Bước 1: Viết phương trình phản ứng
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
Bước 2: Tính số mol của Fe
n(Fe) = m(Fe) / MM(Fe) = 11,2 / 56 = 0,2 mol
Bước 3: Tính số mol của HCl
Với 500g dd HCl, ta cần biết nồng độ của dd này để tính số mol HCl.
Nồng độ HCl = 36,5 g/mol
n(HCl) = m(HCl) / MM(HCl) = 500 / 36,5 = 13,7 mol
Bước 4: Xác định chất sản phẩm và tính số mol của chúng
Theo phương trình phản ứng, 1 mol Fe tác dụng với 2 mol HCl để tạo ra 1 mol FeCl2 và 1 mol H2.
Do đó, số mol FeCl2 và H2 được tạo ra từ 0,2 mol Fe là:
n(FeCl2) = n(H2) = 0,2 mol
Bước 5: Tính khối lượng của dd X
Khối lượng của dd X bao gồm khối lượng của HCl và FeCl2:
m(X) = m(HCl) + m(FeCl2)
m(HCl) = n(HCl) x MM(HCl) = 13,7 x 36,5 = 500,05 g
m(FeCl2) = n(FeCl2) x MM(FeCl2) = 0,2 x (56 + 2x35,5) = 22,72 g
Vậy khối lượng của dd X là:
m(X) = m(HCl) + m(FeCl2) = 500,05 + 22,72 = 522,77 g
Đáp số: 522,77 g.