Lesson One - Fluency Time! 2 - SHS Family and Friends 4

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3

Bài 1

1. Nội dung câu hỏi

Listen. Read and say.

 


 

 

2. Phương pháp giải

Nghe. Đọc và nói.

 

3. Lời giải chi tiết

1.

Elly: We have science after break. (Chúng ta có khoa học sau giờ giải lao.)

Kate: Good. I like science. James likes English. (Tốt. Tôi thích khoa học. James thích tiếng Anh.)

Elly: I like English, but my favorite subject is art. (Tôi thích tiếng Anh, nhưng môn học yêu thích của tôi là môn mỹ thuật.)

Kate: I don’t like art. (Tôi không thích môn mỹ thuật.)

2. 

Kate: I can hear the bell. (Tôi có thể nghe thấy tiếng chuông.) 

Elly: Come on, it’s time to go to science class. (Nào, đến giờ học khoa học rồi.)

Kate: Do you have your pencil case? (Bạn có hộp đựng bút chì không?)

Elly: Yes, I do. Let’s go! (Vâng, tôi có. Đi nào!)

Bài 2

1. Nội dung câu hỏi 

Listen and write.

 


 

 

2. Phương pháp giải

Nghe và viết.

 

3. Lời giải chi tiết

1. Are you free after school today? (Sau giờ học hôm nay bạn có rảnh không?)

2. No, sorry. I’m not free. I have piano class on Wednesdays. (Không, xin lỗi. Tôi không rảnh. Tôi có lớp học piano vào mỗi thứ Tư.)

3. How about tomorrow? (Còn ngày mai thì sao?)

4. Yes, I’m free. Let’s go to the playground. (Vâng, tôi rảnh. Hãy đi đến sân chơi.)

Bài 3

1. Nội dung câu hỏi

Look at the words. Ask and answer.

 

 

2. Phương pháp giải

Nhìn vào các từ. Hỏi và trả lời.

Hi, Hung. It’s Chi. (Chào Hùng. Đó là Chi.)

Hi, Chi! (Chào Chi!)

Is Nam there? (Nam có ở đó không?)

No, he’s swimming. He can call you later. (Không, anh ấy đang bơi. Anh ấy có thể gọi cho bạn sau.)

Oh. Thank you, Hung. Bye! (Ồ. Cảm ơn Hùng. Tạm biệt!)

Bye, Chi! (Tạm biệt, Chi!)

 

3. Lời giải chi tiết

1.

Hi, Hung. It’s Chi. (Chào Hùng. Đó là Chi.)

Hi, Chi! (Chào Chi!)

Is Nam there? (Nam có ở đó không?)

No, he’s playing badminton. He can call you later. (Không, anh ấy đang chơi cầu lông. Anh ấy có thể gọi cho bạn sau.)

Oh. Thank you, Hung. Bye! (Ồ. Cảm ơn Hùng. Tạm biệt!)

Bye, Chi! (Tạm biệt, Chi!)

2.

Hi, Hung. It’s Chi. (Chào Hùng. Đó là Chi.)

Hi, Chi! (Chào Chi!)

Is Nam there? (Nam có ở đó không?)

Yes, he’s fishing. He can call you later. (Có. Anh ấy đang câu cá. Anh ấy có thể gọi cho bạn sau.)

Oh. Thank you, Hung. Bye! (Ồ. Cảm ơn Hùng. Tạm biệt!)

Bye, Chi! (Tạm biệt, Chi!)

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi