hơn về quá khứ, tôn vinh nguồn gốc và nhận thức về sự khác biệt giữa các nền văn hóa.
Hơn nữa, việc duy trì các phong tục, tập quán cũng góp phần vào việc xây dựng và củng cố danh tính văn hóa của mỗi cá nhân và cộng đồng. Những hoạt động lễ hội, nghi lễ truyền thống tạo nên sự gắn kết mạnh mẽ giữa mọi người, thúc đẩy lòng tự hào và tình yêu quê hương. Đồng thời, chúng cung cấp cơ hội cho việc giao lưu, trao đổi văn hóa và tăng cường mối quan hệ giữa các thế hệ.
Tuy nhiên, cần phải nhìn nhận rằng việc giữ gìn và bảo tồn các phong tục, tập quán không nhất thiết phải cứng nhắc hoặc áp đặt lên tất cả mọi người. Mỗi cá nhân đều có quyền lựa chọn tham gia hoặc không tham gia vào các hoạt động liên quan đến phong tục, tập quán. Quan trọng nhất là chúng ta cần thấu hiểu và trân trọng giá trị của những nét đẹp văn hóa này, từ đó khuyến khích sự sáng tạo và thích ứng phù hợp với bối cảnh hiện tại.
Tóm lại, việc giữ gìn và bảo tồn các phong tục, tập quán là một nhiệm vụ quan trọng đối với mỗi cộng đồng. Nó không chỉ mang lại lợi ích về mặt văn hóa mà còn góp phần vào việc xây dựng một xã hội đa dạng, giàu sức sống và đoàn kết. Tuy nhiên, chúng ta cần linh hoạt và tôn trọng quyền tự do cá nhân khi thực hiện công việc này.