a/ Viết phương trình hóa học của phản ứng:
Mg + 2CH3COOH → Mg(CH3COO)2 + H2↑
Zn + 2CH3COOH → Zn(CH3COO)2 + H2↑
b/ Tính số mol của Mg và Zn trong hỗn hợp A:
- Khối lượng Mg trong hỗn hợp A: m(Mg) = 11,3g x (24,31g/mol) / (24,31g/mol + 65,38g/mol) = 3,64g
- Khối lượng Zn trong hỗn hợp A: m(Zn) = 11,3g x (65,38g/mol) / (24,31g/mol + 65,38g/mol) = 7,66g
- Số mol Mg: n(Mg) = m(Mg) / MM(Mg) = 3,64g / 24,31g/mol = 0,15mol
- Số mol Zn: n(Zn) = m(Zn) / MM(Zn) = 7,66g / 65,38g/mol = 0,117mol
Vậy thành phần phần trăm về khối lượng của mỗi kim loại trong hỗn hợp A ban đầu là:
- Phần trăm khối lượng Mg: %m(Mg) = m(Mg) / m(A) x 100% = 3,64g / 11,3g x 100% = 32,21%
- Phần trăm khối lượng Zn: %m(Zn) = m(Zn) / m(A) x 100% = 7,66g / 11,3g x 100% = 67,79%
c/ Tính nồng độ phần trăm của dung dịch CH3COOH đã dùng:
- Tính số mol CH3COOH đã dùng: n(CH3COOH) = m/V = 200g / (a/100) / 60,05g/mol
- Từ đó suy ra a: a = m(CH3COOH) / V x 100% = 200g / n(CH3COOH) / 60,05g/mol x 100%
Tính nồng độ phần trăm của dung dịch muối thu được sau phản ứng:
- Số mol muối thu được: n(muối) = n(Mg) + n(Zn) = 0,15mol + 0,117mol = 0,267mol
- Khối lượng muối thu được: m(muối) = n(muối) x MM(muối) = 0,267mol x (24,31g/mol + 65,38g/mol) = 22,5g
- Nồng độ phần trăm của dung dịch muối: % = m(muối) / (m(CH3COOH ban đầu) + m(muối)) x 100% = 22,5g / (11,3g + 200g / (a/100)) x 100%